Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.
Ngoại lệ Raise trong Python
Trong lập trình Python, việc xử lý và tạo ra ngoại lệ là một phần quan trọng để đảm bảo chương trình hoạt động một cách ổn định và có thể kiểm soát lỗi hiệu quả. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về cách sử dụng câu lệnh raise
trong Python để tạo ra ngoại lệ khi cần thiết. Bằng cách nắm vững cách tạo ra và quản lý ngoại lệ, bạn có thể xử lý các tình huống bất thường trong chương trình một cách linh hoạt và rõ ràng hơn.
Giới thiệu về câu lệnh raise
trong Python
Để tạo ra một ngoại lệ, bạn sử dụng câu lệnh raise
như sau:
raise ExceptionType()
Trong đó, ExceptionType()
phải là một lớp con của lớp BaseException
. Thông thường, nó là một lớp con của Exception
. Lưu ý rằng ExceptionType
không nhất thiết phải kế thừa trực tiếp từ lớp Exception
, mà có thể kế thừa gián tiếp từ một lớp là lớp con của Exception
.
Lớp BaseException
có phương thức __init__
nhận đối số *args
. Điều này có nghĩa là bạn có thể truyền bất kỳ số lượng đối số nào cho đối tượng ngoại lệ khi tạo ra ngoại lệ.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
Ví dụ sau đây sử dụng câu lệnh raise
để tạo ra ngoại lệ ValueError
và truyền ba đối số cho phương thức __init__
của ValueError
:
try: raise ValueError('Lỗi giá trị', 'x', 'y') except ValueError as ex: print(ex.args)
Kết quả đầu ra:
('Lỗi giá trị', 'x', 'y')
Tạo lại ngoại lệ hiện tại trong Python
Đôi khi, bạn muốn ghi log ngoại lệ và sau đó tiếp tục tạo lại ngoại lệ đó. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng câu lệnh raise
mà không cần chỉ định đối tượng ngoại lệ.
Ví dụ, hàm sau định nghĩa một hàm division()
trả về kết quả của phép chia hai số:
def division(a, b): try: return a / b except ZeroDivisionError as ex: print('Đăng nhập ngoại lệ:', str(ex)) raise
Nếu bạn truyền giá trị 0 cho đối số thứ hai của hàm division()
, ngoại lệ ZeroDivisionError
sẽ xảy ra. Thay vì xử lý ngoại lệ, bạn có thể ghi log và tiếp tục tạo ra ngoại lệ đó.
Lưu ý rằng bạn không cần phải chỉ định đối tượng ngoại lệ trong câu lệnh raise
. Python sẽ biết rằng câu lệnh raise
sẽ tạo lại ngoại lệ hiện tại đã được bắt bởi khối except
.
Ví dụ, đoạn mã sau sẽ gây ra ngoại lệ ZeroDivisionError
:
division(1, 0)
Kết quả đầu ra:
Đăng nhập ngoại lệ: division by zero Traceback (most recent call last): File "c:/pythontutorial/app.py", line 9, in <module> division(1, 0) File "C:/pythontutorial/app.py", line 3, in division return a / b ZeroDivisionError: division by zero
Tạo ngoại lệ khác khi xử lý ngoại lệ trong Python
Khi xử lý ngoại lệ, đôi khi bạn muốn tạo ra một ngoại lệ khác. Ví dụ:
def division(a, b): try: return a / b except ZeroDivisionError as ex: raise ValueError('b không được bằng 0')
Trong hàm division()
, chúng ta sẽ tạo ra một ngoại lệ ValueError
nếu ngoại lệ ZeroDivisionError
xảy ra.
Nếu bạn chạy đoạn mã sau, bạn sẽ thấy chi tiết của dấu vết ngăn xếp (stack trace):
division(1, 0)
Kết quả đầu ra:
Traceback (most recent call last): File "C:/pythontutorial/app.py", line 3, in division return a / b ZeroDivisionError: division by zero During handling of the above exception, another exception occurred: Traceback (most recent call last): File "C:/pythontutorial/app.py", line 8, in <module> division(1, 0) File "C:/pythontutorial/app.py", line 5, in division raise ValueError('b không được bằng 0') ValueError: b không được bằng 0
Đầu tiên, ngoại lệ ZeroDivisionError
xảy ra:
Traceback (most recent call last): File "C:/pythontutorial/app.py", line 3, in division return a / b ZeroDivisionError: division by zero
Sau đó, trong quá trình xử lý ngoại lệ ZeroDivisionError
, ngoại lệ ValueError
xảy ra:
Traceback (most recent call last): File "C:/pythontutorial/app.py", line 8, in <module> division(1, 0) File "C:/pythontutorial/app.py", line 5, in division raise ValueError('b không được bằng 0') ValueError: b không được bằng 0
Kết bài
Tóm lại, việc sử dụng câu lệnh raise
trong Python giúp bạn linh hoạt hơn trong việc xử lý các tình huống bất thường trong chương trình. Khi cần thiết, bạn có thể tạo ra ngoại lệ mới hoặc tạo lại ngoại lệ hiện tại để chương trình có thể tiếp tục xử lý hoặc dừng lại tại điểm phát sinh lỗi. Hiểu rõ cách hoạt động của ngoại lệ và cách sử dụng raise
sẽ giúp bạn xây dựng những chương trình mạnh mẽ, dễ bảo trì và xử lý lỗi hiệu quả hơn.