MARIADB
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Các hàm hữu ích trong MariaDB

MariaDB, một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở mạnh mẽ, cung cấp nhiều hàm tích hợp sẵn để hỗ trợ các thao tác xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Những hàm này không chỉ giúp đơn giản hóa các truy vấn mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc phân tích và quản lý dữ liệu. Trong chương này, mình sẽ giới thiệu danh sách các hàm được sử dụng phổ biến nhất trong MariaDB, kèm theo định nghĩa, giải thích và ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn dễ dàng ứng dụng chúng vào các tình huống thực tế trong công việc.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Hàm tổng hợp (Aggregate Functions) trong MariaDB

Các hàm tổng hợp thường được sử dụng bao gồm:

STT Tên Hàm Mô Tả Ví Dụ
1 COUNT Đếm số lượng bản ghi. SELECT COUNT(*) FROM customer_table;
2 MIN Trả về giá trị nhỏ nhất trong tập bản ghi. SELECT organization, MIN(account) FROM contracts GROUP BY organization;
3 MAX Trả về giá trị lớn nhất trong tập bản ghi. SELECT organization, MAX(account_size) FROM contracts GROUP BY organization;
4 AVG Tính giá trị trung bình của tập bản ghi. SELECT AVG(account_size) FROM contracts;
5 SUM Tính tổng giá trị của tập bản ghi. SELECT SUM(account_size) FROM contracts;

Tính toán tuổi (Age Calculation) trong MariaDB

Hàm TIMESTAMPDIFF trong MariaDB giúp tính toán tuổi dựa trên ngày sinh.

Ví dụ:

SELECT CURDATE() AS today; -- Lấy ngày hiện tại SELECT ID, DOB, TIMESTAMPDIFF(YEAR, DOB, '2015-07-01') AS age FROM officer_info;

Nối chuỗi (String Concatenation) trong MariaDB

Hàm CONCAT trả về chuỗi sau khi thực hiện nối các chuỗi lại với nhau.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Cú pháp:

SELECT CONCAT(item1, item2, ...);

Ví dụ:

SELECT CONCAT('Ram', 'bu', 'tan'); 
-- Kết quả: Rambutan

Hàm làm việc với ngày/giờ (Date/Time Functions) trong MariaDB

MariaDB cung cấp các hàm làm việc với ngày và giờ như sau:

STT Tên Hàm Mô Tả Ví Dụ
1 CURDATE() Trả về ngày hiện tại với định dạng yyyy-mm-dd. SELECT CURDATE();
2 DATE() Trả về ngày trong nhiều định dạng khác nhau. CREATE TABLE product_release_tbl (x DATE);
3 CURTIME() Trả về giờ hiện tại với định dạng HH:MM:SS. SELECT CURTIME();
4 DATE_SUB() Cộng hoặc trừ số ngày từ một ngày chỉ định. SELECT DATE_SUB('2016-02-08', INTERVAL 60 DAY);
5 DATEDIFF() Tính số ngày giữa hai ngày. SELECT DATEDIFF('2016-01-01', '2016-01-03');
6 DATE_ADD() Cộng hoặc trừ đơn vị thời gian từ ngày hoặc giờ chỉ định. SELECT DATE_ADD('2016-01-04 23:59:59', INTERVAL 22 SECOND);
7 EXTRACT() Trích xuất một đơn vị thời gian từ ngày. SELECT EXTRACT(YEAR FROM '2016-01-08');
8 NOW() Trả về ngày giờ hiện tại với định dạng yyyy-mm-dd hh:mm:ss. SELECT NOW();
9 DATE_FORMAT() Định dạng ngày theo chuỗi mẫu cho trước. SELECT DATE_FORMAT('2016-01-09 20:20:00', '%W %M %Y');

Hàm số học (Numeric Functions) trong MariaDB

Dưới đây là một số hàm số học quan trọng:

