BUILT-IN FUNCTIONS
DICTIONARY METHODS
LIST METHODS
SET METHODS
STRING METHODS
TUPLE METHODS
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Hàm List insert() trong Python

Trong bài này mình sẽ nói đến hàm list insert(), đây là hàm dùng để thêm một phần tử mới vào vị trí index được định sẵn.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

1. Cú pháp List insert()

Dưới đây là cú pháp của list insert().

list.insert(index, element)

Trong đó:

  • index là chị mục mà bạn muốn phần tử thêm vào sẽ nằm tại đó
  • element là phần tử muốn thêm vào, có thể là number, string, Puple hay Set

Giá trị trả về: Hàm insert chỉ thêm một phần tử mới vào list chứ không trả về bất kì một giá trị nào.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

2. Ví dụ List insert()

Dưới đây là ví dụ thêm một phần tử vào list có index là 3.

# vowel list
vowel = ['a', 'e', 'i', 'u']

# inserting element to list at 4th position
vowel.insert(3, 'o')

print('Updated List: ', vowel)

Kết quả:

Updated List:  ['a', 'e', 'i', 'o', 'u']

Bạn có thể thêm một Tuple như ví dụ sau:

mixed_list = [{1, 2}, [5, 6, 7]]

# number tuple
number_tuple = (3, 4)

# inserting tuple to the list
mixed_list.insert(1, number_tuple)

print('Updated List: ', mixed_list)

Chạy lên kết quả sẽ như sau:

Updated List:  [{1, 2}, (3, 4), [5, 6, 7]]

Bạn lưu ý rằng vị trí của index trong List sẽ bắt đầu từ 0 nhé, nên nếu bạn phải trừ đi 1 để có được số chỉ mục chính xác. Ví dụ nếu bạn muốn thêm vào vị trí thứ 4 thì ban phải trừ đi 1 nên sẽ truyền index là 3.

Trên là cách sử dụng và ví dụ của hàm list.insert() trong Python.

Cùng chuyên mục:

Download 100+ tài liệu Python và khóa học Python miễn phí

Download 100+ tài liệu Python và khóa học Python miễn phí

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và nổi lên trong những năm…

Hàm Dictionary clear() trong Python

Hàm Dictionary clear() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary clear() trong Python

Hàm Dictionary copy() trong Python

Hàm Dictionary copy() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary copy() trong Python

Hàm Dictionary fromkeys() trong Python

Hàm Dictionary fromkeys() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary fromkeys() trong Python

Hàm Dictionary get() trong Python

Hàm Dictionary get() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary get() trong Python

Hàm Dictionary items() trong Python

Hàm Dictionary items() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary items() trong Python

Hàm Dictionary keys() trong Python

Hàm Dictionary keys() trong Python

Cách dùng hàm Dictionary keys() trong Python

Hàm List append() trong Python

Hàm List append() trong Python

Cách dùng hàm List append() trong Python

Hàm List extend() trong Python

Hàm List extend() trong Python

Cách dùng hàm List extend() trong Python

Hàm List remove() trong Python

Hàm List remove() trong Python

Cách dùng hàm List remove() trong Python

Hàm List index() trong Python

Hàm List index() trong Python

Cách dùng hàm List index() trong Python

Hàm List count() trong Python

Hàm List count() trong Python

Cách dùng hàm List count() trong Python

Hàm List pop() trong Python

Hàm List pop() trong Python

Cách dùng hàm List pop() trong Python

Hàm List reverse() trong Python

Hàm List reverse() trong Python

Cách dùng hàm List reverse() trong Python

Hàm List sort() trong Python

Hàm List sort() trong Python

Cách dùng hàm List sort() trong Python

Hàm List copy() trong Python

Hàm List copy() trong Python

Cách dùng hàm List copy() trong Python

Hàm List clear() trong Python

Hàm List clear() trong Python

Cách dùng hàm List clear() trong Python

Hàm Set remove() trong Python

Hàm Set remove() trong Python

Cách dùng hàm Set remove() trong Python

Hàm Set add() trong Python

Hàm Set add() trong Python

Cách dùng hàm Set add() trong Python

Hàm Set copy() trong Python

Hàm Set copy() trong Python

Cách dùng hàm Set copy() trong Python

Top