Tạo cơ sở dữ liệu trong MariaDB
Việc tạo hoặc xóa cơ sở dữ liệu là một trong những thao tác cơ bản nhưng quan trọng khi làm việc với hệ quản trị cơ sở dữ liệu MariaDB. Để thực hiện thao tác này, người dùng cần có quyền quản trị, thường chỉ được cấp cho tài khoản root hoặc quản trị viên. Trong bài viết này, mình sẽ tìm hiểu hai cách phổ biến để tạo cơ sở dữ liệu MariaDB: sử dụng dòng lệnh với công cụ mysqladmin binary
và thông qua việc lập trình với tập lệnh PHP. Đây là các phương pháp hiệu quả và linh hoạt, phù hợp cho nhiều tình huống sử dụng thực tế.
Sử dụng mysqladmin binary
trong MariaDB
Ví dụ dưới đây minh họa cách sử dụng mysqladmin binary
để tạo một cơ sở dữ liệu có tên PRODUCTS:
[root@host]# mysqladmin -u root -p create PRODUCTS Enter password:******
Câu lệnh trên yêu cầu nhập mật khẩu và sẽ tạo cơ sở dữ liệu mới có tên là PRODUCTS nếu người dùng có đủ quyền.
Sử dụng tập lệnh PHP để tạo cơ sở dữ liệu trong MariaDB
PHP sử dụng hàm mysql_query()
để gửi câu lệnh SQL tạo cơ sở dữ liệu tới MariaDB. Hàm này nhận hai tham số (một bắt buộc, một tùy chọn) và trả về true
nếu thành công hoặc false
nếu thất bại.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
Cú pháp
bool mysql_query( sql, connection );
- Tham số:
sql
(bắt buộc): Câu lệnh SQL cần thực thi.connection
(tùy chọn): Kết nối đến MariaDB; nếu không chỉ định, hàm sẽ sử dụng kết nối gần nhất được mở.
Ví dụ tạo cơ sở dữ liệu bằng PHP trong MariaDB
<html> <head> <title>Tạo Cơ Sở Dữ Liệu MariaDB</title> </head> <body> <?php $dbhost = 'localhost:3036'; $dbuser = 'root'; $dbpass = 'rootpassword'; $conn = mysql_connect($dbhost, $dbuser, $dbpass); if (! $conn) { die('Không thể kết nối: ' . mysql_error()); } echo 'Kết nối thành công<br />'; $sql = 'CREATE DATABASE PRODUCTS'; $retval = mysql_query($sql, $conn); if (! $retval) { die('Không thể tạo cơ sở dữ liệu: ' . mysql_error()); } echo "Đã tạo cơ sở dữ liệu PRODUCTS thành công<br />"; mysql_close($conn); ?> </body> </html>
Kết quả
Nếu tạo thành công, bạn sẽ thấy thông báo sau:
Đã tạo cơ sở dữ liệu PRODUCTS thành công
Bạn có thể xác minh bằng cách liệt kê danh sách cơ sở dữ liệu qua dòng lệnh:
mysql> SHOW DATABASES; +-----------------------+ | Database | +-----------------------+ | PRODUCTS | +-----------------------+
Lưu ý:
- Sử dụng tập lệnh PHP cho phép tự động hóa thao tác cơ sở dữ liệu.
- Hàm
mysql_connect()
được sử dụng trong ví dụ trên đã lỗi thời trong các phiên bản PHP mới. - Bạn nên sử dụng
mysqli
hoặc PDO để đảm bảo tính bảo mật và khả năng mở rộng.
Kết bài
Việc sử dụng tập lệnh PHP để thao tác cơ sở dữ liệu mang lại sự linh hoạt và tự động hóa, giúp quản trị MariaDB trở nên dễ dàng hơn trong các ứng dụng thực tế. Tuy nhiên, hàm mysql_connect()
được sử dụng trong ví dụ trên đã bị lỗi thời và không còn được hỗ trợ trong các phiên bản PHP mới. Vì vậy, để đảm bảo tính bảo mật, hiệu suất, và khả năng mở rộng, bạn nên chuyển sang sử dụng các tùy chọn hiện đại hơn như MySQLi hoặc PDO khi làm việc với MariaDB. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa ứng dụng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật và công nghệ mới nhất.