MARIADB
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Câu lệnh SELECT (Select Query) trong MariaDB

Trong bài viết này, mình sẽ tìm hiểu cách truy vấn và chọn dữ liệu từ một bảng trong MariaDB.Câu lệnh SELECT được dùng để truy xuất các hàng dữ liệu được chọn từ bảng. Bạn có thể kết hợp với các từ khóa như UNION, ORDER BY, LIMIT, WHERE, GROUP BY...HAVING, và các truy vấn con (subquery) để mở rộng khả năng truy vấn.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Cú pháp tổng quát trong MariaDB

Cú pháp cơ bản của câu lệnh SELECT:

SELECT cot1, cot2,... FROM bang1, bang2,... WHERE dieu_kien;

Bạn có thể chỉ định bảng được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn:

  • database_name.table_name: Chỉ định bảng từ một cơ sở dữ liệu cụ thể.
  • table_name.column_name: Chỉ định một cột trong bảng.
  • database_name.table_name.column_name: Chỉ định một cột từ bảng trong cơ sở dữ liệu cụ thể.

Các lựa chọn cho biểu thức SELECT trong MariaDB

Câu lệnh SELECT luôn yêu cầu có ít nhất một biểu thức select expressions, bao gồm:

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Tên cột: Chỉ định cột bạn muốn truy xuất.

Biểu thức: Kết hợp các toán tử và hàm để thao tác dữ liệu.

Dấu sao (*):

  • Sử dụng table_name.* để chọn tất cả cột trong một bảng.
  • Sử dụng * để chọn tất cả cột từ các bảng được chỉ định trong mệnh đề FROM.

Thực thi câu lệnh SELECT

Bạn có thể thực thi câu lệnh SELECT qua dòng lệnh hoặc tập lệnh PHP.

Dùng dòng lệnh

Tại dấu nhắc lệnh, bạn thực hiện câu lệnh SELECT như sau:

root@host# mysql -u root -p password;
Enter password:*******
mysql> use PRODUCTS;
Database changed
mysql> SELECT * FROM products_tbl;

Kết quả:

+-------------+---------------+
| ID_number   | Nomenclature  |
+-------------+---------------+
| 12345       | Orbitron 4000 |
+-------------+---------------+

2. Dùng tập lệnh PHP

Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh SELECT trong tập lệnh PHP để lấy dữ liệu động.

Ví dụ tập lệnh PHP:

<?php
   $dbhost = 'localhost:3036';
   $dbuser = 'root';
   $dbpass = 'rootpassword';
   $conn = mysql_connect($dbhost, $dbuser, $dbpass);
   
   if(!$conn) {
      die('Không thể kết nối: ' . mysql_error());
   }

   $sql = 'SELECT product_id, product_name, product_manufacturer, ship_date FROM products_tbl';
   mysql_select_db('PRODUCTS');
   $retval = mysql_query($sql, $conn);
   
   if(!$retval) {
      die('Không thể lấy dữ liệu: ' . mysql_error());
   }

   while($row = mysql_fetch_array($retval, MYSQL_ASSOC)) {
      echo "Mã sản phẩm :{$row['product_id']} <br> ".
           "Tên sản phẩm: {$row['product_name']} <br> ".
           "Nhà sản xuất: {$row['product_manufacturer']} <br> ".
           "Ngày giao hàng : {$row['ship_date']} <br>".
           "--------------------------------<br>";
   }

   echo "Lấy dữ liệu thành công\n";
   mysql_close($conn);
?>

Kết quả khi thực thi:

Mã sản phẩm: 12345  
Tên sản phẩm: Orbitron 4000  
Nhà sản xuất: XYZ Corp  
Ngày giao hàng: 01/01/17  
--------------------------------  
Mã sản phẩm: 12346  
Tên sản phẩm: Orbitron 3000  
Nhà sản xuất: XYZ Corp  
Ngày giao hàng: 01/02/17  
--------------------------------  
Lấy dữ liệu thành công

Giải phóng bộ nhớ sau SELECT

Khi làm việc với SELECT, bạn nên giải phóng bộ nhớ được sử dụng bởi con trỏ sau mỗi truy vấn. PHP hỗ trợ hàm mysql_free_result() để làm việc này.

