BUILT-IN FUNCTIONS
DICTIONARY METHODS
LIST METHODS
SET METHODS
STRING METHODS
TUPLE METHODS
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Hàm Dictionary fromkeys() trong Python

Phương thức fromkeys() dùng để tạo ra một dictionary mới dựa vào bộ key được cung cấp bởi người dùng fromkeys() rất hữu ích trong trường hợp bạn muốn tạo ra một dictionary khi đã có danh sách các key và giá trị sẵn.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

1. Cú pháp fromkeys()

Cú pháp như sau:

dictionary.fromkeys(sequence[, value])

Trong đó:

  • sequence là danh sách các key.
  • value là giá trị gắn cho các key đó, tham số này la tùy biến, nếu bạn không truyền vào thì nó sẽ lấy giá trị mặc định là None.
Ví dụ
keys = {'f', 'r', 'e', 'e', 't', 'u', 't', 's' }

vowels = dict.fromkeys(keys)
print(vowels)
Kết quả
{'f': None, 's': None, 'e': None, 't': None, 'u': None, 'r': None}

2. Một số ví dụ với phương thức fromkeys()

Sau đây là một vài ví dụ sử dụng phương thức dictionary fromkeys().

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Tạo một dictionary từ set keys

Ví dụ này có phần giống với ví dụ mà mình đã trình bày ở phần 1, tức là không truyền value nên các phần tử của dictionary sẽ có giá trị là None.

# vowels keys
keys = {'a', 'e', 'i', 'o', 'u' }

vowels = dict.fromkeys(keys)
print(vowels)

Chạy lên kết quả sẽ như sau:

{'a': None, 'u': None, 'o': None, 'e': None, 'i': None}

Vì chúng ta không truyền value nên cá phần tử sẽ có giá trị là None.

Tạo một dictionary từ set keys và có truyền value

Ví dụ này mình sẽ truyền giá trị cho mỗi phần tử là vowel.

# vowels keys
keys = {'a', 'e', 'i', 'o', 'u' }
value = 'vowel'

vowels = dict.fromkeys(keys, value)
print(vowels)

Kết quả như sau:

{'a': 'vowel', 'u': 'vowel', 'o': 'vowel', 'e': 'vowel', 'i': 'vowel'}

Tạo một dictionary với giá trị là object list

# vowels keys
keys = {'a', 'e', 'i', 'o', 'u' }
value = [1]

vowels = dict.fromkeys(keys, value)
print(vowels)

# updating the value
value.append(2)
print(vowels)

Kết quả như sau:

{'a': [1], 'u': [1], 'o': [1], 'e': [1], 'i': [1]}
{'a': [1, 2], 'u': [1, 2], 'o': [1, 2], 'e': [1, 2], 'i': [1, 2]}

Nếu bạn để ý kỹ thì thấy mặc dù mình update value nhưng nó vẫn sẽ thay đổi luôn trong các phần tử của vowels.

Trên là một vài cách sử dụng phương thức dictionary fromkeys() trong python.

Cùng chuyên mục:

Download 100+ tài liệu Python và khóa học Python miễn phí

Download 100+ tài liệu Python và khóa học Python miễn phí

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và nổi lên trong những năm…

Hàm Dictionary clear() trong Python

Hàm Dictionary clear() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary clear() trong Python

Hàm Dictionary copy() trong Python

Hàm Dictionary copy() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary copy() trong Python

Hàm Dictionary get() trong Python

Hàm Dictionary get() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary get() trong Python

Hàm Dictionary items() trong Python

Hàm Dictionary items() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary items() trong Python

Hàm Dictionary keys() trong Python

Hàm Dictionary keys() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary keys() trong Python

Hàm List append() trong Python

Hàm List append() trong Python

Cách dùng hàm List append() trong Python

Hàm List extend() trong Python

Hàm List extend() trong Python

Cách dùng hàm List extend() trong Python

Hàm List insert() trong Python

Hàm List insert() trong Python

Cách dùng hàm List insert() trong Python

Hàm List remove() trong Python

Hàm List remove() trong Python

Cách dùng hàm List remove() trong Python

Hàm List index() trong Python

Hàm List index() trong Python

Cách dùng hàm List index() trong Python

Hàm List count() trong Python

Hàm List count() trong Python

Cách dùng hàm List count() trong Python

Hàm List pop() trong Python

Hàm List pop() trong Python

Cách dùng hàm List pop() trong Python

Hàm List reverse() trong Python

Hàm List reverse() trong Python

Cách dùng hàm List reverse() trong Python

Hàm List sort() trong Python

Hàm List sort() trong Python

Cách dùng hàm List sort() trong Python

Hàm List copy() trong Python

Hàm List copy() trong Python

Cách dùng hàm List copy() trong Python

Hàm List clear() trong Python

Hàm List clear() trong Python

Cách dùng hàm List clear() trong Python

Hàm Set remove() trong Python

Hàm Set remove() trong Python

Cách dùng hàm Set remove() trong Python

Hàm Set add() trong Python

Hàm Set add() trong Python

Cách dùng hàm Set add() trong Python

Hàm Set copy() trong Python

Hàm Set copy() trong Python

Cách dùng hàm Set copy() trong Python

Top