BUILT-IN FUNCTIONS
DICTIONARY METHODS
LIST METHODS
SET METHODS
STRING METHODS
TUPLE METHODS
PYTHON FUNCTION
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Hàm Dictionary setdefault() trong Python

Một trong những phương pháp hữu ích để làm việc với từ điển là sử dụng hàm setdefault(). Trên bài viết này, mình sẽ tìm hiểu cú pháp và ví dụ cơ bản của hàm setdefault() và tìm hiểu cách nâng cao sử dụng của nó.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

1. Cú pháp của hàm setdefault()

Cú pháp chung của hàm setdefault() như sau:

dictionary.setdefault(key, default_value)

Trong đó:

  • dictionary là từ điển mà mình đang làm việc.
  • key là khóa mà chúng ta muốn tìm hoặc thêm vào từ điển.
  • default_value là giá trị mặc định sẽ được trả về nếu khóa không tồn tại trong từ điển.

2. Ví dụ cơ bản về hàm setdefault()

Hãy xem một ví dụ đơn giản để hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm setdefault():

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

# Tạo một từ điển rỗng
my_dict = {}

# Sử dụng hàm setdefault() để thêm một khóa mới và giá trị mặc định vào từ điển
my_dict.setdefault('name', 'John Doe')

# In ra từ điển để kiểm tra
print(my_dict)

Kết quả đầu ra sẽ là:

{'name': 'John Doe'}

Trong ví dụ trên, mình đã tạo một từ điển rỗng và sử dụng hàm setdefault() để thêm khóa 'name' và giá trị mặc định 'John Doe' vào từ điển. Nếu khóa 'name' đã tồn tại trong từ điển, hàm setdefault() sẽ không làm gì cả. Tuy nhiên, nếu khóa không tồn tại, nó sẽ thêm khóa và giá trị mặc định vào từ điển.

3. Ví dụ nâng cao về hàm setdefault()

Hàm setdefault() có thể được sử dụng để thực hiện nhiều tác vụ hơn chỉ thêm khóa và giá trị mặc định vào từ điển. Dưới đây là một số ví dụ về cách nâng cao sử dụng hàm setdefault():

Ví dụ 1: Tạo từ điển có khóa là các số nguyên và giá trị mặc định là danh sách rỗng:

my_dict = {}
my_dict.setdefault(1, []).append('apple')
my_dict.setdefault(1, []).append('banana')

print(my_dict)

Kết quả đầu ra:

{1: ['apple', 'banana']}

Trong ví dụ trên, mình sử dụng hàm setdefault() để tạo từ điển với khóa là các số nguyên và giá trị mặc định là danh sách rỗng. Sau đó, mình thêm các phần tử 'apple' và 'banana' vào danh sách có khóa là 1.

Ví dụ 2: Đếm số lần xuất hiện của các từ trong một văn bản:

text = "This is a sample text. This text is just a sample."
word_count = {}

for word in text.split():
    word_count.setdefault(word, 0)
    word_count[word] += 1

print(word_count)

Kết quả đầu ra:

{'This': 2, 'is': 2, 'a': 2, 'sample': 2, 'text.': 1, 'text': 1, 'just': 1}

Trong ví dụ này, mình sử dụng hàm setdefault() để tạo từ điển word_count và đếm số lần xuất hiện của các từ trong văn bản. Nếu từ đã tồn tại trong từ điển, ta tăng giá trị tương ứng lên 1. Nếu từ chưa tồn tại, ta thêm từ và đặt giá trị ban đầu là 0, sau đó tăng lên 1.

Hàm setdefault() là một công cụ hữu ích trong Python để làm việc với từ điển. Nó cho phép ta thêm khóa và giá trị mặc định vào từ điển một cách dễ dàng. Bên cạnh việc thêm khóa mới, ta cũng có thể tận dụng hàm setdefault() để thực hiện các tác vụ phức tạp hơn như tạo danh sách, đếm số lần xuất hiện, và nhiều hơn nữa.

Cùng chuyên mục:

Lớp Metaclass trong Python

Lớp Metaclass trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Đa kế thừa trong Python

Đa kế thừa trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Sử dụng Enum aliases và @enum.unique trong Python

Sử dụng Enum aliases và @enum.unique trong Python

Cách sử dụng Protocol trong Python

Cách sử dụng Protocol trong Python

Sử dụng __slots__ trong Python

Sử dụng __slots__ trong Python

Sử dụng super() trong Python

Sử dụng super() trong Python

Thuộc tính Delete trong Python

Thuộc tính Delete trong Python

Thuộc tính chỉ đọc trong Python

Thuộc tính chỉ đọc trong Python

Top