BUILT-IN FUNCTIONS
DICTIONARY METHODS
LIST METHODS
SET METHODS
STRING METHODS
TUPLE METHODS
PYTHON FUNCTION
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Hàm Set add() trong Python

Trong bài này bạn sẽ được học cách sử dụng hàm set add() trong Python, hàm này có công dụng thêm một phần tử vào Set, nếu phần tử này đã tồn tại trong Set thì nó sẽ không làm gì cả.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

1. Hàm set add() trong Python

Dưới đây là cú pháp của hàm set add.

set.add(elem)

Trong đó:

  • elem là phần tử cần thêm vào set

Vì hàm này không trả về một giá trị nào cả nên nếu bạn sử dụng lệnh sau thì sẽ không nhận được một tập hợp Set.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

noneValue = set().add(elem)

Để ý kĩ thì bạn sẽ thấy lớp set() sẽ tạo ra một tập hơp Set, sau đó thêm phần tử elem vào, nhưng do hàm add() không trả về già cả nên noneValue sẽ không có giá trị. Để giải quyết thì bạn sử dụng cách sau:

noneValue = set()
noneValue.add(elem)

2. Ví dụ hàm set add trong Python

Sau đây là vài ví dụ cách sử dụng hàm này.

Ví dụ 1: Thêm một phần tử đơn giản vào Set

# set of vowels
vowels = {'a', 'e', 'i', 'u'}

# adding 'o'
vowels.add('o')
print('Vowels are:', vowels)

# adding 'a' again
vowels.add('a')
print('Vowels are:', vowels)

Khi bạn chạy chương trình này thì kết quả sẽ như sau:

Vowels are: {'a', 'i', 'o', 'u', 'e'}
Vowels are: {'a', 'i', 'o', 'u', 'e'}

Lưu ý: Vì Set không có chỉ mục nên thứ tự giữa các phần tử có thể sẽ khác nhau.

Ví dụ 2: Thêm một Tuple vào Set

# set of vowels
vowels = {'a', 'e', 'u'}

# a tuple ('i', 'o')
tup = ('i', 'o')

# adding tuple
vowels.add(tup)
print('Vowels are:', vowels)

# adding same tuple again
vowels.add(tup)
print('Vowels are:', vowels)

Kết quả sẽ như sau:

Vowels are: {('i', 'o'), 'e', 'u', 'a'}
Vowels are: {('i', 'o'), 'e', 'u', 'a'}

Lời kết: Như vậy là mình đã hướng dẫn xong cách sử dụng hàm set add() trong Python, chúc bạn học tốt và nắm bắt được ngôn ngữ này.

Cùng chuyên mục:

Tìm hiểu Event loop trong Python

Tìm hiểu Event loop trong Python

Cách sử dụng ProcessPoolExecutor trong Python

Cách sử dụng ProcessPoolExecutor trong Python

Sử dụng đa xử lý trong Python

Sử dụng đa xử lý trong Python

Cách sử dụng Thread-safe Queue trong Python

Cách sử dụng Thread-safe Queue trong Python

Sử dụng Semaphore trong Python

Sử dụng Semaphore trong Python

Cách dừng Luồng trong Python

Cách dừng Luồng trong Python

Cách sử dụng Semaphore trong Python

Cách sử dụng Semaphore trong Python

Đối tượng Threading Event trong Python

Đối tượng Threading Event trong Python

Tìm hiểu về điều kiện race của threading Lock trong Python

Tìm hiểu về điều kiện race của threading Lock trong Python

Sử dụng lớp ThreadPoolExecutor trong Python

Sử dụng lớp ThreadPoolExecutor trong Python

Các luồng Daemon trong Python

Các luồng Daemon trong Python

Tìm hiểu về Multithreading trong Python

Tìm hiểu về Multithreading trong Python

Cách trả về giá trị từ một Thread trong Python

Cách trả về giá trị từ một Thread trong Python

Cách mở rộng Class Thread trong Python

Cách mở rộng Class Thread trong Python

Cách sử dụng module threading trong Python

Cách sử dụng module threading trong Python

Sự khác biệt giữa các Processes and Threads

Sự khác biệt giữa các Processes and Threads

Tài liệu tham khảo nhanh về Regex trong Python

Tài liệu tham khảo nhanh về Regex trong Python

Hàm Flags của Regex trong Python

Hàm Flags của Regex trong Python

Hàm split() của Regex trong Python

Hàm split() của Regex trong Python

Hàm finditer() của Regex trong Python

Hàm finditer() của Regex trong Python

Top