Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.
Các biến Instance trong Python
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về các biến thể hiện (instance variables) trong Python, một khái niệm quan trọng giúp phân biệt giữa dữ liệu của từng đối tượng cụ thể và dữ liệu chung của cả lớp. Mình sẽ tìm hiểu cách biến instance hoạt động, sự khác biệt giữa chúng và các biến lớp, cũng như cách sử dụng chúng để lưu trữ và quản lý dữ liệu riêng biệt cho từng đối tượng trong chương trình.
Giới thiệu về biến instance trong Python
Trong Python, các biến lớp (class variables) được liên kết với một lớp, trong khi các biến instance được liên kết với một instance variables cụ thể của lớp đó. Các biến instance cũng được gọi là thuộc tính instance
Dưới đây là một lớp HtmlDocument
với hai biến lớp:
from pprint import pprint class HtmlDocument: version = 5 extension = 'html' pprint(HtmlDocument.__dict__) print(HtmlDocument.extension) print(HtmlDocument.version)
Kết quả:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
mappingproxy({'__dict__': <attribute '__dict__' of 'HtmlDocument' objects>, '__doc__': None, '__module__': '__main__', '__weakref__': <attribute '__weakref__' of 'HtmlDocument' objects>, 'extension': 'html', 'version': 5})
Lớp HtmlDocument
có hai biến lớp là extension
và version
. Python lưu trữ hai biến này trong thuộc tính __dict__
của lớp.
Khi bạn truy cập các biến lớp thông qua lớp, Python sẽ tìm chúng trong __dict__
của lớp.
Dưới đây là cách tạo một instance mới của lớp HtmlDocument
:
home = HtmlDocument()
Biến home
là một instance của lớp HtmlDocument
. Nó có thuộc tính __dict__
riêng:
pprint(home.__dict__)
Kết quả:
{}
home.__dict__
lúc này rỗng, bởi vì chưa có biến instance nào được gán giá trị.
Khác với thuộc tính __dict__
của lớp, thuộc tính __dict__
của một instance có kiểu là một từ điển (dictionary). Ví dụ:
print(type(home.__dict__))
Kết quả:
<class 'dict'>
Vì từ điển là một kiểu dữ liệu có thể thay đổi (mutable), bạn có thể thêm các phần tử mới vào nó.
Python cho phép bạn truy cập biến lớp từ một instance của lớp. Ví dụ:
print(home.extension) print(home.version)
Trong trường hợp này, Python sẽ tìm các biến extension
và version
trong home.__dict__
trước. Nếu không tìm thấy, nó sẽ tìm lên lớp và kiểm tra trong HtmlDocument.__dict__
.
Tuy nhiên, nếu Python tìm thấy biến trong __dict__
của instance, nó sẽ không tiếp tục tìm trong __dict__
của lớp.
Ví dụ, nếu bạn định nghĩa biến version
trong đối tượng home
:
home.version = 6
Python sẽ thêm biến version
vào thuộc tính __dict__
của đối tượng home
:
print(home.__dict__)
Kết quả:
{'version': 6}
Nếu bạn truy cập thuộc tính version
của đối tượng home
, Python sẽ trả về giá trị của version
trong từ điển home.__dict__
:
print(home.version)
Kết quả:
6
Nếu bạn thay đổi giá trị của biến lớp, các thay đổi này cũng sẽ được phản ánh trong các instance của lớp:
HtmlDocument.media_type = 'text/html' print(home.media_type)
Kết quả:
text/html
Khởi tạo biến tinstance trong Python
Trong thực tế, bạn thường khởi tạo các biến instance cho tất cả các instance của một lớp trong phương thức __init__
.
Ví dụ, dưới đây là lớp HtmlDocument
với hai biến instance name
và contents
:
class HtmlDocument: version = 5 extension = 'html' def __init__(self, name, contents): self.name = name self.contents = contents
Khi tạo một instance mới của HtmlDocument
, bạn cần truyền các đối số tương ứng như sau:
blank = HtmlDocument('Blank', '')
Kết bài
Tóm lại, biến instance trong Python giúp quản lý dữ liệu riêng biệt cho từng đối tượng của một lớp, cho phép mỗi đối tượng có thể có các giá trị khác nhau cho cùng một thuộc tính. Python lưu trữ những biến này trong thuộc tính __dict__
của từng đối tượng, giúp quá trình truy cập và tìm kiếm biến trở nên linh hoạt và hiệu quả. Hiểu cách hoạt động của biến instance là nền tảng để làm việc hiệu quả với các đối tượng và lớp trong Python.