Thông báo: Download 4 khóa học Python từ cơ bản đến nâng cao tại đây.
Cách sử dụng về widget Treeview trong Tkinter
Trong bài viết này, mình sẽ tìm hiểu sâu về widget Treeview của Tkinter, một công cụ cho phép bạn hiển thị dữ liệu theo cả dạng bảng và dạng cây phân cấp. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách tạo và tùy chỉnh Treeview để hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng với các cột rõ ràng, cũng như cách sử dụng Treeview để quản lý dữ liệu phân cấp, tạo cấu trúc cây phân cấp dễ dàng và trực quan. Bài viết sẽ hướng dẫn bạn từng bước từ cách khởi tạo widget Treeview, thêm và xóa các mục, cho đến việc tùy chỉnh các cột và hiển thị dữ liệu theo cấu trúc phân cấp.

Giới thiệu về widget Treeview trong Tkinter
Widget Treeview cho phép bạn hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng và cấu trúc cây phân cấp. Để tạo một widget Treeview, bạn sử dụng lớp ttk.Treeview:
tree = ttk.Treeview(container, **options)
Một widget Treeview chứa một danh sách các mục. Mỗi mục có thể có một hoặc nhiều cột.
- Cột đầu tiên có thể chứa văn bản và biểu tượng, biểu thị liệu nó có thể mở rộng hay không.
- Các cột còn lại chứa các giá trị tương ứng của từng dòng.
- Hàng đầu tiên của Treeview là các tiêu đề xác định mỗi cột theo tên.
Sử dụng Tkinter Treeview để hiển thị dữ liệu dạng bảng
Chương trình sau đây minh họa cách sử dụng widget Treeview để hiển thị dữ liệu dạng bảng:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
import tkinter as tk
from tkinter import ttk
from tkinter.messagebox import showinfo
root = tk.Tk()
root.title('Treeview demo')
root.geometry('620x200')
# Định nghĩa các cột
columns = ('first_name', 'last_name', 'email')
tree = ttk.Treeview(root, columns=columns, show='headings')
# Định nghĩa tiêu đề các cột
tree.heading('first_name', text='First Name')
tree.heading('last_name', text='Last Name')
tree.heading('email', text='Email')
# Tạo dữ liệu mẫu
contacts = []
for n in range(1, 100):
contacts.append((f'first {n}', f'last {n}', f'email{n}@example.com'))
# Thêm dữ liệu vào Treeview
for contact in contacts:
tree.insert('', tk.END, values=contact)
def item_selected(event):
for selected_item in tree.selection():
item = tree.item(selected_item)
record = item['values']
# Hiển thị thông báo
showinfo(title='Information', message=','.join(record))
tree.bind('<<TreeviewSelect>>', item_selected)
tree.grid(row=0, column=0, sticky='nsew')
# Thêm thanh cuộn dọc
scrollbar = ttk.Scrollbar(root, orient=tk.VERTICAL, command=tree.yview)
tree.configure(yscroll=scrollbar.set)
scrollbar.grid(row=0, column=1, sticky='ns')
# Chạy ứng dụng
root.mainloop()
Kết quả:

Giải thích chi tiết từng bước
Import các mô-đun cần thiết:
tkinterđể tạo GUI.ttkđể sử dụng các widget nâng cao.showinfotừtkinter.messageboxđể hiển thị thông báo.
Tạo cửa sổ gốc, đặt tiêu đề và kích thước:
root = tk.Tk()
root.title('Treeview demo')
root.geometry('620x200')
Định nghĩa các cột:
columns = ('first_name', 'last_name', 'email')
Tạo một widget Treeview:
tree = ttk.Treeview(root, columns=columns, show='headings')
- Tham số
columnschứa tên các cột. show='headings'để ẩn cột đầu tiên mặc định (#0).
Đặt tiêu đề cho các cột:
tree.heading('first_name', text='First Name')
tree.heading('last_name', text='Last Name')
tree.heading('email', text='Email')
Tạo dữ liệu mẫu:
contacts = []
for n in range(1, 100):
contacts.append((f'first {n}', f'last {n}', f'email{n}@example.com'))
Thêm dữ liệu vào Treeview:
for contact in contacts:
tree.insert('', tk.END, values=contact)
Định nghĩa hàm xử lý sự kiện khi chọn một mục:
def item_selected(event):
for selected_item in tree.selection():
item = tree.item(selected_item)
record = item['values']
showinfo(title='Information', message=','.join(record))
Đặt widget Treeview trên cửa sổ gốc:
tree.grid(row=0, column=0, sticky='nsew')
Thêm thanh cuộn dọc vào Treeview:
scrollbar = ttk.Scrollbar(root, orient=tk.VERTICAL, command=tree.yview) tree.configure(yscroll=scrollbar.set) scrollbar.grid(row=0, column=1, sticky='ns')
Hiển thị cửa sổ gốc:
root.mainloop()
Thêm mục vào Treeview trong Tkinter
Để thêm một mục (hoặc một dòng) vào Treeview, bạn sử dụng phương thức insert() của widget Treeview.
tree.insert('', tk.END, values=('John', 'Doe', '[email protected]'))
Bạn cũng có thể thêm mục vào đầu danh sách bằng cách sử dụng 0 thay vì tk.END:
tree.insert('', 0, values=('Alice', 'Garcia', '[email protected]'))
Xóa mục từ Treeview trong Tkinter
Để xóa một mục khỏi Treeview, bạn sử dụng phương thức delete() của đối tượng Treeview. Ví dụ, chương trình sau đây cho phép xóa mục bằng cách nhấp chuột vào mục đó:
def item_selected(self, event):
for selected_item in self.tree.selection():
self.tree.delete(selected_item)
Tùy chỉnh các cột
Bạn có thể thay đổi kích thước của cột và căn chỉnh dữ liệu trong mỗi cột bằng phương thức column() của đối tượng Treeview:
tree.column('first_name', width=100, anchor=tk.W)
tree.column('last_name', width=100, anchor=tk.W)
tree.column('email', width=200, anchor=tk.CENTER)
Sử dụng Tkinter Treeview để hiển thị dữ liệu dạng cây phân cấp
Ví dụ sau đây minh họa cách sử dụng TreeView để hiển thị dữ liệu dạng cây phân cấp:
import tkinter as tk
from tkinter import ttk
from tkinter.messagebox import showinfo
root = tk.Tk()
root.title('Treeview Demo - Hierarchical Data')
root.geometry('400x200')
tree = ttk.Treeview(root)
tree.heading('#0', text='Departments', anchor=tk.W)
# Thêm các mục
tree.insert('', tk.END, text='Administration', iid=0, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='Logistics', iid=1, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='Sales', iid=2, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='Finance', iid=3, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='IT', iid=4, open=False)
# Thêm các con cho mục đầu tiên
tree.insert('', tk.END, text='John Doe', iid=5, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='Jane Doe', iid=6, open=False)
tree.move(5, 0, 0)
tree.move(6, 0, 1)
tree.grid(row=0, column=0, sticky=tk.NSEW)
root.mainloop()
Kết quả

