Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.
Cách sử dụng phương thức __init__() trong Python
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về phương thức đặc biệt __init__() trong Python, một phương thức quan trọng giúp khởi tạo các thuộc tính cho đối tượng khi nó được tạo ra. Hiểu rõ cách sử dụng __init__() sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với các lớp (class) và đối tượng (object) trong Python, đồng thời tối ưu hóa quy trình xây dựng các ứng dụng hướng đối tượng.

Giới thiệu về phương thức __init__() trong Python
Khi bạn tạo một đối tượng mới từ một lớp (class) trong Python, phương thức __init__() sẽ tự động được gọi để khởi tạo các thuộc tính cho đối tượng.
Không giống như các phương thức thông thường, __init__() có hai dấu gạch dưới (__) ở cả hai đầu. Do đó, __init__() thường được gọi là "dunder init," xuất phát từ cụm từ viết tắt "double underscores init."
Hai dấu gạch dưới ở cả hai bên phương thức __init__() cho biết Python sẽ sử dụng phương thức này nội bộ. Nói cách khác, bạn không nên gọi trực tiếp phương thức này.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
Vì Python sẽ tự động gọi __init__() ngay sau khi tạo một đối tượng mới, bạn có thể sử dụng phương thức này để khởi tạo các thuộc tính của đối tượng.
Ví dụ dưới đây định nghĩa lớp Person với phương thức __init__():
class Person:
def __init__(self, name, age):
self.name = name
self.age = age
if __name__ == '__main__':
person = Person('John', 25)
print(f"Tôi tên là {person.name}. Tôi {person.age} tuổi.")
Khi bạn tạo một thể hiện (instance) của lớp Person, Python thực hiện hai công việc:
- Tạo một thể hiện mới của lớp
Personbằng cách khởi tạo không gian tên của đối tượng (ví dụ: thuộc tính__dict__) là rỗng{}. - Gọi phương thức
__init__để khởi tạo các thuộc tính của đối tượng vừa được tạo.
Lưu ý rằng phương thức __init__() không phải là một trình tạo đối tượng (constructor), mà chỉ khởi tạo các thuộc tính của đối tượng sau khi nó được tạo.
Nếu phương thức __init__() có các tham số khác ngoài self, bạn cần truyền các đối số tương ứng khi tạo đối tượng, như trong ví dụ ở trên. Nếu không, bạn sẽ gặp lỗi.
Phương thức __init__ với tham số mặc định trong Python
Phương thức __init__() có thể có các tham số với giá trị mặc định. Ví dụ:
class Person:
def __init__(self, name, age=22):
self.name = name
self.age = age
if __name__ == '__main__':
person = Person('John')
print(f"Tôi tên là {person.name}. Tôi {person.age} tuổi.")
Kết quả:
Tôi tên là John. Tôi 22 tuổi.
Trong ví dụ này, tham số age có giá trị mặc định là 22. Vì chúng ta không truyền đối số cho tham số age khi tạo đối tượng Person(), nên giá trị mặc định sẽ được sử dụng.
Kết bài
Phương thức __init__() đóng vai trò quan trọng trong việc khởi tạo các thuộc tính của đối tượng, giúp đảm bảo rằng mỗi đối tượng được tạo ra đều có các giá trị ban đầu cần thiết. Mặc dù không trực tiếp tạo ra đối tượng, nhưng __init__() được Python tự động gọi ngay sau khi đối tượng được khởi tạo, giúp bạn dễ dàng quản lý và xử lý các thuộc tính của đối tượng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Các kiểu dữ liệu trong C ( int - float - double - char ...)
Thuật toán tìm ước chung lớn nhất trong C/C++
Cấu trúc lệnh switch case trong C++ (có bài tập thực hành)
ComboBox - ListBox trong lập trình C# winforms
Random trong Python: Tạo số random ngẫu nhiên
Lệnh cin và cout trong C++
Cách khai báo biến trong PHP, các loại biến thường gặp
Download và cài đặt Vertrigo Server
Thẻ li trong HTML
Thẻ article trong HTML5
Cấu trúc HTML5: Cách tạo template HTML5 đầu tiên
Cách dùng thẻ img trong HTML và các thuộc tính của img
Thẻ a trong HTML và các thuộc tính của thẻ a thường dùng