SUM
|
Hàm SUM trả về giá trị tổng của một biểu thức. |
SIGN
|
Hàm SIGN trả về một giá trị dấu của một số. |
ROUND
|
Hàm ROUND trả về một số được làm tròn đến một số vị trí thập phân nhất định. |
RAND
|
Hàm RAND trả về một số ngẫu nhiên hoặc một số ngẫu nhiên trong một phạm vi. |
MIN
|
Hàm MIN trả về giá trị nhỏ nhất của biểu thức. |
MAX
|
Hàm MAX trả về giá trị lớn nhất của biểu thức. |
FLOOR
|
Hàm FLOOR trả về giá trị nguyên lớn nhất bằng hoặc nhỏ hơn một số. |
COUNT
|
Hàm COUNT trả về số lượng của một biểu thức. |
CEILING
|
Hàm CEILING trả về giá trị nguyên nhỏ nhất lớn hơn hoặc bằng một số. |
AVG
|
Hàm AVG trả về giá trị trung bình của một biểu thức. |
ABS
|
Hàm ABS trả về giá trị tuyệt đối của một số. |