Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.
Hàm asyncio.wait() trong Python
Trong bài hướng dẫn này, bạn sẽ học cách sử dụng hàm asyncio.wait()
để chạy đồng thời một tập hợp các đối tượng awaitable trong Python. Việc hiểu và áp dụng asyncio.wait()
sẽ giúp bạn quản lý hiệu quả các tác vụ bất đồng bộ, đồng thời đảm bảo chương trình của bạn có thể xử lý nhiều công việc một cách song song mà không làm gián đoạn luồng chính.
Giới thiệu về hàm asyncio.wait() trong Python
Hàm asyncio.wait()
chạy một tập hợp các đối tượng awaitable và chặn cho đến khi một điều kiện được chỉ định xảy ra.
Cú pháp của hàm asyncio.wait()
như sau:
asyncio.wait(aws, *, timeout=None, return_when=ALL_COMPLETED)
Hàm asyncio.wait()
có các tham số sau:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
aws
: là iterable của các đối tượng awaitable mà bạn muốn chạy đồng thời.timeout
(có thể là int hoặc float): chỉ định số giây tối đa để chờ trước khi trả về kết quả.return_when
: chỉ định khi nào hàm nên trả về. Tham sốreturn_when
chấp nhận một trong các hằng số trong bảng dưới đây:
Hằng số | Mô tả |
---|---|
FIRST_COMPLETED |
Trả về khi tất cả các awaitable hoàn thành hoặc bị hủy. |
FIRST_EXCEPTION |
Trả về khi bất kỳ awaitable nào hoàn thành bằng cách ném ra một ngoại lệ. Nếu không có awaitable nào ném ra ngoại lệ, FIRST_EXCEPTION tương đương với ALL_COMPLETED . |
ALL_COMPLETED |
Trả về khi tất cả các awaitable hoàn thành hoặc bị hủy. |
Lưu ý rằng các hằng số này nằm trong thư viện asyncio
vì vậy bạn có thể tham chiếu chúng như asyncio.FIRST_COMPLETED
.
Hàm asyncio.wait()
trả về hai tập hợp:
done, pending = await asyncio.wait(aws)
done
là một tập hợp các awaitable đã hoàn thành.pending
là một tập hợp các awaitable đang chờ.
Ví dụ về hàm asyncio.wait()ong Python
Ví dụ dưới đây minh họa cách sử dụng hàm asyncio.wait()
:
import asyncio from asyncio import create_task class APIError(Exception): pass async def call_api(message, result=100, delay=3, raise_exception=False): print(message) await asyncio.sleep(delay) if raise_exception: raise APIError else: return result async def main(): task_1 = create_task(call_api('calling API 1...', result=1, delay=1)) task_2 = create_task(call_api('calling API 2...', result=2, delay=2)) task_3 = create_task(call_api('calling API 3...', result=3, delay=3)) pending = (task_1, task_2, task_3) while pending: done, pending = await asyncio.wait( pending, return_when=asyncio.FIRST_COMPLETED ) result = done.pop().result() print(result) asyncio.run(main())
Cách hoạt động
Đầu tiên, định nghĩa lớp APIError
kế thừa từ lớp Exception
:
class APIError(Exception): pass
Tiếp theo, định nghĩa hàm call_api()
mô phỏng một hoạt động bất đồng bộ:
async def call_api(message, result=100, delay=3, raise_exception=False): print(message) await asyncio.sleep(delay) if raise_exception: raise APIError else: return result
Sau đó, tạo ba tác vụ bao bọc các coroutine call_api()
. Mỗi coroutine trả về một số khác nhau:
task_1 = create_task(call_api('calling API 1...', result=1, delay=1)) task_2 = create_task(call_api('calling API 2...', result=2, delay=2)) task_3 = create_task(call_api('calling API 3...', result=3, delay=3)) pending = (task_1, task_2, task_3)
Cuối cùng, gọi hàm asyncio.wait()
để chạy các tác vụ bên trong vòng lặp while
. Nếu tất cả các tác vụ hoàn thành, pending
sẽ rỗng và vòng lặp while
sẽ thoát. Trong mỗi lần lặp, chúng ta lấy tác vụ hoàn thành từ tập hợp done
và hiển thị kết quả:
while pending: done, pending = await asyncio.wait( pending, return_when=asyncio.FIRST_COMPLETED ) result = done.pop().result() print(result)
Kết bài
Sử dụng hàm asyncio.wait()
để chạy các tác vụ trong một iterable đồng thời giúp bạn quản lý và xử lý nhiều công việc một cách hiệu quả. Bằng cách này, bạn có thể tận dụng tối đa khả năng của lập trình bất đồng bộ trong Python, đảm bảo các tác vụ được hoàn thành một cách nhanh chóng và hiệu quả.