BUILT-IN FUNCTIONS
DICTIONARY METHODS
LIST METHODS
SET METHODS
STRING METHODS
TUPLE METHODS
PYTHON FUNCTION
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Hàm String count() trong Python

Trong bài viết này, mình sẽ tìm hiểu về hàm count() trong Python và cách nó hoạt động để đếm số lần xuất hiện của một chuỗi con trong chuỗi gốc.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Cú pháp của hàm count() trong Python

Trước khi mình đi vào chi tiết, hãy xem cú pháp của hàm count() trong Python:

s.count(substring, start, end)
  • s: là chuỗi gốc mà chúng ta muốn đếm.
  • substring: là chuỗi con mà chúng ta muốn đếm số lần xuất hiện.
  • start (tùy chọn): là vị trí bắt đầu tìm kiếm trong chuỗi gốc. Nếu không được chỉ định, mặc định là 0 (vị trí đầu tiên).
  • end (tùy chọn): là vị trí kết thúc tìm kiếm trong chuỗi gốc. Nếu không được chỉ định, mặc định là độ dài của chuỗi gốc.

Ví dụ: Đếm số lần xuất hiện của chuỗi con

Hàm count() là một công cụ mạnh mẽ để đếm số lần xuất hiện của một chuỗi con trong chuỗi gốc. Kết quả trả về là một số nguyên, biểu thị số lần xuất hiện của chuỗi con đó trong chuỗi gốc.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Hãy xem một ví dụ đơn giản để hiểu rõ hơn:

s = "Hello, how are you today?"

count = s.count("o")
print(count)  # Output: 3

Trong ví dụ này, mình có một chuỗi gốc là "Hello, how are you today?" mình đếm số lần xuất hiện của chuỗi con "o" trong chuỗi gốc bằng cách sử dụng hàm count(). Kết quả là 3, vì chuỗi con "o" xuất hiện 3 lần trong chuỗi gốc.

Kết quả:

3

Tham số start và end

Hàm count() cũng cho phép mình chỉ định vị trí bắt đầu và kết thúc tìm kiếm trong chuỗi gốc. Điều này rất hữu ích khi mình chỉ quan tâm đến một phần nhất định của chuỗi.

Hãy xem ví dụ sau:

s = "Hello, how are you today?"

count = s.count("o", 5)  # Tìm kiếm từ vị trí thứ 5 trở đi
print(count)  # Output: 2

Trong ví dụ này, ta sử dụng tham số start và đặt giá trị là 5, điều này có nghĩa là chỉ quan tâm đến các ký tự trong chuỗi gốc từ vị trí thứ 5 trở đi. Kết quả là 2, vì chuỗi con "o" xuất hiện 2 lần từ vị trí thứ 5 trở đi.

Ta cũng có thể chỉ định tham số end để giới hạn vị trí kết thúc của tìm kiếm. Xem ví dụ sau:

s = "Hello, how are you today?"

count = s.count("o", 5, 15)  # Tìm kiếm trong đoạn từ vị trí 5 đến 15
print(count)  # Output: 1

Trong ví dụ này, mình sử dụng tham số start và end và đặt giá trị tương ứng là 5 và 15. Điều này có nghĩa là ta chỉ tìm kiếm chuỗi con "o" trong đoạn từ vị trí 5 đến 15 của chuỗi gốc. Kết quả là 1, vì chỉ có một lần xuất hiện của chuỗi con "o" trong đoạn này.

Ứng dụng của hàm count()

Hàm count() rất hữu ích trong nhiều tình huống. Ví dụ, bạn có thể sử dụng nó để đếm số từ trong một câu, đếm số lần xuất hiện của một ký tự cụ thể trong một chuỗi, hoặc đếm số lần xuất hiện của một từ trong một đoạn văn bản.

Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa ứng dụng của hàm count():

s = "Python programming is fun and pythonic."

