Introduction |
1 |
Hướng dẫn download và cài đặt python trên Window (Win 7 / Win 10) |
2 |
Cài đặt Intellij IDEA và chạy Hello World trong Python |
3 |
Cách khai báo biến trong Python |
4 |
Cách tạo comment trong Python |
5 |
Các kiểu dữ liệu trong Python |
6 |
Cách ép kiểu dữ liệu trong Python |
7 |
Các toán tử trong Python |
Flow Control |
8 |
Bài tập Python: Nhập và xuất trong Python |
9 |
Bài tập Python: Vòng lặp trong Python |
10 |
Câu lệnh if else trong python |
11 |
Vòng lặp For trong Python |
12 |
Vòng lặp While trong Python |
13 |
Lệnh break và continue trong Python |
14 |
Bài tập Python về lưu đồ thuật toán cơ bản |
Functions |
15 |
Hàm String format_map() trong Python |
16 |
Bài tập Python: Hàm trong Python |
17 |
Tạo số ngẫu nhiên trong một phạm vi bằng Python |
18 |
Đối số hàm trong Python |
19 |
Hàm String isalpha() trong Python |
20 |
Hàm String isdecimal() trong Python |
21 |
Hàm String isidentifier() trong Python |
22 |
Hàm String islower() trong Python |
23 |
Hàm String istitle() trong Python |
24 |
Hàm String isupper() trong Python |
25 |
Hàm String join() trong Python |
26 |
Hàm String ljust() trong Python |
27 |
Hàm String rjust() trong Python |
28 |
Hàm String lower() trong Python |
29 |
Hàm String upper() trong Python |
30 |
Hàm String swapcase() trong Python |
31 |
Hàm String lstrip() trong Python |
32 |
Hàm String rstrip() trong Python |
33 |
Hàm String maketrans() trong Python |
34 |
Hàm String rpartition() trong Python |
35 |
Hàm String translate() trong Python |
36 |
Hàm String replace() trong Python |
37 |
Hàm String rfind() trong Python |
38 |
Hàm String rindex() trong Python |
39 |
Hàm String split() trong Python |
40 |
Hàm String rsplit() trong Python |
41 |
Hàm String splitlines() trong Python |
42 |
Hàm String startswith() trong Python |
43 |
Hàm String title() trong Python |
44 |
Hàm String zfill() trong Python |
45 |
Cách dùng function trong Python |
46 |
Hàm đệ quy trong Python |
47 |
Hàm lambda trong Python |
48 |
Biến toàn cục và biến cục bộ trong Python |
49 |
Bài tập Python: Thực hành tạo hàm trong Python |
Datatypes |
50 |
Bài tập Python: Cấu trúc dữ liệu trong Python |
51 |
Kiểu dữ liệu và toán tử Boolean trong Python |
52 |
Bài tập Python: Kiểm tra và xử lý dữ liệu Boolean |
53 |
Lệnh Pass trong Python |
54 |
Kiểu dữ liệu number trong Python |
55 |
Kiểu dữ liệu String trong Python |
56 |
Kiểu List (mảng) trong Python |
57 |
Kiểu dữ liệu Tuple trong Python |
58 |
Kiểu dữ liệu Set trong Python |
59 |
Dictionary trong Python: Kiểu dữ liệu từ điển |
60 |
Exceptions trong Python, xử lý lỗi đơn giản |
61 |
Bài tập Python: Thực hành với các kiểu dữ liệu |
Object & Class |
62 |
Bài tập Python: Lập trình hướng đối tượng (OOP) trong Python |
63 |
Lập trình hướng đối tượng trong Python |
64 |
Class Variables trong Python |
65 |
Tìm hiểu về Methods trong Python |
66 |
Cách sử dụng phương thức __init__() trong Python |
67 |
Các biến Instance trong Python |
68 |
Tìm hiểu về Class Attributes trong Python |
69 |
Hàm Static Methods trong Python |
70 |
Phương thức __str__ trong Python |
71 |
Phương thức __repr__ trong Python |
72 |
Phương thức eq trong Python |
73 |
Tìm hiểu phương thức __hash__ trong Python |
74 |
Phương thức __bool__ trong Python |
75 |
Phương thức del trong Python |
76 |
Tìm hiểu về lớp Property trong Python |
77 |
Tìm hiểu về nạp chồng toán tử trong Python |
78 |
Trình Decorator Property trong Python |
79 |
Thuộc tính chỉ đọc trong Python |
80 |
Thuộc tính Delete trong Python |
81 |
Sử dụng super() trong Python |
82 |
Sử dụng __slots__ trong Python |
83 |
Cách sử dụng Protocol trong Python |
84 |
Sử dụng Enum aliases và @enum.unique trong Python |
85 |
Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python |
86 |
Cách sử dụng hàm Auto() của Python |
87 |
Single Responsibility Principle trong Python |
88 |
Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python |
89 |
Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python |
90 |
Interface Segregation Principle - ISP trong Python. |
91 |
Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python |
92 |
Đa kế thừa trong Python |
93 |
Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python |
94 |
Mô tả Descriptors trong Python |
95 |
Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python |
96 |
Phương thức __new__ trong Python |
97 |
Tìm hiểu về Class Type trong Python |
98 |
Lớp Metaclass trong Python |
99 |
Ví dụ sử dụng metaclass trong Python |
100 |
Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python |
101 |
Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python |
102 |
Ngoại lệ Raise trong Python |
103 |
Sử dụng câu lệnh raise from trong Python |
104 |
Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python |
105 |
Module trong Python: Cách tạo và sử dụng Module có sẵn |
106 |
Package trong Python: Có gì khác với module |
107 |
Class trong Python (lập trình hướng đối tượng OOP) |
108 |
Hàm khởi tạo trong Python, khi nào thì nên dùng? |
109 |
Kế thừa trong Python |
110 |
Giải thích đa kế thừa trong Python |
111 |
Setter và Getter trong Python |
112 |
Override trong Python (Ghi đè trong kế thừa) |
113 |
Interface trong Python |
114 |
Bài tập Python: Module / Object / Class |
Advanced Topics |
115 |
Iterators trong Python |
116 |
Generator trong Python |
117 |
Cách dùng list comprehension trong Python |
118 |
Hàm closure trong Python |
119 |
Higher Order Functions trong Python |
120 |
Decorator trong Python |
121 |
Xử lý file và thư mục trong Python |
122 |
Sơ lược Date/Time trong Python |
Bổ sung |
123 |
Download 100+ tài liệu Python và khóa học Python miễn phí |
124 |
Các câu hỏi thường gặp trong Python |
125 |
Built-in Functions trong Python |
126 |
Top 30 bài tập xử lý chuỗi trong Python |
127 |
Regular Expressions trong Python |