BUILT-IN FUNCTIONS
DICTIONARY METHODS
LIST METHODS
SET METHODS
STRING METHODS
TUPLE METHODS
PYTHON FUNCTION
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Hàm Dictionary update() trong Python

Trong bài viết này, mình sẽ tìm hiểu về hàm update() trong từ điển Python. Chức năng chính của hàm này là cập nhật một từ điển bằng cách thêm hoặc thay đổi các cặp khóa-giá trị từ một từ điển khác. Mình sẽ khám phá cú pháp của hàm update() cùng với ví dụ cơ bản và ứng dụng nâng cao của nó.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Cú pháp của hàm update()

Cú pháp chung của hàm update() như sau:

dictionary.update(other_dictionary)

Trong đó:

  • dictionary là từ điển mà mình muốn cập nhật.
  • other_dictionary là từ điển khác chứa các cặp khóa-giá trị mới hoặc thay đổi.

Ví dụ cơ bản về hàm update()

Hãy xem một ví dụ đơn giản để hiểu cách sử dụng hàm update():

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

# Tạo hai từ điển
dict1 = {'apple': 5, 'banana': 3}
dict2 = {'orange': 2, 'mango': 4}

# Cập nhật từ điển dict1 bằng từ điển dict2
dict1.update(dict2)

print(dict1)

Kết quả đầu ra sẽ là:

{'apple': 5, 'banana': 3, 'orange': 2, 'mango': 4}

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo hai từ điển dict1 và dict2. Sau đó, chúng ta sử dụng hàm update() để cập nhật từ điển dict1 bằng từ điển dict2. Kết quả là từ điển dict1 đã được mở rộng với các cặp khóa-giá trị mới từ dict2.

Ví dụ nâng cao về hàm update()

Hàm update() không chỉ đơn giản là thêm các cặp khóa-giá trị mới, mà còn cho phép chúng ta thay đổi giá trị của các khóa hiện có hoặc thực hiện các tác vụ phức tạp hơn. Dưới đây là một số ví dụ:

Ví dụ 1: Thay đổi giá trị của một khóa trong từ điển:

my_dict = {'apple': 5, 'banana': 3, 'orange': 2}

# Thay đổi giá trị của khóa 'apple'
my_dict.update({'apple': 10})

print(my_dict)

Kết quả đầu ra sẽ là:

{'apple': 10, 'banana': 3, 'orange': 2}

Trong ví dụ này, mình sử dụng hàm update() để thay đổi giá trị của khóa 'apple' trong từ điển my_dict.

Ví dụ 2: Kết hợp nhiều từ điển để tạo từ điển mới:

dict1 = {'apple': 5, 'banana': 3}
dict2 = {'orange': 2, 'mango': 4}
dict3 = {'grape': 6, 'kiwi': 1}

# Kết hợp các từ điển thành một từ điển mới
combined_dict = {}
combined_dict.update(dict1)
combined_dict.update(dict2)
combined_dict.update(dict3)

print(combined_dict)

Kết quả đầu ra sẽ là:

{'apple': 5, 'banana': 3, 'orange': 2, 'mango': 4, 'grape': 6, 'kiwi': 1}

Trong ví dụ này, mình sử dụng hàm update() để kết hợp các từ điển dict1, dict2, và dict3 thành một từ điển mới combined_dict.

Hàm update() trong Python Dictionary cung cấp cho chúng ta khả năng cập nhật từ điển bằng cách thêm hoặc thay đổi các cặp khóa-giá trị từ một từ điển khác. Bằng cách sử dụng cú pháp đơn giản và linh hoạt của hàm update(),ta có thể thực hiện nhiều tác vụ từ đơn giản như thêm cặp khóa-giá trị mới đến phức tạp hơn như thay đổi giá trị hoặc kết hợp nhiều từ điển lại với nhau.

Cùng chuyên mục:

Sử dụng câu lệnh raise from trong Python

Sử dụng câu lệnh raise from trong Python

Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python

Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python

Ngoại lệ Raise trong Python

Ngoại lệ Raise trong Python

Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python

Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python

Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python

Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python

Ví dụ sử dụng metaclass trong Python

Ví dụ sử dụng metaclass trong Python

Lớp Metaclass trong Python

Lớp Metaclass trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Đa kế thừa trong Python

Đa kế thừa trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Top