BUILT-IN FUNCTIONS
DICTIONARY METHODS
LIST METHODS
SET METHODS
STRING METHODS
TUPLE METHODS
PYTHON FUNCTION
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Hàm String encode() trong Python

Hàm encode() trong Python cho phép chuyển đổi và mã hóa một chuỗi thành các định dạng mã hóa khác nhau. Trong bài viết này, mình sẽ tìm hiểu cách sử dụng hàm encode() và đi qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn về nó.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Cú pháp hàm encode() trong Python

Cú pháp của hàm encode() như sau:

string.encode(encoding="utf-8", errors="strict")

Trong đó:

  • string là chuỗi mà bạn muốn chuyển đổi và mã hóa.
  • encoding (tùy chọn) xác định hệ mã hóa để sử dụng. Giá trị mặc định là "utf-8".
  • errors (tùy chọn) xác định cách xử lý lỗi nếu có. Giá trị mặc định là "strict".

Hàm encode() trả về một đối tượng bytes chứa chuỗi đã mã hóa.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Ví dụ về việc sử dụng hàm encode()

Hãy xem qua một số ví dụ để hiểu cách sử dụng hàm encode():

Ví dụ 1:

text = "Hello, World!"

encoded_text = text.encode()
print(encoded_text)

Kết quả:

b'Hello, World!'

Trong ví dụ này, chuỗi "Hello, World!" được mã hóa bằng hệ mã hóa mặc định "utf-8". Kết quả trả về là một đối tượng bytes với giá trị "b'Hello, World!'".

Ví dụ 2:

text = "Xin chào, Việt Nam!"

encoded_text = text.encode(encoding="utf-16")
print(encoded_text)

Kết quả:

b'\xff\xfeX\x00i\x00n\x00 \x00c\x00h\x00\xe0\x00o\x00,\x00 \x00V\x00i\x1eef\x00 \x00N\x00a\x00m\x00!'

Trong ví dụ này, chuỗi "Xin chào, Việt Nam!" được mã hóa bằng hệ mã hóa "utf-16". Kết quả trả về là một đối tượng bytes biểu diễn chuỗi đã mã hóa.

Ví dụ 3:

text = "你好,世界!"

encoded_text = text.encode(encoding="gbk")
print(encoded_text)

Kết quả:

b'\xc4\xe3\xba\xc3\xa3\xac\xca\xd5\xbc\xfe!'

Trong ví dụ này, chuỗi "你好,世界!" được mã hóa bằng hệ mã hóa "gbk" (tiêu chuẩn mã hóa tiếng Trung). Kết quả trả về là một đối tượng bytes biểu diễn chuỗi đã mã hóa.

Kết bài viết

Hàm encode() trong Python cho phép bạn chuyển đổi và mã hóa chuỗi thành các định dạng mã hóa khác nhau. Bằng cách sử dụng encode(), bạn có thể mã hóa các ký tự trong chuỗi thành các dạng mã hóa như "utf-8", "utf-16", "gbk", và nhiều hệ mã hóa khác. Việc sử dụng hàm encode() là quan trọng trong việc xử lý và truyền tải các chuỗi có mã hóa đặc biệt trong Python.

Cùng chuyên mục:

Tìm hiểu Event loop trong Python

Tìm hiểu Event loop trong Python

Cách sử dụng ProcessPoolExecutor trong Python

Cách sử dụng ProcessPoolExecutor trong Python

Sử dụng đa xử lý trong Python

Sử dụng đa xử lý trong Python

Cách sử dụng Thread-safe Queue trong Python

Cách sử dụng Thread-safe Queue trong Python

Sử dụng Semaphore trong Python

Sử dụng Semaphore trong Python

Cách dừng Luồng trong Python

Cách dừng Luồng trong Python

Cách sử dụng Semaphore trong Python

Cách sử dụng Semaphore trong Python

Đối tượng Threading Event trong Python

Đối tượng Threading Event trong Python

Tìm hiểu về điều kiện race của threading Lock trong Python

Tìm hiểu về điều kiện race của threading Lock trong Python

Sử dụng lớp ThreadPoolExecutor trong Python

Sử dụng lớp ThreadPoolExecutor trong Python

Các luồng Daemon trong Python

Các luồng Daemon trong Python

Tìm hiểu về Multithreading trong Python

Tìm hiểu về Multithreading trong Python

Cách trả về giá trị từ một Thread trong Python

Cách trả về giá trị từ một Thread trong Python

Cách mở rộng Class Thread trong Python

Cách mở rộng Class Thread trong Python

Cách sử dụng module threading trong Python

Cách sử dụng module threading trong Python

Sự khác biệt giữa các Processes and Threads

Sự khác biệt giữa các Processes and Threads

Tài liệu tham khảo nhanh về Regex trong Python

Tài liệu tham khảo nhanh về Regex trong Python

Hàm Flags của Regex trong Python

Hàm Flags của Regex trong Python

Hàm split() của Regex trong Python

Hàm split() của Regex trong Python

Hàm finditer() của Regex trong Python

Hàm finditer() của Regex trong Python

Top