Ví dụ sử dụng mysql_free_result():

<?php
   $dbhost = 'localhost:3036';
   $dbuser = 'root';
   $dbpass = 'rootpassword';
   $conn = mysql_connect($dbhost, $dbuser, $dbpass);
   
   if(!$conn) {
      die('Không thể kết nối: ' . mysql_error());
   }

   $sql = 'SELECT product_id, product_name, product_manufacturer, ship_date FROM products_tbl';
   mysql_select_db('PRODUCTS');
   $retval = mysql_query($sql, $conn);

   if(!$retval) {
      die('Không thể lấy dữ liệu: ' . mysql_error());
   }

   while($row = mysql_fetch_array($retval, MYSQL_NUM)) {
      echo "Mã sản phẩm :{$row[0]} <br> ".
           "Tên sản phẩm: {$row[1]} <br> ".
           "Nhà sản xuất: {$row[2]} <br> ".
           "Ngày giao hàng : {$row[3]} <br>".
           "--------------------------------<br>";
   }   

   mysql_free_result($retval);
   echo "Lấy dữ liệu thành công\n";
   mysql_close($conn);
?>

Sử dụng tốt các kỹ thuật này sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình truy xuất dữ liệu và quản lý tài nguyên tốt hơn khi làm việc với MariaDB.

Kết bài

Câu lệnh SELECT là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép bạn truy xuất dữ liệu từ bảng trong MariaDB một cách hiệu quả. Bằng cách kết hợp các từ khóa như WHERE, GROUP BY, ORDER BY, và LIMIT, bạn có thể tinh chỉnh kết quả theo nhu cầu cụ thể.

Đồng thời, việc sử dụng dòng lệnhtập lệnh PHP giúp bạn dễ dàng tích hợp các truy vấn với ứng dụng của mình, mang lại khả năng xử lý dữ liệu động và hiệu quả hơn.

Hãy luôn lưu ý thực hành các quy tắc tối ưu hóa như giải phóng bộ nhớ sau truy vấn và kiểm tra kỹ lưỡng dữ liệu nhận được. Những kiến thức cơ bản và nâng cao về SELECT sẽ giúp bạn xây dựng các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và đáp ứng tốt nhu cầu người dùng.

Chúc bạn học tốt và áp dụng thành công!

Cùng chuyên mục:

Tìm hiểu lệnh DELETE trong MariaDB

Tìm hiểu lệnh DELETE trong MariaDB

Tìm hiểu câu lệnh UPDATE trong MariaDB

Tìm hiểu câu lệnh UPDATE trong MariaDB

Mệnh đề WHERE trong MariaDB

Mệnh đề WHERE trong MariaDB

Lệnh chèn dữ liệu (Insert Query) trong MariaDB

Lệnh chèn dữ liệu (Insert Query) trong MariaDB

Tìm hiểu xóa bảng trong MariaDB

Tìm hiểu xóa bảng trong MariaDB

Tạo bảng (Create Tables) trong MariaDB

Tạo bảng (Create Tables) trong MariaDB

Các loại dữ liệu (Data Types) trong MariaDB

Các loại dữ liệu (Data Types) trong MariaDB

Select Database trong MariaDB

Select Database trong MariaDB

Xóa cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Xóa cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Tạo cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Tạo cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Cách kết nối trong MariaDB

Cách kết nối trong MariaDB

Cú pháp PHP trong  MariaDB

Cú pháp PHP trong MariaDB

Hướng dẫn chi tiết quản trị MariaDB

Hướng dẫn chi tiết quản trị MariaDB

Hướng dẫn cài đặt MariaDB

Hướng dẫn cài đặt MariaDB

Top