PYTHON UNIT TESTING
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Sử dụng Unittest Subtest trong Python

Trong bài viết này, bạn sẽ học cách định nghĩa các bài kiểm thử tham số hóa bằng cách sử dụng subTest() của unittest. Việc tham số hóa các bài kiểm thử giúp bạn dễ dàng kiểm thử nhiều trường hợp khác nhau với cùng một phương thức kiểm thử, giảm thiểu sự lặp lại mã nguồn và tăng cường hiệu quả của quá trình kiểm thử. Chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng subTest() để tạo ra các bài kiểm thử linh hoạt và hiệu quả hơn trong Python.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Giới thiệu về context manager unittest subTest trong Python

Đầu tiên, tạo một mô-đun mới gọi là pricing.py và định nghĩa hàm calculate() như sau:

def calculate(price, tax=0, discount=0):
    return round((price - discount) * (1 + tax), 2)

Hàm calculate() tính toán giá trị thực tế từ giá ban đầu, thuế và chiết khấu.

Tiếp theo, tạo mô-đun kiểm thử test_pricing.py để kiểm thử hàm calculate():

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

import unittest

from pricing import calculate


class TestPricing(unittest.TestCase):
    def test_calculate(self):
        pass

Để kiểm thử hàm calculate(), bạn cần đưa ra nhiều trường hợp kiểm thử, ví dụ:

  • Có giá mà không có thuế và chiết khấu
  • Có giá và thuế nhưng không có chiết khấu
  • Có giá và chiết khấu nhưng không có thuế
  • Có giá, thuế và chiết khấu

Để bao quát các trường hợp này, bạn có thể định nghĩa nhiều phương thức kiểm thử hoặc sử dụng một phương thức kiểm thử duy nhất và cung cấp dữ liệu kiểm thử từ một danh sách các trường hợp. Ví dụ:

import unittest

from pricing import calculate


class TestPricing(unittest.TestCase):
    def test_calculate(self):
        items = (
            {'case': 'Không thuế, không chiết khấu', 'price': 10, 'tax': 0, 'discount': 0, 'net_price': 10},
            {'case': 'Có thuế, không chiết khấu', 'price': 10, 'tax': 0.1, 'discount': 0, 'net_price': 11},
            {'case': 'Không thuế, có chiết khấu', 'price': 10, 'tax': 0, 'discount': 1, 'net_price': 9},
            {'case': 'Có thuế, có chiết khấu', 'price': 10, 'tax': 0.1, 'discount': 1, 'net_price': 9.9},
        )

        for item in items:
            with self.subTest(item['case']):
                net_price = calculate(
                    item['price'],
                    item['tax'],
                    item['discount']
                )
                self.assertEqual(
                    net_price,
                    item['net_price']
                )

Chạy kiểm thử:

Chạy kiểm thử bằng lệnh sau:

python -m unittest test_pricing -v

Output:

test_calculate (test_pricing.TestPricing) ... FAIL

======================================================================
FAIL: test_calculate (test_pricing.TestPricing)
----------------------------------------------------------------------
Traceback (most recent call last):
  File "D:\python-unit-testing\test_pricing.py", line 26, in test_calculate
    self.assertEqual(
AssertionError: 11.0 != 10

----------------------------------------------------------------------
Ran 1 test in 0.002s

FAILED (failures=1)

Vấn đề với cách tiếp cận này là kiểm thử dừng lại sau khi gặp lỗi đầu tiên. Để giải quyết vấn đề này, unittest cung cấp cho bạn context manager subTest(). Ví dụ:

import unittest

from pricing import calculate


class TestPricing(unittest.TestCase):
    def test_calculate(self):
        items = (
            {'case': 'Không thuế, không chiết khấu', 'price': 10, 'tax': 0, 'discount': 0, 'net_price': 10},
            {'case': 'Có thuế, không chiết khấu', 'price': 10, 'tax': 0.1, 'discount': 0, 'net_price': 11},
            {'case': 'Không thuế, có chiết khấu', 'price': 10, 'tax': 0, 'discount': 1, 'net_price': 9},
            {'case': 'Có thuế, có chiết khấu', 'price': 10, 'tax': 0.1, 'discount': 1, 'net_price': 9.9},
        )

        for item in items:
            with self.subTest(item['case']):
                net_price = calculate(
                    item['price'],
                    item['tax'],
                    item['discount']
                )
                self.assertEqual(
                    net_price,
                    item['net_price']
                )

Chạy kiểm thử:

Chạy kiểm thử bằng lệnh sau:

python -m unittest test_pricing -v

Output:

test_calculate (test_pricing.TestPricing) ... 
======================================================================
FAIL: test_calculate (test_pricing.TestPricing) [Có thuế, không chiết khấu]
----------------------------------------------------------------------
Traceback (most recent call last):
  File "D:\python-unit-testing\test_pricing.py", line 26, in test_calculate
    self.assertEqual(
AssertionError: 11.0 != 10

======================================================================
FAIL: test_calculate (test_pricing.TestPricing) [Không thuế, có chiết khấu]
----------------------------------------------------------------------
Traceback (most recent call last):
  File "D:\python-unit-testing\test_pricing.py", line 26, in test_calculate
    self.assertEqual(
AssertionError: 9 != 10

----------------------------------------------------------------------
Ran 1 test in 0.001s

FAILED (failures=2)

Bằng cách sử dụng subTest(), kiểm thử không dừng lại sau khi gặp lỗi đầu tiên. Đồng thời, nó hiển thị thông điệp chi tiết sau mỗi lỗi giúp bạn dễ dàng kiểm tra từng trường hợp.

Cú pháp context manager subTest() trong Python

Cú pháp của subTest() như sau:

def subTest(self, msg=_subtest_msg_sentinel, **params):

subTest() trả về một context manager. Tham số tùy chọn msg xác định khối đóng của subtest được trả về bởi context manager.

Nếu có lỗi xảy ra, nó sẽ đánh dấu trường hợp kiểm thử là thất bại. Tuy nhiên, nó sẽ tiếp tục thực thi sau khối được bao bởi context manager, cho phép các mã kiểm thử tiếp theo được thực thi.

Kết bài

Trong hướng dẫn này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng context manager subTest() của unittest để tham số hóa các kiểm thử. Bằng cách áp dụng subTest(), chúng ta có thể kiểm thử nhiều trường hợp khác nhau trong cùng một phương thức kiểm thử, giúp mã nguồn kiểm thử trở nên gọn gàng, dễ bảo trì và dễ hiểu hơn. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp đảm bảo rằng tất cả các trường hợp đều được kiểm thử một cách chính xác và hiệu quả. Hãy áp dụng kỹ thuật này vào các dự án của bạn để nâng cao chất lượng và độ tin cậy của phần mềm.

Cùng chuyên mục:

Sử dụng câu lệnh raise from trong Python

Sử dụng câu lệnh raise from trong Python

Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python

Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python

Ngoại lệ Raise trong Python

Ngoại lệ Raise trong Python

Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python

Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python

Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python

Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python

Ví dụ sử dụng metaclass trong Python

Ví dụ sử dụng metaclass trong Python

Lớp Metaclass trong Python

Lớp Metaclass trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Đa kế thừa trong Python

Đa kế thừa trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Top