Căn bản |
1 |
Cộng hai số trong Java |
2 |
Kiểm tra số chẵn hay số lẻ trong Java |
3 |
Cộng hai số phức trong java |
4 |
Nhân hai số trong java |
5 |
Kiểm tra năm nhuận trong java |
6 |
Kiểm tra nguyên âm và phụ âm trong java |
7 |
Tính lãi xuất kép trong java |
8 |
Tính lãi xuất trong java |
9 |
Tìm phần nguyên và phần dư trong java |
Chuỗi |
10 |
Cách xóa khoảng trắng của chuỗi trong Java |
11 |
Cách viết hoa ký tự đầu tiên trong Java |
12 |
Cách chuyển chữ thường thành chữ hoa trong Java |
13 |
Cách chuyển chữ hoa thành chữ thường trong Java |
14 |
Chuyển đổi Char sang String trong java |
15 |
Tìm các ký tự trùng lặp trong java |
16 |
Kiểm tra chuỗi đối xứng trong java |
17 |
Sắp xếp chuỗi theo thứ thự bảng chữ cái |
18 |
Đảo ngược các từ trong chuỗi |
19 |
Đếm số lần ký tự xuất hiện trong chuỗi |
20 |
Đếm số nguyên âm, phụ âm trong một chuỗi |
Vòng lặp |
21 |
Cách in các phần tử trùng nhau trong mảng Java |
22 |
Cách xóa phần tử trùng trong mảng Java |
23 |
Tìm số nhỏ thứ hai trong mảng trong Java |
24 |
Tính trung bình cộng các số trong mảng Java |
25 |
Tính tổng các số trong mảng trong Java |
26 |
Đảo ngược các phần tử trong mảng Java |
27 |
Sắp xếp các phần tử trong mảng Java tăng dần |
28 |
Chuyển đổi một mảng thành chuỗi trong Java |
29 |
Thêm hai ma trận sử dụng mảng đa chiều trong Java |
Number |
30 |
Chương trình in số ISBN trong Java |
31 |
Chương trình ATM viết bằng Java |
32 |
Cách hoán đổi hai số trong Java |
33 |
Tìm bội chung nhỏ nhất trong Java |
34 |
Đảo ngược một số trong Java |
35 |
Cách kiểm tra số đối xứng trong Java |
36 |
Cách kiểm tra số hoàn hảo trong Java |
37 |
Tìm ước của một số nguyên trong Java |
38 |
Cách làm tròn số trong Java |
39 |
Bài tập tính tổng các số tự nhiên trong Java |
40 |
Hiển thị n số nguyên tố đầu tiên trong Java |
41 |
Hiển thị các số nguyên tố từ 1 .. n trong Java |
42 |
Tách một số nguyên thành nhiều chữ số trong Java |
43 |
Kiểm tra số nguyên tố trong Java |
44 |
Kiểm tra số chính phương trong java |
45 |
Tính căn bậc hai trong Java |
46 |
In các số Armstrong trong Java |
47 |
Kiểm tra số âm hay số dương trong Java |
48 |
Tạo các số ngẫu nhiên trong Java |
49 |
Tìm ước chung lớn nhất trong Java |
50 |
Tìm số lớn nhất trong Java |
51 |
Tìm số nhỏ nhất bằng toán tử ba ngôi |
52 |
In các số lẻ từ 1..n trong Java |
Input / Output |
53 |
Chương trình đọc giá trị Input |
54 |
Lấy địa chỉ IP trong Java |
55 |
Nhận đầu vào từ người dùng trong Java |
Collections |
56 |
Ví dụ danh sách liên kết đơn trong Java (Singly Linked List) |
57 |
Đếm số node trong Singly Linked List trong Java |
58 |
Đảo ngược thứ tự của Singly Linked List trong Java |
59 |
Xóa node đầu tiên của Singly Linked List trong Java |
60 |
Xóa node ở giữa của Singly Linked List trong Java |
61 |
Xóa node cuối cùng của Singly Linked List trong Java |
62 |
Thêm node vào vị trí đầu tiên của Singly Linked List trong Java |
63 |
Thêm node vào vị trí cuối cùng của Singly Linked List trong Java |
64 |
Thêm node vào vị trí giữa của Singly Linked List trong Java |
65 |
Kiểm tra danh sách liên kết đơn palindrome trong Java |
66 |
Tìm giá trị lớn nhất của Singly Linked List trong Java |
67 |
Tìm giá trị nhỏ nhất của Singly Linked List trong Java |
68 |
Xóa phần tử trùng lặp khỏi Singly Linked List trong Java |
69 |
Tìm kiếm phần tử của Singly Linked List trong Java |
70 |
Tạo một Circular Linked List trong Java |
71 |
Tạo một Circular Linked List Java và đảo ngược nó |
72 |
Xóa node đầu tiên của Circular Linked List trong Java |
73 |
Xóa node cuối cùng của Circular Linked List trong Java |
74 |
Xóa node ở giữa của Circular Linked List trong Java |
75 |
Thêm node vào vị trí đầu tiên của Circular Linked List trong Java |
76 |
Thêm node vào vị trí cuối cùng của Circular Linked List trong Java |
77 |
Thêm node vào vị trí giữa của Circular Linked List trong Java |
78 |
Tìm giá trị lớn nhất trong Circular Linked List Java |
79 |
Tìm giá trị nhỏ nhất trong Circular Linked List |
80 |
Tìm kiếm phần tử của Circular Linked List trong Java |
81 |
Xóa phần tử trùng lặp khỏi Circular Linked List trong Java |
