PYTHON REGEX
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.

Các tập ký tự trong Regex của Python

Trong bài viết này, mình sẽ tìm hiểu các tập ký tự (character sets) trong biểu thức chính quy (regex) của Python. Các tập ký tự cho phép bạn tạo các biểu thức chính quy với các mẫu khớp một chuỗi có một hoặc nhiều ký tự trong tập hợp. Mình sẽ tìm hiểu về các tập ký tự phổ biến như \d cho ký tự số, \w cho ký tự từ, \s cho khoảng trắng và dấu chấm (.) cho bất kỳ ký tự nào ngoại trừ ký tự xuống dòng. Việc nắm vững các tập ký tự này sẽ giúp bạn xây dựng các biểu thức chính quy hiệu quả và linh hoạt hơn trong Python.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Giới thiệu về các tập ký tự trong Regex của Python

Tập ký tự \d: ký tự số Tập ký tự \d được sử dụng để biểu thị tập hợp các ký tự số từ 0 đến 9.

import re

s = 'Python 3.0 được phát hành vào năm 2008'
matches = re.finditer('\d', s)
for match in matches:
    print(match.group())

Đầu ra:

3
0
2
0
0
8

Để khớp với hai ký tự số liên tiếp, bạn có thể sử dụng mẫu \d\d.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Tập ký tự \w: tập ký tự từ Tập ký tự \w đại diện cho tập hợp các ký tự ASCII bao gồm chữ cái Latin, số và dấu gạch dưới (_).

import re

s = 'Python 3.0'
matches = re.finditer('\w', s)
for match in matches:
    print(match.group())

Đầu ra:

P
y
t
h
o
n
3
0

Lưu ý rằng khoảng trắng và dấu chấm (.) không được bao gồm trong các kết quả.

Tập ký tự \s: tập ký tự khoảng trắng Tập ký tự \s khớp với bất kỳ khoảng trắng nào bao gồm dấu cách, tab, xuống dòng, ký tự trả về, và ký tự thẳng đứng.

import re

s = 'Python 3.0'
matches = re.finditer('\s', s)
for match in matches:
    print(match)

Đầu ra:

<re.Match object; span=(6, 7), match=' '>

Tập ký tự nghịch đảo Một tập ký tự có một tập ký tự nghịch đảo sử dụng cùng một chữ cái nhưng in hoa. Ví dụ: \D sẽ khớp với bất kỳ ký tự nào ngoại trừ các ký tự số.

Tập ký tự .: tập ký tự dấu chấm (.) Tập ký tự dấu chấm (.) khớp với bất kỳ ký tự đơn nào ngoại trừ ký tự xuống dòng (\n).

import re

version = "Python\n4"
matches = re.finditer('.', version)
for match in matches:
    print(match.group())

Kết quả:

P
y
t
h
o
n
4

Kết bài

Việc hiểu và sử dụng các tập ký tự trong biểu thức chính quy là rất quan trọng để xử lý các mẫu văn bản một cách linh hoạt và mạnh mẽ trong Python. Sử dụng các tập ký tự \d, \w, và \s giúp bạn khớp với các ký tự số, ký tự từ và khoảng trắng dễ dàng hơn. Đồng thời, việc áp dụng các tập ký tự nghịch đảo như \D, \W, \S và tập ký tự dấu chấm (.) mang lại sự linh hoạt cao trong việc xây dựng các biểu thức chính quy phức tạp. Nắm vững những kỹ năng này sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn trong các dự án lập trình của mình.

Cùng chuyên mục:

Cách thêm Progress Bar trong Python với chỉ một dòng Code

Cách thêm Progress Bar trong Python với chỉ một dòng Code

Toán tử Walrus Operator- Tính năng mới trong Python 3.8

Toán tử Walrus Operator- Tính năng mới trong Python 3.8

Cách nạp dữ liệu Machine Learning từ File trong Python

Cách nạp dữ liệu Machine Learning từ File trong Python

Hướng dẫn sử dụng Google Sheets API với Python

Hướng dẫn sử dụng Google Sheets API với Python

Xây dựng  web Python tự động hóa Twitter | Flask, Heroku, Twitter API & Google Sheets API

Xây dựng web Python tự động hóa Twitter | Flask, Heroku, Twitter API & Google Sheets API

Xây dựng Web Machine Learning đẹp mắt với Streamlit và Scikit-learn trong Python

Xây dựng Web Machine Learning đẹp mắt với Streamlit và Scikit-learn trong Python

Hướng dẫn tạo Chatbot đơn giản bằng PyTorch

Hướng dẫn tạo Chatbot đơn giản bằng PyTorch

11 mẹo và thủ thuật để viết Code Python hiệu quả hơn

11 mẹo và thủ thuật để viết Code Python hiệu quả hơn

Hướng dẫn làm ứng dụng TODO với Flask dành cho người mới bắt đầu trong Python

Hướng dẫn làm ứng dụng TODO với Flask dành cho người mới bắt đầu trong Python

Hướng dẫn viết Snake Game bằng Python

Hướng dẫn viết Snake Game bằng Python

Cách sử dụng chế độ interactive trong Python

Cách sử dụng chế độ interactive trong Python

Cách sử dụng Python Debugger với hàm breakpoint()

Cách sử dụng Python Debugger với hàm breakpoint()

Xây dựng ứng dụng Web Style Transfer với PyTorch và Streamlit

Xây dựng ứng dụng Web Style Transfer với PyTorch và Streamlit

Cách cài đặt Jupyter Notebook trong môi trường Conda và thêm Kernel

Cách cài đặt Jupyter Notebook trong môi trường Conda và thêm Kernel

Hướng dẫn xây dựng ứng dụng dự đoán giá cổ phiếu bằng Python

Hướng dẫn xây dựng ứng dụng dự đoán giá cổ phiếu bằng Python

Hướng dẫn tạo ứng dụng AI hội thoại với NVIDIA Jarvis trong Python

Hướng dẫn tạo ứng dụng AI hội thoại với NVIDIA Jarvis trong Python

Hỗ trợ Async trong Django 3.1

Hỗ trợ Async trong Django 3.1

8 mẹo tái cấu trúc Python giúp mã sạch hơn và Pythonic

8 mẹo tái cấu trúc Python giúp mã sạch hơn và Pythonic

Ý nghĩa của if __name__ ==

Ý nghĩa của if __name__ == "__main__" trong Python

Cách xóa phần tử trong danh sách Python

Cách xóa phần tử trong danh sách Python

Top