PYTHON CONCURRENCY
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Các đối tượng Future Asyncio trong Python

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về các đối tượng future trong Python asyncio và cách chúng hoạt động. Các đối tượng future cho phép bạn làm việc với các giá trị sẽ có trong tương lai, đặc biệt hữu ích trong các hoạt động bất đồng bộ. Việc hiểu rõ cách sử dụng future giúp bạn quản lý các tác vụ bất đồng bộ một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và sự mượt mà của các ứng dụng của bạn.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Giới thiệu về future trong Python asyncio

Một future là một đối tượng sẽ trả về một giá trị trong tương lai, không phải ngay bây giờ. Thông thường, một đối tượng future là kết quả của một hoạt động bất đồng bộ.

Ví dụ, bạn có thể gọi một API từ máy chủ từ xa và mong nhận được kết quả sau đó. Lời gọi API có thể trả về một đối tượng future để bạn có thể đợi nó.

Để tạo một đối tượng future, bạn sử dụng lớp Future từ gói asyncio. Hãy xem xét ví dụ sau:

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

import asyncio
from asyncio import Future

async def main():
    my_future = Future()
    print(my_future.done())  # False

    my_future.set_result('Bright')

    print(my_future.done())  # True
    print(my_future.result())

asyncio.run(main())

Cách hoạt động

Đầu tiên, import lớp Future từ thư viện asyncio:

from asyncio import Future

Tiếp theo, tạo một đối tượng Future mới trong coroutine main():

my_future = Future()

Một đối tượng future mới được tạo ra chưa có giá trị vì nó chưa tồn tại. Trong trạng thái này, future được coi là chưa hoàn thành.

Sau đó, gọi phương thức done() để kiểm tra trạng thái của đối tượng future:

print(my_future.done())  # False

Nó trả về False.

Sau đó, đặt giá trị cho đối tượng future bằng cách gọi phương thức set_result():

my_future.set_result('Bright')

Khi bạn đặt giá trị, future đã hoàn thành. Gọi phương thức done() của đối tượng future trong giai đoạn này sẽ trả về True:

print(my_future.done())  # True

Cuối cùng, lấy kết quả từ đối tượng future bằng cách gọi phương thức result() của nó:

print(my_future.result())

Sử dụng future của asyncio với await trong Python

Khi bạn sử dụng từ khóa await với future, bạn sẽ tạm dừng future cho đến khi nó trả về một giá trị. Ví dụ sau đây cho thấy cách sử dụng future với từ khóa await:

from asyncio import Future
import asyncio

async def plan(my_future):
    print('Planning my future...')
    await asyncio.sleep(1)
    my_future.set_result('Bright')

def create() -> Future:
    my_future = Future()
    asyncio.create_task(plan(my_future))
    return my_future

async def main():
    my_future = create()
    result = await my_future
    print(result)

asyncio.run(main())

Cách hoạt động

Đầu tiên, định nghĩa một coroutine chấp nhận một future và đặt giá trị của nó sau 1 giây:

async def plan(my_future: Future):
    print('Planning my future...')
    await asyncio.sleep(1)
    my_future.set_result('Bright')

Thứ hai, định nghĩa hàm create() để lên lịch coroutine plan() như một tác vụ và trả về một đối tượng future:

def create() -> Future:
    my_future = Future()
    asyncio.create_task(plan(my_future))
    return my_future

Thứ ba, gọi hàm create() để trả về một future, sử dụng từ khóa await để đợi future trả về kết quả và hiển thị nó:

async def main():
    my_future = create()
    result = await my_future
    print(result)

Kết bài

Future là một đối tượng sẽ trả về một giá trị trong tương lai, không phải bây giờ. Future, Coroutine và Task đều là các đối tượng awaitable và có thể được sử dụng với từ khóa await. Việc nắm vững cách hoạt động của các đối tượng future trong Python asyncio không chỉ giúp bạn xử lý các tác vụ bất đồng bộ hiệu quả mà còn nâng cao khả năng xây dựng các ứng dụng mạnh mẽ và linh hoạt hơn.

Cùng chuyên mục:

Cách thêm Progress Bar trong Python với chỉ một dòng Code

Cách thêm Progress Bar trong Python với chỉ một dòng Code

Toán tử Walrus Operator- Tính năng mới trong Python 3.8

Toán tử Walrus Operator- Tính năng mới trong Python 3.8

Cách nạp dữ liệu Machine Learning từ File trong Python

Cách nạp dữ liệu Machine Learning từ File trong Python

Hướng dẫn sử dụng Google Sheets API với Python

Hướng dẫn sử dụng Google Sheets API với Python

Xây dựng  web Python tự động hóa Twitter | Flask, Heroku, Twitter API & Google Sheets API

Xây dựng web Python tự động hóa Twitter | Flask, Heroku, Twitter API & Google Sheets API

Xây dựng Web Machine Learning đẹp mắt với Streamlit và Scikit-learn trong Python

Xây dựng Web Machine Learning đẹp mắt với Streamlit và Scikit-learn trong Python

Hướng dẫn tạo Chatbot đơn giản bằng PyTorch

Hướng dẫn tạo Chatbot đơn giản bằng PyTorch

11 mẹo và thủ thuật để viết Code Python hiệu quả hơn

11 mẹo và thủ thuật để viết Code Python hiệu quả hơn

Hướng dẫn làm ứng dụng TODO với Flask dành cho người mới bắt đầu trong Python

Hướng dẫn làm ứng dụng TODO với Flask dành cho người mới bắt đầu trong Python

Hướng dẫn viết Snake Game bằng Python

Hướng dẫn viết Snake Game bằng Python

Cách sử dụng chế độ interactive trong Python

Cách sử dụng chế độ interactive trong Python

Cách sử dụng Python Debugger với hàm breakpoint()

Cách sử dụng Python Debugger với hàm breakpoint()

Xây dựng ứng dụng Web Style Transfer với PyTorch và Streamlit

Xây dựng ứng dụng Web Style Transfer với PyTorch và Streamlit

Cách cài đặt Jupyter Notebook trong môi trường Conda và thêm Kernel

Cách cài đặt Jupyter Notebook trong môi trường Conda và thêm Kernel

Hướng dẫn xây dựng ứng dụng dự đoán giá cổ phiếu bằng Python

Hướng dẫn xây dựng ứng dụng dự đoán giá cổ phiếu bằng Python

Hướng dẫn tạo ứng dụng AI hội thoại với NVIDIA Jarvis trong Python

Hướng dẫn tạo ứng dụng AI hội thoại với NVIDIA Jarvis trong Python

Hỗ trợ Async trong Django 3.1

Hỗ trợ Async trong Django 3.1

8 mẹo tái cấu trúc Python giúp mã sạch hơn và Pythonic

8 mẹo tái cấu trúc Python giúp mã sạch hơn và Pythonic

Ý nghĩa của if __name__ ==

Ý nghĩa của if __name__ == "__main__" trong Python

Cách xóa phần tử trong danh sách Python

Cách xóa phần tử trong danh sách Python

Top