PYQT TUTORIAL
Hướng dẫn sử dụng LangChain bằng Python Cách tự viết Context Manager trong Python Cách background của hình ảnh trong Python Cách làm việc với Notion API trong Python Cách đo Time chạy trong Python Cách sao chép danh sách (List) trong Python Cách kiểm tra List trống trong Python Cách sắp xếp dictionary theo giá trị trong Python PyQt là gì? Tạo một chương trình "Hello World". Tín hiệu và Khe (Signals & Slots) trong PyQt Cách sử dụng widget PyQt QLabel Cách sử dụng widget QPushButton của PyQt Cách sử dụng widget QLineEdit trong PyQt Cách sử dụng QVBoxLayout trong PyQt Cách sử dụng QGridLayout trong PyQt Cách sử dụng QFormLayout trong PyQt Cách sử dụng lớp QCheckBox trong PyQt Cách sử dụng lớp PyQt QRadioButton Sử dụng PyQt QComboBox để tạo Widget Combobox Cách sử dụng widget PyQt QSpinBox để tạo một spin box Cách tạo một widget nhập ngày sử dụng lớp PyQt QDateEdit Cách tạo một widget nhập giờ sử dụng lớp PyQt QTimeEdit Cách tạo một widget nhập ngày và giờ sử dụng PyQt QDateTimeEdit Cách sử dụng lớp PyQt QSlider để tạo một widget thanh trượt (slider). Cách dùng PyQt QWidget để làm container chứa các widget khác. Cách dùng lớp PyQt QTabWidget để tạo một widget dạng tab Cách dùng lớp PyQt QGroupBox để tạo một khung nhóm với tiêu đề Cách dùng lớp PyQt QTextEdit để tạo một widget cho phép chỉnh sửa Cách sử dụng lớp PyQt QProgressBar để tạo một widget progress bar Cách sử dụng lớp PyQt QMessageBox để tạo một hộp thoại Cách dùng lớp PyQt QInputDialog để tạo một hộp thoại nhập liệu Cách dùng lớp PyQt QFileDialog để tạo hộp thoại chọn file Cách sử dụng lớp QMainWindow của PyQt để tạo cửa sổ Cách sử dụng lớp PyQt QMenu để tạo menu Cách dùng lớp PyQt QToolBar để tạo các widget toolbar Cách dùng lớp QDockWidget của PyQt để tạo một widget Cách dùng lớp QStatusBar trong PyQt để tạo thanh status bar Cách sử dụng lớp QListWidget trong Python Cách sử dụng lớp QTableWidget để tạo một bảng Cách sử dụng lớp QTreeWidget của PyQt Cách sử dụng Qt Designer để thiết kế UX/UI trong PyQt. Cách sử dụng QThread trong PyQt Cách tạo các lớp QThreadPool đa luồng trong PyQt Cách hoạt động của Model/View trong PyQt Cách sử dụng Qt Style Sheets (QSS) trong PyQt. Chuyển đổi PyQt sang EXE trong PyQt
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Cách sử dụng lớp QTreeWidget của PyQt

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng lớp QTreeWidget của PyQt để tạo một widget hiển thị dữ liệu theo dạng cây với cấu trúc phân cấp. Lớp QTreeWidget cho phép bạn dễ dàng xây dựng các cây dữ liệu có mối quan hệ cha-con, giúp hiển thị và quản lý thông tin một cách trực quan hơn. Qua các ví dụ chi tiết, bạn sẽ học cách thiết lập số lượng cột, tiêu đề cho các cột, thêm các mục vào cây, và thiết lập các mối quan hệ giữa các mục, từ đó tạo ra một giao diện người dùng dễ thao tác và quản lý dữ liệu hiệu quả.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Giới thiệu về lớp QTreeWidget trong PyQt

Lớp QTreeWidget cho phép bạn tạo một widget dạng cây bao gồm các mục (items). Các mục trong cây có mối quan hệ cha/con. Lớp QTreeWidgetItem đại diện cho từng mục trong cây.

Để tạo một widget dạng cây, bạn thực hiện các bước sau:

Đầu tiên, tạo một đối tượng QTreeWidget:

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

tree = QTreeWidget(parent)

Tham số parent là widget cha hoặc cửa sổ chính.

Tiếp theo, thiết lập số lượng cột cho cây bằng phương thức setColumnCount():

tree.setColumnCount(column_count)

Sau đó, đặt tiêu đề cho các cột của widget cây bằng phương thức setHeaderLabels():

tree.setHeaderLabels(headers)

Tiếp theo, tạo một đối tượng QTreeWidgetItem và thiết lập văn bản cho từng mục:

item = QTreeWidgetItem(tree)
item.setText(column_index, item_text)

Tham số đầu tiên của phương thức setText() là chỉ số cột (bắt đầu từ 0) và tham số thứ hai là văn bản của mục.

Bạn cũng có thể thiết lập biểu tượng cho mục trong cây (tuỳ chọn):

item.setIcon(column_index, QIcon(icon_path))

Để thêm một mục làm con của một mục khác, bạn sử dụng phương thức addChild() của lớp QTreeWidgetItem:

item.addChild(child_item)

Ví dụ về QTreeWidget trong PyQt

Chúng ta sẽ phát triển một chương trình đơn giản để hiển thị các phòng ban và nhân viên của các phòng ban đó bằng cách sử dụng QTreeWidget.

