ví dụ
RUN
<!DOCTYPE html> <html> <head> <meta charset="utf-8"> </head> <body> <h1>Học html miễn phí tại freetuts.net</h1> <section id="define"> <h2>Định nghĩa</h2> <p> PHP (viết tắt hồi quy "PHP: Hypertext Preprocessor") là một ngôn ngữ l ập trình kịch bản hay một loại mã lệnh </p> </section> <section id="history"> <h2>Lịch sử</h2> <p> PHP được phát triển từ một sản phẩm có tên là PHP/FI. PHP/FI do Rasmus Lerdorf tạo ra năm 1994, ban đầu được xem như là một tập con đơn giản của các mã kịch bản Perl để theo dõi tình hình truy cập đến bản sơ yếu lý lịch của ông trên mạng. </p> </section> <section id="syntax"> <h2>Cú pháp</h2> <p> PHP chỉ phân tích các đoạn mã nằm trong những dấu giới hạn của nó. Bất cứ mã nào nằm ngoài những dấu giới hạn đều được xuất ra trực tiếp không thông qua xử lý bởi PHP. Các dấu giới hạn thường dùng nhất là <?php và ?>. </p> </section> </body> </html>
PHÓNG TO