MARIADB
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Xóa cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Việc quản lý cơ sở dữ liệu là một phần quan trọng trong quá trình vận hành hệ thống MariaDB. Để tạo hoặc xóa cơ sở dữ liệu, người dùng cần có quyền hạn đặc biệt, thường thuộc về tài khoản root hoặc quản trị viên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu hai phương pháp để xóa cơ sở dữ liệu: sử dụng dòng lệnh mysqladmin binary và thực hiện thông qua tập lệnh PHP, mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng tình huống cụ thể.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Sử dụng mysqladmin binary trong MariaDB

Ví dụ dưới đây minh họa cách xóa cơ sở dữ liệu hiện có bằng lệnh mysqladmin binary:

[root@host]# mysqladmin -u root -p drop PRODUCTS
Enter password:******

Nếu cơ sở dữ liệu không tồn tại, lệnh sẽ trả về lỗi:

mysql> DROP PRODUCTS
ERROR 1008 (HY000): Can't drop database 'PRODUCTS'; database doesn't exist

Lưu ý: Cơ sở dữ liệu sau khi xóa sẽ không thể khôi phục, vì vậy hãy thận trọng trước khi thực hiện. Ngoài ra, tập lệnh PHP khi xóa cơ sở dữ liệu sẽ không hiển thị hộp thoại xác nhận, nên cần đặc biệt chú ý.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Sử dụng tập lệnh PHP trong MariaDB

Ngôn ngữ PHP cung cấp hàm mysql_query để thực hiện thao tác xóa cơ sở dữ liệu MariaDB. Hàm này nhận hai tham số, trong đó một là bắt buộc, và trả về giá trị "true" nếu thành công, hoặc "false" nếu thất bại.

Cú pháp:

bool mysql_query(sql, connection);

Mô tả tham số:

Thứ Tự Tham Số Mô Tả
1 sql Tham số bắt buộc chứa câu truy vấn SQL cần thực hiện.
2 connection Tham số tùy chọn, nếu không được chỉ định, sẽ sử dụng kết nối gần nhất hiện có.

Ví Dụ:

Dưới đây là đoạn mã PHP minh họa cách xóa một cơ sở dữ liệu MariaDB:

<html>
   <head>
      <title>Xóa Cơ Sở Dữ Liệu MariaDB</title>
   </head>

   <body>
      <?php
         $dbhost = 'localhost:3036';
         $dbuser = 'root';
         $dbpass = 'rootpassword';
         $conn = mysql_connect($dbhost, $dbuser, $dbpass);
      
         if(! $conn ) {
            die('Kết nối không thành công: ' . mysql_error());
         }
         echo 'Kết nối thành công<br />';
         
         $sql = 'DROP DATABASE PRODUCTS';
         $retval = mysql_query( $sql, $conn );
         
         if(! $retval ){
            die('Không thể xóa cơ sở dữ liệu: ' . mysql_error());
         }

         echo "Cơ sở dữ liệu PRODUCTS đã được xóa thành công\n";
         mysql_close($conn);
      ?>
   </body>
</html>

Kết quả:

Nếu cơ sở dữ liệu được xóa thành công, bạn sẽ nhận được thông báo sau:

mysql> Database PRODUCTS deleted successfully

Bạn cũng có thể kiểm tra kết quả bằng cách sử dụng lệnh SHOW DATABASES; trong MariaDB.

Kết bài

Việc sử dụng dòng lệnh hoặc tập lệnh PHP đều mang lại hiệu quả trong việc xóa cơ sở dữ liệu MariaDB. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các cơ sở dữ liệu đã xóa sẽ không thể phục hồi, vì vậy hãy kiểm tra cẩn thận trước khi thực hiện thao tác. Bên cạnh đó, vì hàm mysql_connect() đã lỗi thời, bạn nên sử dụng các phương pháp mới hơn như MySQLi hoặc PDO để đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất khi quản lý cơ sở dữ liệu.

Cùng chuyên mục:

Tìm hiểu xóa bảng trong MariaDB

Tìm hiểu xóa bảng trong MariaDB

Tạo bảng (Create Tables) trong MariaDB

Tạo bảng (Create Tables) trong MariaDB

Các loại dữ liệu (Data Types) trong MariaDB

Các loại dữ liệu (Data Types) trong MariaDB

Select Database trong MariaDB

Select Database trong MariaDB

Tạo cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Tạo cơ sở dữ liệu trong MariaDB

Cách kết nối trong MariaDB

Cách kết nối trong MariaDB

Cú pháp PHP trong  MariaDB

Cú pháp PHP trong MariaDB

Hướng dẫn chi tiết quản trị MariaDB

Hướng dẫn chi tiết quản trị MariaDB

Hướng dẫn cài đặt MariaDB

Hướng dẫn cài đặt MariaDB

Top