82 |
Sắp xếp các phần tử của Circular Linked List trong Java |
83 |
Chuyển đổi Binary Tree thành Double Linked List trong Java |
84 |
Tạo double linked list từ cây bậc ba (ternary tree) trong Java |
85 |
Cách chuyển đổi từ cây nhị phân thành cây nhị phân tìm kiếm trong Java |
86 |
Xác định các lá có cùng cấp trong Tree của Java |
87 |
Kiểm tra hai cây giống nhau trong Java |
88 |
Tìm chiều rộng tối đa của cây nhị phân trong Java |
89 |
Tìm phần tử lớn nhất của cây nhị phân trong Java |
90 |
Tìm khoảng cách lớn nhất giữa các node của cây nhị phân trong Java |
91 |
Tìm phần tử nhỏ nhất của cây nhị phân trong Java |
92 |
Tính tổng giá trị của các node của cây nhị phân trong Java |
93 |
Tính tổng số cây nhị phân tìm kiếm có thể được tạo ra bởi N nodes trong Java |
94 |
Triển khai cây nhị phân từ danh sách liên kết trong Java |
95 |
Tìm kiếm node của cây nhị phân tìm kiếm trong Java |
96 |
Cách tạo ra Mirror Tree từ Binary Tree bằng ngôn ngữ Java |
97 |
Xác định các lá của binary tree sử dụng preoder trong Java |
98 |
Xác định đường biên(boundary traversal) của cây nhị phân trong Java |
99 |
Xóa node của cây nhị phân tìm kiếm trong Java |
100 |
Duyệt cây nhị phân bằng phương pháp inOder trong Java |
Calculate |
101 |
Tính diện tích hình chữ nhật trong Java |
102 |
Tính diện tích và chu vi hình vuông trong Java |
103 |
Tính diện tích tam giác trong Java |
104 |
Tính diện tích và chu vi hình tròn trong Java |
Sắp xếp - tìm kiếm |
105 |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính (Linear Search) trong Java |
106 |
Tìm kiếm nhị phân trong Java, 3 cách cài đặt Binary Search đơn giản |
107 |
Thuật toán sắp xếp nổi bọt trong Java, (Bubble Sort) và áp dụng trong Java |
108 |
Thuật toán sắp xếp chèn trong Java, bài toán Insertion Sort Java |
109 |
Thuật toán sắp xếp chọn trong Java, Selection Sort trong Java |
110 |
Thuật toán tìm kiếm nội suy trong Java (Interpolation Search) |
111 |
Thuật toán sắp xếp trộn trong Java, giải bài toán Merge Sort Java |
112 |
Thuật toán sắp xếp nhanh trong Java, cài đặt Quick Sort Java |
113 |
Sắp xếp tăng dần và giảm dần trong Java |
114 |
Kiểm tra sự tồn tại của giá trị x trong mảng |
Khác |
115 |
Cách copy phần tử từ mảng này sang mảng khác trong Java |
116 |
Tìm số lớn nhất trong mảng Java |
117 |
In ra tam giác bằng ký tự * và số trong Java |
118 |
Cách nối hai mảng trong Java |
119 |
Cách chuyển ArrayList thành mảng và ngược lại trong Java |
120 |
Cách tìm ma trận chuyển vị trong Java |
121 |
Cách lấy thời gian hiện tại trong Java |
122 |
Hướng dẫn chuyển đổi giờ phút giây trong Java |
123 |
Chuyển đổi số bát phân sang thập phân Java |
124 |
Chuyển đổi số thập lục phân sang thập phân |
125 |
Chuyển đổi số nhị phân sang bát phân |
126 |
Chuyển đổi chuỗi sang Boolean trong Java |
127 |
Chuyển đổi từ Boolean sang String trong Java |
128 |
Chuyển đổi Char thành Int trong Java |
129 |
Đổi số thập phân sang nhị phân trong Java |
130 |
Đổi số nhị phân sang thập phân trong Java |
131 |
Tìm mã ASCII của một ký tự trong Java |
132 |
Chuyển đổi String sang Int trong Java |
133 |
In tam giác Floyd trong Java |
134 |
In tam giác Pascal trong Java |
135 |
Hiển thị chuỗi Fibonacci trong Java |
136 |
Cách tính giai thừa trong Java |
137 |
Tạo máy tính bằng Switch Case trong Java |
138 |
Tính điểm trung bình và xếp loại học tập |
139 |
Thực hiện các thao tác số học bằng Overloading Java |
140 |
Tính diện tích hình học sử dụng Overloading Java |
141 |
Giải phương trình bậc nhất trong Java |
142 |
Giải phương trình bậc hai trong Java |
Nâng cao |
143 |
Bài tập Java OOP: tính chu vi diện tích hình chữ nhật |
144 |
Bài tập Java OOP: Chương trình nhập xuất thông tin sinh viên |
145 |
Bài tập Java OOP: Chương trình nhập xuất thông tin xe |
146 |
Bài tập Java OOP: Quản lý tài khoản ngân hàng hướng đối tượng |
147 |
Bài tập Java OOP: Kiểm tra thực phẩm trong Java |
148 |
Bài tập Java OOP: Chương trình quản lý sinh viên Java |
149 |
Bài tập Java OOP: Chương trình quản lý Album CD |
150 |
Bài tập Java OOP: Chương tình tính diện tích đa giác |