PyQt QTreeWidget png

Đây là chương trình:

import sys
from PyQt6.QtWidgets import QApplication, QMainWindow, QTreeWidget, QTreeWidgetItem
from PyQt6.QtCore import Qt, QSize
from PyQt6.QtGui import QIcon, QAction

class MainWindow(QMainWindow):
    def __init__(self, *args, **kwargs):
        super().__init__(*args, **kwargs)
        self.setWindowTitle('PyQt QTreeWidget')
        self.setGeometry(100, 100, 400, 200)

        # Tạo cây
        tree = QTreeWidget(self)
        tree.setColumnCount(2)
        tree.setHeaderLabels(['Phòng Ban', 'Nhân Viên'])

        # Dữ liệu phòng ban và nhân viên
        departments = ['Sales', 'Marketing', 'HR']
        employees = {
            'Sales': ['John', 'Jane', 'Peter'],
            'Marketing': ['Alice', 'Bob'],
            'HR': ['David'],
        }

        # Thêm dữ liệu vào cây
        for department in departments:
            department_item = QTreeWidgetItem(tree)
            department_item.setText(0, department)
            # Thêm nhân viên làm con của phòng ban
            for employee in employees[department]:
                employee_item = QTreeWidgetItem(tree)
                employee_item.setText(1, employee)
                department_item.addChild(employee_item)

        # Đặt cây vào cửa sổ chính
        self.setCentralWidget(tree)

if __name__ == '__main__':
    app = QApplication(sys.argv)
    window = MainWindow()
    window.show()
    sys.exit(app.exec())

Cách hoạt động

Đầu tiên, tạo một QTreeWidget mới, cấu hình số lượng cột và thiết lập tiêu đề cho các cột:

tree = QTreeWidget(self)
tree.setColumnCount(2)
tree.setHeaderLabels(['Phòng Ban', 'Nhân Viên'])

Tiếp theo, chuẩn bị dữ liệu để hiển thị trên widget dạng cây:

departments = ['Sales', 'Marketing', 'HR']
employees = {
    'Sales': ['John', 'Jane', 'Peter'],
    'Marketing': ['Alice', 'Bob'],
    'HR': ['David'],
}

Sau đó, thêm các phòng ban vào cột đầu tiên của cây. Đối với mỗi phòng ban, thêm các nhân viên vào cột thứ hai và đặt chúng làm các mục con của phòng ban:

for department in departments:
    department_item = QTreeWidgetItem(tree)
    department_item.setText(0, department)
    # Thêm các nhân viên
    for employee in employees[department]:
        employee_item = QTreeWidgetItem(tree)
        employee_item.setText(1, employee)
        department_item.addChild(employee_item)

Cuối cùng, đặt widget cây làm widget trung tâm của cửa sổ chính:

self.setCentralWidget(tree)

Kết bài

Qua bài viết này, bạn đã học cách sử dụng lớp QTreeWidget để tạo một widget dạng cây, cho phép hiển thị dữ liệu theo cấu trúc phân cấp trong ứng dụng PyQt. Việc sử dụng các phương thức như setColumnCount() để thiết lập số lượng cột, setHeaderLabels() để đặt tiêu đề cho các cột, và lớp QTreeWidgetItem để tạo các mục trong cây giúp bạn xây dựng giao diện trực quan hơn. Đồng thời, bằng cách áp dụng phương thức addChild(), bạn đã có thể thiết lập mối quan hệ cha/con giữa các mục, mang lại khả năng quản lý và hiển thị dữ liệu hiệu quả.

Cùng chuyên mục:

Hướng dẫn xây dựng Command-Line Interface (CLI) bằng Quo trong Python

Hướng dẫn xây dựng Command-Line Interface (CLI) bằng Quo trong Python

Hướng dẫn toàn diện về module datetime trong Python

Hướng dẫn toàn diện về module datetime trong Python

Cách truy cập và thiết lập biến môi trường trong Python

Cách truy cập và thiết lập biến môi trường trong Python

Lớp dữ liệu (Data Classes) trong Python với decorator @dataclass

Lớp dữ liệu (Data Classes) trong Python với decorator @dataclass

Từ khóa yield trong Python

Từ khóa yield trong Python

Sự khác biệt giữa sort() và sorted() trong Python

Sự khác biệt giữa sort() và sorted() trong Python

Sử dụng Poetry để quản lý dependencies trong Python

Sử dụng Poetry để quản lý dependencies trong Python

Định dạng chuỗi Strings trong Python

Định dạng chuỗi Strings trong Python

Một tác vụ phổ biến khi làm việc với danh sách trong Python

Một tác vụ phổ biến khi làm việc với danh sách trong Python

Làm việc với các biến môi trường trong Python

Làm việc với các biến môi trường trong Python

Sự khác biệt giữa set() và frozenset() trong Python

Sự khác biệt giữa set() và frozenset() trong Python

Sự khác biệt giữa iterator và iterable trong Python

Sự khác biệt giữa iterator và iterable trong Python

Cách làm việc với file tarball/tar trong Python

Cách làm việc với file tarball/tar trong Python

Chuyển đổi kiểu dữ liệu trong Python

Chuyển đổi kiểu dữ liệu trong Python

Sự khác biệt giữa toán tử == và is trong Python

Sự khác biệt giữa toán tử == và is trong Python

Làm việc với file ZIP trong Python

Làm việc với file ZIP trong Python

Cách sử dụng ThreadPoolExecutor trong Python

Cách sử dụng ThreadPoolExecutor trong Python

Sự khác biệt giữa byte objects và string trong Python

Sự khác biệt giữa byte objects và string trong Python

Xử lý độ chính xác các hàm floor, ceil, round, trunc, format  trong Python

Xử lý độ chính xác các hàm floor, ceil, round, trunc, format trong Python

Cách lặp qua nhiều list với hàm zip() trong Python

Cách lặp qua nhiều list với hàm zip() trong Python

Top