STT Tên Hàm Mô Tả Ví Dụ
1 TRUNCATE() Trả về số được làm tròn đến vị trí thập phân chỉ định. SELECT TRUNCATE(101.222, 1);
2 COS() Tính cos của góc (tính bằng radian). SELECT COS(PI());
3 CEILING() Trả về số nguyên nhỏ nhất không nhỏ hơn giá trị ban đầu. SELECT CEILING(2.11);
4 DEGREES() Chuyển đổi giá trị từ radian sang độ. SELECT DEGREES(PI());
5 EXP() Tính e^x với e là cơ số của logarithm tự nhiên. SELECT EXP(2);
6 FLOOR() Trả về số nguyên lớn nhất không lớn hơn giá trị ban đầu. SELECT FLOOR(2.01);
7 LN() Tính logarithm tự nhiên của số. SELECT LN(3);
8 SQRT() Tính căn bậc hai. SELECT SQRT(16);

Hàm làm việc với chuỗi (String Functions) trong MariaDB

Dưới đây là các hàm thao tác chuỗi trong MariaDB:

STT Tên Hàm Mô Tả Ví Dụ
1 LENGTH() Trả về độ dài chuỗi (tính theo byte). SELECT LENGTH('rambutan');
2 UPPER() Chuyển chuỗi thành chữ in hoa. SELECT UPPER(lastname);
3 LOWER() Chuyển chuỗi thành chữ thường. SELECT LOWER(lastname);
4 REPLACE() Thay thế một phần của chuỗi bằng chuỗi khác. SELECT REPLACE('sully', 'l', 'n');
5 SUBSTRING() Trích xuất một chuỗi con từ chuỗi gốc, bắt đầu tại vị trí chỉ định. SELECT SUBSTRING('rambutan', 3);
6 TRIM() Loại bỏ ký tự thừa ở đầu hoặc cuối chuỗi. SELECT TRIM(LEADING '_' FROM '_rambutan');

Kết bài

Việc thành thạo các hàm tích hợp sẵn trong MariaDB không chỉ giúp bạn xử lý dữ liệu nhanh chóng mà còn đảm bảo tính chính xác và tối ưu hóa trong quá trình làm việc. Bằng cách áp dụng linh hoạt các hàm này vào các tác vụ cụ thể, bạn có thể khai thác tối đa tiềm năng của MariaDB, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phân tích dữ liệu. Hãy tiếp tục thực hành và ứng dụng những kiến thức này để trở thành một chuyên gia làm chủ cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả nhất.

Cùng chuyên mục:

Cú pháp PHP trong MariaDB

Cú pháp PHP trong MariaDB

Quản trị cơ bản trong MariaDB

Quản trị cơ bản trong MariaDB

Hướng dẫn cài đặt MariaDB

Hướng dẫn cài đặt MariaDB

Phương pháp tải dữ liệu sao lưu trong MariaDB

Phương pháp tải dữ liệu sao lưu trong MariaDB

Phương pháp sao lưu trong MariaDB

Phương pháp sao lưu trong MariaDB

Bảo vệ chống SQL Injection trong MariaDB

Bảo vệ chống SQL Injection trong MariaDB

Quản lý dữ liệu trùng lặp trong MariaDB

Quản lý dữ liệu trùng lặp trong MariaDB

Dãy số (Sequences) trong  MariaDB

Dãy số (Sequences) trong MariaDB

Tìm hiểu Table Cloning trong MariaDB

Tìm hiểu Table Cloning trong MariaDB

Bảng tạm thời (Temporary Tables) trong MariaDB

Bảng tạm thời (Temporary Tables) trong MariaDB

Tìm hiểu Indexes và Statistics Tablestrong MariaDB

Tìm hiểu Indexes và Statistics Tablestrong MariaDB

Lệnh ALTER trong MariaDB

Lệnh ALTER trong MariaDB

Giao dịch (Transactions) trong MariaDB

Giao dịch (Transactions) trong MariaDB

Biểu thức chính quy (Regular Expression) trong MariaDB

Biểu thức chính quy (Regular Expression) trong MariaDB

Giá trị NULL trong MariaDB

Giá trị NULL trong MariaDB

Mệnh đề JOIN trong MariaDB

Mệnh đề JOIN trong MariaDB

Mệnh đề ORDER BY trong MariaDB

Mệnh đề ORDER BY trong MariaDB

Mệnh đề LIKE trong MariaDB

Mệnh đề LIKE trong MariaDB

Tìm hiểu lệnh DELETE trong MariaDB

Tìm hiểu lệnh DELETE trong MariaDB

Tìm hiểu câu lệnh UPDATE trong MariaDB

Tìm hiểu câu lệnh UPDATE trong MariaDB

Top