MARIADB
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Các loại dữ liệu (Data Types) trong MariaDB

Việc xác định đúng loại dữ liệu và kích thước trường (field) là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa cơ sở dữ liệu. Một cách tiếp cận tốt nhất là chỉ sử dụng loại dữ liệu và kích thước cần thiết. Ví dụ: nếu trường dữ liệu chỉ cần 5 ký tự, không nên định nghĩa trường có kích thước 20 ký tự. Các loại dữ liệu (data types) trong MariaDB có thể được chia thành ba nhóm chính: số học (numeric), ngày và giờ (date and time), và chuỗi (string).

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Loại dữ liệu số học (Numeric Data Types) trong MariaDB

MariaDB hỗ trợ các loại dữ liệu số sau:

  • TINYINT
    Đại diện cho số nguyên nhỏ với phạm vi:

    • Có dấu: từ -128 đến 127
    • Không dấu: từ 0 đến 255
  • BOOLEAN
    Liên kết giá trị 0 với "false" và giá trị 1 với "true".

  • SMALLINT
    Đại diện cho số nguyên vừa:

    • Có dấu: từ -32,768 đến 32,767
    • Không dấu: từ 0 đến 65,535
  • MEDIUMINT
    Đại diện cho số nguyên lớn hơn:

    • Có dấu: từ -8,388,608 đến 8,388,607
    • Không dấu: từ 0 đến 16,777,215
  • INT (hoặc INTEGER)
    Đại diện cho số nguyên thường:

    • Có dấu: từ -2,147,483,648 đến 2,147,483,647
    • Không dấu: từ 0 đến 4,294,967,295
  • BIGINT
    Đại diện cho số nguyên rất lớn:

    • Có dấu: từ -9,223,372,036,854,775,808 đến 9,223,372,036,854,775,807
    • Không dấu: từ 0 đến 18,446,744,073,709,551,615
  • DECIMAL (hoặc DEC, NUMERIC, FIXED)
    Đại diện cho số thập phân chính xác, có thể định nghĩa số chữ số tổng cộng (M) và số chữ số sau dấu thập phân (D).

    • Số chữ số tối đa: 65
    • Số chữ số sau dấu thập phân tối đa: 30
  • FLOAT
    Đại diện cho số thực nhỏ:

    • Phạm vi:
      • Có dấu âm: -3.402823466E+38 đến -1.175494351E-38
      • Có dấu dương: 1.175494351E-38 đến 3.402823466E+38
  • DOUBLE (hoặc REAL, DOUBLE PRECISION)
    Đại diện cho số thực lớn hơn:

    • Phạm vi:
      • Có dấu âm: -1.7976931348623157E+308 đến -2.2250738585072014E-308
      • Có dấu dương: 2.2250738585072014E-308 đến 1.7976931348623157E+308
  • BIT
    Đại diện cho trường bit, cho phép lưu trữ giá trị dạng nhị phân (0 hoặc 1).

Loại dữ liệu ngày và giờ (Date and Time Data Types) trong MariaDB

MariaDB cung cấp các loại dữ liệu ngày và giờ sau:

  • DATE
    Đại diện cho ngày tháng trong phạm vi từ 1000-01-01 đến 9999-12-31. Định dạng: YYYY-MM-DD.

  • TIME
    Đại diện cho thời gian, bao gồm cả giá trị âm và dương, với phạm vi từ -838:59:59.999999 đến 838:59:59.999999.

  • DATETIME
    Đại diện cho ngày và giờ, với phạm vi từ 1000-01-01 00:00:00.000000 đến 9999-12-31 23:59:59.999999. Định dạng: YYYY-MM-DD HH:MM:SS.

  • TIMESTAMP
    Đại diện cho thời điểm, thường dùng để ghi lại thời gian thực hiện thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu (ví dụ: chèn hoặc cập nhật).

  • YEAR
    Đại diện cho năm, với định dạng 4 chữ số (ví dụ: 2024).

Loại dữ liệu chuỗi (String Data Types) trong MariaDB

MariaDB hỗ trợ nhiều loại dữ liệu chuỗi sau:

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

  • CHAR
    Chuỗi ký tự cố định chiều dài, có thể được điền thêm khoảng trắng bên phải.

  • VARCHAR
    Chuỗi ký tự có chiều dài thay đổi, với độ dài tối đa 65,535 ký tự.

  • BLOB/TEXT
    Các loại dữ liệu lớn dùng để lưu trữ văn bản hoặc dữ liệu nhị phân (ảnh, video):

    • TINYBLOB/TINYTEXT: tối đa 255 byte
    • BLOB/TEXT: tối đa 65,535 byte
    • MEDIUMBLOB/MEDIUMTEXT: tối đa 16,777,215 byte
    • LONGBLOB/LONGTEXT: tối đa 4GB
  • ENUM
    Danh sách giá trị cố định, trong đó mỗi cột chỉ lưu được một giá trị từ danh sách đó.

  • SET
    Danh sách giá trị, cho phép mỗi cột lưu một hoặc nhiều giá trị từ danh sách đã xác định.

Kết bài

Việc lựa chọn đúng loại dữ liệu giúp cơ sở dữ liệu hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu việc lãng phí tài nguyên. Nắm vững các loại dữ liệu trong MariaDB là nền tảng quan trọng để tối ưu hóa thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu.

Cùng chuyên mục:

Tìm hiểu xóa bảng trong MariaDB

Tìm hiểu xóa bảng trong MariaDB

Tạo bảng (Create Tables) trong MariaDB

Tạo bảng (Create Tables) trong MariaDB

Select Database trong MariaDB

Select Database trong MariaDB

Xóa cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Xóa cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Tạo cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Tạo cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Cách kết nối trong MariaDB

Cách kết nối trong MariaDB

Cú pháp PHP trong  MariaDB

Cú pháp PHP trong MariaDB

Hướng dẫn chi tiết quản trị MariaDB

Hướng dẫn chi tiết quản trị MariaDB

Hướng dẫn cài đặt MariaDB

Hướng dẫn cài đặt MariaDB

Top