# Đếm số từ trong câu
word_count = s.count(" ") + 1
print("Số từ trong câu:", word_count)  # Output: 6

# Đếm số lần xuất hiện của ký tự 'p' trong chuỗi
char_count = s.count("p")
print("Số lần xuất hiện của ký tự 'p':", char_count)  # Output: 2

# Đếm số lần xuất hiện của từ 'python' trong đoạn văn bản
word = "python"
word_count = s.lower().count(word)
print("Số lần xuất hiện của từ 'python':", word_count)  # Output: 2

Trên đây là một số ví dụ cơ bản về cách sử dụng hàm count() trong Python. Hy vọng rằng bạn đã nhận ra sự tiện ích của hàm này và cách nó có thể được áp dụng trong công việc lập trình hàng ngày.

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này! Chúc bạn thành công trong việc sử dụng hàm count() và khám phá thêm nhiều khả năng khác của Python.

Cùng chuyên mục:

Cách thêm Progress Bar trong Python với chỉ một dòng Code

Cách thêm Progress Bar trong Python với chỉ một dòng Code

Toán tử Walrus Operator- Tính năng mới trong Python 3.8

Toán tử Walrus Operator- Tính năng mới trong Python 3.8

Cách nạp dữ liệu Machine Learning từ File trong Python

Cách nạp dữ liệu Machine Learning từ File trong Python

Hướng dẫn sử dụng Google Sheets API với Python

Hướng dẫn sử dụng Google Sheets API với Python

Xây dựng  web Python tự động hóa Twitter | Flask, Heroku, Twitter API & Google Sheets API

Xây dựng web Python tự động hóa Twitter | Flask, Heroku, Twitter API & Google Sheets API

Xây dựng Web Machine Learning đẹp mắt với Streamlit và Scikit-learn trong Python

Xây dựng Web Machine Learning đẹp mắt với Streamlit và Scikit-learn trong Python

Hướng dẫn tạo Chatbot đơn giản bằng PyTorch

Hướng dẫn tạo Chatbot đơn giản bằng PyTorch

11 mẹo và thủ thuật để viết Code Python hiệu quả hơn

11 mẹo và thủ thuật để viết Code Python hiệu quả hơn

Hướng dẫn làm ứng dụng TODO với Flask dành cho người mới bắt đầu trong Python

Hướng dẫn làm ứng dụng TODO với Flask dành cho người mới bắt đầu trong Python

Hướng dẫn viết Snake Game bằng Python

Hướng dẫn viết Snake Game bằng Python

Cách sử dụng chế độ interactive trong Python

Cách sử dụng chế độ interactive trong Python

Cách sử dụng Python Debugger với hàm breakpoint()

Cách sử dụng Python Debugger với hàm breakpoint()

Xây dựng ứng dụng Web Style Transfer với PyTorch và Streamlit

Xây dựng ứng dụng Web Style Transfer với PyTorch và Streamlit

Cách cài đặt Jupyter Notebook trong môi trường Conda và thêm Kernel

Cách cài đặt Jupyter Notebook trong môi trường Conda và thêm Kernel

Hướng dẫn xây dựng ứng dụng dự đoán giá cổ phiếu bằng Python

Hướng dẫn xây dựng ứng dụng dự đoán giá cổ phiếu bằng Python

Hướng dẫn tạo ứng dụng AI hội thoại với NVIDIA Jarvis trong Python

Hướng dẫn tạo ứng dụng AI hội thoại với NVIDIA Jarvis trong Python

Hỗ trợ Async trong Django 3.1

Hỗ trợ Async trong Django 3.1

8 mẹo tái cấu trúc Python giúp mã sạch hơn và Pythonic

8 mẹo tái cấu trúc Python giúp mã sạch hơn và Pythonic

Ý nghĩa của if __name__ ==

Ý nghĩa của if __name__ == "__main__" trong Python

Cách xóa phần tử trong danh sách Python

Cách xóa phần tử trong danh sách Python

Top