Linux căn bản |
1 |
Linux là gì? Các bản phân phối Linux phổ biến hiện nay |
2 |
Hướng dẫn cài đặt Linux trên máy ảo VirtualBox Windows |
3 |
Hướng dẫn cài đặt Linux trên máy ảo VM Ware Windows |
4 |
Cấu trúc thư mục trong Linux |
5 |
Cách sử dụng Terminal trên Linux |
6 |
Hiểu về biến môi trường trên Linux và cách sử dụng |
Quản lý User |
7 |
Cách xem danh sách tất cả user trong Linux |
8 |
Cách dùng lệnh useradd trong Linux để thêm người dùng mới |
9 |
Cách thêm hoặc xóa User ra khỏi Group trong Linux |
10 |
Cách dùng lệnh userdel để xóa người dùng trên Linux |
11 |
Cách đổi mật khẩu người dùng trên Linux |
12 |
Cách đổi tên user, đổi PID, đổi tên thư mục home trong Linux |
13 |
Cách dùng lệnh groupadd để thêm group trong Linux |
14 |
Cách xóa Group bằng lệnh groupdel trong Linux |
Quản lý file Linux |
15 |
Cách dùng lệnh mv trong Linux để di chuyển file và folder |
16 |
Cách sử dụng Vi/Vim Editor trong Linux |
17 |
Cách sử dụng lệnh ls trong Linux |
18 |
Các lệnh quản lý file trên Linux |
19 |
Các lệnh quản lý thư mục trên Linux |
20 |
Các quyền truy cập file và folder trên Linux |
Các lệnh Linux |
21 |
Cách dùng lệnh basename trong Linux |
22 |
Cách dùng lệnh who trong Linux |
23 |
Cách sử dụng lệnh kill trong Linux |
24 |
Cách sử dụng lệnh Whatis trong Linux |
25 |
Cách sử dụng lệnh Head trong Linux |
26 |
Cách sử dụng lệnh tail trong Linux |
27 |
Cách dùng lệnh zcat trong Linux |
28 |
Cách sử dụng lệnh whoami trong Linux |
29 |
Cách dùng lệnh Whereis trong Linux |
30 |
Cách sử dụng lệnh Which trong Linux |
31 |
Cách sử dụng lệnh Wall trong Linux |
32 |
Cách dùng lệnh Users trong Linux để xem user đang online |
33 |
Cách dùng lệnh wait trong Linux |
34 |
Cách dùng lệnh ping trong Linux |
35 |
Cách dùng lệnh sleep trong Linux |
36 |
Cách sử dụng lệnh gzip trên Linux |
37 |
Cách dùng lệnh su trong linux (so sánh SU vs -SU) |
38 |
Cách dùng lệnh rm trong Linux |
39 |
Dùng lệnh Systemctl trong Linux để quản lý service |
40 |
Cách dùng lệnh unlink trong Linux để xóa file |
41 |
Cách sử dụng lệnh rmdir trong Linux |
42 |
Cách sử dụng lệnh rename trong Linux |
43 |
Tổng hợp tất cả các lệnh Linux thường dùng qua ví dụ |
44 |
Cách dùng lệnh Chmod trong Linux |
45 |
Cách dùng lệnh CURL trên Linux (Ubuntu/Debian/CentOS / Fedora) |
46 |
Cách dùng lệnh usermod trong Linux |
47 |
Cách dùng lệnh Chown trong Linux (quyền sở hữu file) |
48 |
Cách sử dụng lệnh Wget trong Linux |
49 |
Lệnh Timeout trong Linux: Thiết lập thời gian chạy cho lệnh |
50 |
Lệnh Cat trong Linux: Hiểu về nó với 13 ví dụ đơn giản |
51 |
Cách sử dụng lệnh YUM trong Linux với hơn 20+ ví dụ thực tiễn |
52 |
Lệnh Dig trong Linux: Truy vấn thông tin DNS của Domain |
53 |
Lệnh Tcpdump trong Linux: Công cụ dò tìm mạng Network |
54 |
Cách tạo thư mục trên Linux bằng lệnh mkdir |
55 |
Cách sử dụng lệnh Ln để tạo Symbolic Links trên Linux |
56 |
Lệnh Find trong Linux: 35 ví dụ thực hành dễ hiểu nhất |
57 |
Lệnh alias trong Linux: Tự đặt tên cho câu lệnh của bạn |
58 |
Cách dùng lệnh shutdown trong Linux |
59 |
Cách sử dụng lệnh rsync trong Linux |
Linux nâng cao |
60 |
Crontab trong Linux: Cách tạo và quản lý Cron Jobs |