NUMPY
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Cách sử dụng hàm flatten() trong NumPy

Trong bài viết này, bạn sẽ học cách sử dụng phương thức numpy flatten() để trả về một bản sao của một mảng đã được "dẹt hóa" thành một chiều. Phương thức này là một công cụ hữu ích trong thư viện NumPy, giúp bạn chuyển đổi các mảng nhiều chiều thành mảng một chiều, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý và phân tích dữ liệu. Hãy cùng khám phá cách sử dụng phương thức này thông qua các ví dụ cụ thể và dễ hiểu.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Giới thiệu về phương thức flatten() trong NumPy

Phương thức flatten() là một phương thức của lớp ndarray. Phương thức flatten() trả về một bản sao của một mảng đã được "dẹt hóa" thành một chiều.

Cú pháp của phương thức flatten() như sau:

ndarray.flatten(order='C')

Tham số order chỉ định thứ tự của các phần tử trong mảng trả về. Nó chấp nhận một trong các giá trị sau:

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

  • 'C' có nghĩa là "dẹt hóa" các phần tử mảng theo thứ tự hàng (C-style).
  • 'F' có nghĩa là "dẹt hóa" các phần tử mảng theo thứ tự cột (Fortran-style).
  • 'A' có nghĩa là "dẹt hóa" các phần tử mảng theo thứ tự cột nếu mảng là Fortran liền kề trong bộ nhớ, hoặc theo thứ tự hàng nếu không.
  • 'K' có nghĩa là "dẹt hóa" các phần tử mảng theo thứ tự mà các phần tử được lưu trữ trong bộ nhớ.

Mặc định, thứ tự là 'C', tức là "dẹt hóa" các phần tử mảng theo thứ tự hàng.

Ví dụ về phương thức flatten() trong NumPy

Hãy xem một số ví dụ về việc sử dụng phương thức flatten() của NumPy.

Sử dụng phương thức flatten() với mảng đa chiều

Ví dụ sau sử dụng phương thức flatten() để trả về một mảng một chiều từ mảng hai chiều:

import numpy as np
#Bài viết này được đăng tại freetuts.net

a = np.array([[1, 2], [3, 4]])
b = a.flatten()
print(b)

Kết quả:

[1 2 3 4]

Screenshot 202024 06 07 20165407 png

Cách hoạt động:

Đầu tiên, tạo một mảng hai chiều có hai hàng và hai cột:

a = np.array([[1, 2], [3, 4]])

Tiếp theo, trả về một bản sao của mảng với các chiều được "dẹt hóa" thành một bằng cách sử dụng phương thức flatten():

b = a.flatten()

Cuối cùng, hiển thị mảng kết quả:

print(b)

Lưu ý rằng b là một bản sao, không phải là một chế độ xem của mảng a. Nếu bạn thay đổi các phần tử trong mảng b, các phần tử trong mảng a không thay đổi. Ví dụ:

import numpy as np

a = np.array([[1, 2], [3, 4]])
b = a.flatten()

# thay đổi phần tử tại chỉ số 0
b[0] = 0
print(b)
#Bài viết này được đăng tại freetuts.net

# hiển thị mảng a
print(a)

Kết quả:

[0 2 3 4]
[[1 2]
 [3 4]]

Trong ví dụ này:

Đầu tiên, "dẹt hóa" mảng a và gán mảng kết quả cho biến b:

b = a.flatten()

Tiếp theo, thay đổi phần tử tại chỉ số 0 của b thành 0 và in ra b:

b[0] = 0
print(b)

Cuối cùng, hiển thị mảng a:

print(a)

Kết quả cho thấy phần tử tại chỉ số 0 của b thay đổi nhưng phần tử tại chỉ số 0 của a không thay đổi.

Sử dụng phương thức numpy flatten() để "dẹt hóa" mảng theo thứ tự cột

Ví dụ sau sử dụng phương thức numpy flatten() để "dẹt hóa" mảng theo thứ tự cột:

import numpy as np
#Bài viết này được đăng tại freetuts.net

a = np.array([[1, 2], [3, 4]])
b = a.flatten(order='F')

print(b)

Screenshot 202024 06 07 20165442 png

Kết quả:

[1 3 2 4]

Kết bài

Sử dụng phương thức numpy array flatten() để trả về một bản sao của một mảng đã được "dẹt hóa" thành một chiều giúp bạn linh hoạt hơn trong việc xử lý dữ liệu. Bạn có thể lựa chọn thứ tự "dẹt hóa" của các phần tử trong mảng để phù hợp với nhu cầu của mình, cho dù đó là theo kiểu row-major, column-major, hay theo cách mà các phần tử được lưu trữ trong bộ nhớ. Bằng cách này, việc thao tác và phân tích dữ liệu sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều.

Cùng chuyên mục:

Sử dụng câu lệnh raise from trong Python

Sử dụng câu lệnh raise from trong Python

Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python

Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python

Ngoại lệ Raise trong Python

Ngoại lệ Raise trong Python

Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python

Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python

Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python

Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python

Ví dụ sử dụng metaclass trong Python

Ví dụ sử dụng metaclass trong Python

Lớp Metaclass trong Python

Lớp Metaclass trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Đa kế thừa trong Python

Đa kế thừa trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Top