Tìm hiểu Indexes và Statistics Tablestrong MariaDB
Trong quản lý cơ sở dữ liệu, việc tối ưu hóa hiệu suất truy vấn đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các tập dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chỉ mục (Indexes) là một công cụ mạnh mẽ hỗ trợ tăng tốc quá trình truy xuất dữ liệu từ bảng, bằng cách tạo ra các mục nhập tương ứng với giá trị trong các cột được lập indexe. Với khả năng tổ chức và sắp xếp dữ liệu hiệu quả, indexe không chỉ giúp cải thiện tốc độ tìm kiếm mà còn góp phần nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống cơ sở dữ liệu.
Các loại indexe trong MariaDB
MariaDB cung cấp bốn loại indexe:
-
Primary
Đại diện duy nhất cho tất cả các bản ghi. Indexe chính đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng có một giá trị duy nhất trong cột được indexe.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
-
Unique
Đại diện cho nhiều bản ghi nhưng đảm bảo các giá trị trong cột được lập indexe không bị trùng lặp.
-
Plain
Loại indexe thông thường, không có bất kỳ ràng buộc nào như trên.
-
Full-Text
Hỗ trợ tìm kiếm văn bản toàn bộ, cung cấp nhiều tùy chọn trong việc tìm kiếm văn bản.
Lưu ý: Trong ngữ cảnh này, thuật ngữ "key" và "index" được sử dụng tương đương nhau.
Lợi ích và nhược điểm của indexe
-
Lợi ích:
Indexe tăng tốc độ truy vấn (như lệnhSELECT
) nhờ khả năng tìm kiếm nhanh và tổ chức bản ghi hiệu quả. -
Nhược điểm:
Indexe có thể làm chậm các thao tác như chèn (INSERT
) hoặc cập nhật (UPDATE
), vì phải đồng thời thao tác trên cả bảng và indexe.
Tạo indexe trong MariaDB
Có thể tạo indexe bằng lệnh CREATE TABLE...INDEX hoặc CREATE INDEX. Trong thực tế, sử dụng CREATE INDEX được xem là tối ưu về mặt dễ đọc, dễ duy trì, và tuân theo các chuẩn lập trình tốt.
Cú pháp chung:
CREATE [UNIQUE | FULLTEXT | ...] INDEX index_name ON table_name (column);
Ví dụ:
CREATE UNIQUE INDEX top_sellers ON products_tbl (product);