Cách hoạt động:
Chúng ta sẽ tập trung vào phần widget Treeview.
Tạo widget Treeview và thiết lập tiêu đề:
Đầu tiên, chúng ta tạo một widget Treeview và thiết lập tiêu đề cho nó:
tree = ttk.Treeview(root)
tree.heading('#0', text='Departments', anchor=tk.W)
Ở đây, widget Treeview chỉ có một cột duy nhất, được xác định bởi #0. Tiêu đề của cột này được đặt là "Departments".
Thêm các mục vào Treeview:
Tiếp theo, chúng ta thêm các mục vào widget Treeview:
tree.insert('', tk.END, text='Administration', iid=0, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='Logistics', iid=1, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='Sales', iid=2, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='Finance', iid=3, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='IT', iid=4, open=False)
Mỗi mục được xác định bằng một iid. Nếu không chỉ định iid, phương thức insert sẽ tự động tạo một giá trị iid. Trong trường hợp này, chúng ta cần chỉ định iid để thêm các mục con sau đó.
Thêm các mục con vào mục có iid 0:
Cuối cùng, chúng ta thêm hai mục con vào mục có iid 0 bằng cách sử dụng các phương thức insert() và move():
# thêm các mục con của nút đầu tiên
tree.insert('', tk.END, text='John Doe', iid=5, open=False)
tree.insert('', tk.END, text='Jane Doe', iid=6, open=False)
tree.move(5, 0, 0)
tree.move(6, 0, 1)
Phương thức move() được sử dụng để di chuyển các mục con vào đúng vị trí của chúng dưới mục cha.
Đặt widget Treeview lên cửa sổ gốc và hiển thị nó:
Cuối cùng, chúng ta đặt widget Treeview lên cửa sổ gốc và hiển thị nó:
# đặt widget Treeview lên cửa sổ gốc tree.grid(row=0, column=0, sticky=tk.NSEW) # chạy ứng dụng root.mainloop()
Phương thức grid() được sử dụng để bố trí widget Treeview trên cửa sổ gốc. Sau đó, mainloop() sẽ bắt đầu vòng lặp chính của ứng dụng Tkinter, giúp cửa sổ hiển thị và hoạt động.
Với các bước trên, bạn đã biết cách tạo, thêm mục, và cấu hình widget Treeview để hiển thị dữ liệu dạng cây phân cấp trong ứng dụng Tkinter.
Kết bài
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn rõ ràng và đầy đủ về cách sử dụng Treeview để đáp ứng nhu cầu hiển thị dữ liệu trong các ứng dụng của mình. Đừng ngần ngại thử nghiệm và áp dụng những kỹ thuật mà bạn đã học được để cải thiện giao diện và chức năng của các dự án tương lai. Chúc bạn thành công trong việc tận dụng sức mạnh của Treeview và phát triển những ứng dụng tuyệt vời với Tkinter!

Các kiểu dữ liệu trong C ( int - float - double - char ...)
Thuật toán tìm ước chung lớn nhất trong C/C++
Cấu trúc lệnh switch case trong C++ (có bài tập thực hành)
ComboBox - ListBox trong lập trình C# winforms
Random trong Python: Tạo số random ngẫu nhiên
Lệnh cin và cout trong C++
Cách khai báo biến trong PHP, các loại biến thường gặp
Download và cài đặt Vertrigo Server
Thẻ li trong HTML
Thẻ article trong HTML5
Cấu trúc HTML5: Cách tạo template HTML5 đầu tiên
Cách dùng thẻ img trong HTML và các thuộc tính của img
Thẻ a trong HTML và các thuộc tính của thẻ a thường dùng