PYTHON UNIT TESTING
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Sử dụng patch() trong unittest của Python

Trong các bài kiểm thử tự động hóa, việc kiểm tra các thành phần trong mã nguồn một cách độc lập và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại vi là vô cùng quan trọng. Python cung cấp công cụ patch() trong mô-đun unittest.mock, giúp chúng ta thay thế tạm thời các hàm, phương thức, hoặc lớp bằng các đối tượng mock. Việc sử dụng patch() không chỉ giúp tăng tốc độ kiểm thử mà còn đảm bảo tính chính xác của kết quả bằng cách loại bỏ các yếu tố ngoại vi và biến động không mong muốn. Trong bài viết này, bạn sẽ học cách sử dụng patch() trong unittest của Python để thay thế tạm thời một mục tiêu bằng một đối tượng mock, từ đó giúp các bài kiểm thử của bạn trở nên mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Giới thiệu về patch trong Python

Ph C6 B0 C6 A1ng 20th E1 BB A9c 20assert   20trong 20Python 20 2  png

Mô-đun unittest.mock có một hàm patch() cho phép bạn thay thế tạm thời một mục tiêu bằng một đối tượng mock. Mục tiêu có thể là một hàm, phương thức, hoặc lớp. Cú pháp của mục tiêu là một chuỗi theo định dạng sau:

'package.module.className'

Các bước quan trọng khi sử dụng patch()

Xác định mục tiêu

Để xác định một mục tiêu:

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

  • Mục tiêu phải có thể import được.
  • Thay thế mục tiêu tại nơi nó được sử dụng, không phải nơi nó được định nghĩa.

Gọi patch()

Python cung cấp ba cách để gọi patch():

  • Sử dụng như một decorator cho hàm hoặc lớp.
  • Sử dụng như một context manager.
  • Khởi động và dừng thủ công.

Ví dụ về patch() trong Python

Giả sử bạn có một mô-đun total.py như sau:

def read(filename):
    """Đọc một tệp văn bản và trả về danh sách các số"""
    with open(filename) as f:
        lines = f.readlines()
        return [float(line.strip()) for line in lines]

def calculate_total(filename):
    """Trả về tổng số trong tệp văn bản"""
    numbers = read(filename)
    return sum(numbers)

Sử dụng patch() như một decorator

import unittest
from unittest.mock import patch
import total

class TestTotal(unittest.TestCase):
    @patch('total.read')
    def test_calculate_total(self, mock_read):
        mock_read.return_value = [1, 2, 3]
        result = total.calculate_total('')
        self.assertEqual(result, 6)

Sử dụng patch() như một context manager

import unittest
from unittest.mock import patch
import total

class TestTotal(unittest.TestCase):
    def test_calculate_total(self):
        with patch('total.read') as mock_read:
            mock_read.return_value = [1, 2, 3]
            result = total.calculate_total('')
            self.assertEqual(result, 6)

Sử dụng patch() thủ công

import unittest
from unittest.mock import patch
import total

class TestTotal(unittest.TestCase):
    def test_calculate_total(self):
        # bắt đầu patch
        patcher = patch('total.read')

        # tạo một đối tượng mock
        mock_read = patcher.start()

        # gán giá trị trả về
        mock_read.return_value = [1, 2, 3]

        # kiểm tra calculate_total
        result = total.calculate_total('')
        self.assertEqual(result, 6)

        # dừng patch
        patcher.stop()

Kết bài

Việc sử dụng patch() từ mô-đun unittest.mock trong Python là một kỹ thuật mạnh mẽ và linh hoạt để thay thế tạm thời các mục tiêu bằng các đối tượng mock. Bằng cách sử dụng patch() như một decorator, một context manager, hoặc gọi thủ công với các phương thức start()stop(), bạn có thể đảm bảo rằng các bài kiểm thử của mình được thực hiện trong môi trường kiểm soát và dự đoán được. Điều này không chỉ giúp tăng tốc độ kiểm thử mà còn đảm bảo rằng các kết quả kiểm thử phản ánh chính xác hành vi của mã nguồn, loại bỏ các yếu tố ngoại vi không mong muốn. Qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được cách sử dụng patch() một cách hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng và độ tin cậy của các bài kiểm thử trong dự án của mình.

Cùng chuyên mục:

Sử dụng câu lệnh raise from trong Python

Sử dụng câu lệnh raise from trong Python

Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python

Ngoại lệ tùy chỉnh trong Python

Ngoại lệ Raise trong Python

Ngoại lệ Raise trong Python

Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python

Tìm hiểu về các ngoại lệ trong Python

Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python

Tìm hiểu về decorator dataclass trong Python

Ví dụ sử dụng metaclass trong Python

Ví dụ sử dụng metaclass trong Python

Lớp Metaclass trong Python

Lớp Metaclass trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Tìm hiểu về Class Type trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phương thức __new__ trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Phân biệt Data Descriptor và Non-data Descriptor trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Mô tả Descriptors trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Tìm hiểu về các lớp mixin trong Python

Đa kế thừa trong Python

Đa kế thừa trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Nguyên tắc đảo ngược sự phụ thuộc trong Python

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Interface Segregation Principle - ISP trong Python.

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc thay thế Liskov - LSP trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Nguyên tắc Đóng-Mở trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Single Responsibility Principle trong Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Cách sử dụng hàm Auto() của Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Tùy chỉnh và mở rộng lớp Enum trong Python

Top