Quản trị cơ bản trong MariaDB
Trước khi khởi động MariaDB, cần xác định trạng thái hiện tại của nó: đang chạy hay đã tắt. Dưới đây là ba cách để khởi động hoặc dừng MariaDB:
![banquyen png](https://freetuts.net/public/banquyen.png)
- Chạy trực tiếp mysqld (file thực thi của MariaDB).
- Chạy script khởi động mysqld_safe.
- Chạy script khởi động mysql.server.
Nếu bạn cài đặt MariaDB ở một vị trí không chuẩn, có thể bạn cần chỉnh sửa các thông tin vị trí trong các file script. Để dừng MariaDB, thêm tham số stop
vào lệnh script.
Nếu muốn MariaDB tự động khởi động khi bật hệ thống trên Linux, hãy thêm script khởi động vào hệ thống init. Lưu ý rằng mỗi bản phân phối Linux sẽ có quy trình cài đặt khác nhau, bạn cần tham khảo tài liệu đi kèm của hệ thống.
Tạo tài khoản người dùng trong MariaDB
Để tạo tài khoản người dùng mới, sử dụng đoạn lệnh sau:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
CREATE USER 'tennguoidung'@'localhost' IDENTIFIED BY 'matkhau';
Lệnh này thêm một dòng vào bảng user
, nhưng tài khoản vẫn chưa có quyền hạn. Bạn cũng có thể thay matkhau
bằng một giá trị đã được hash. Để cấp quyền cho người dùng, sử dụng lệnh sau:
GRANT SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE ON database1 TO 'tennguoidung'@'localhost';
Quyền hạn khác bao gồm hầu hết các lệnh và thao tác có thể thực hiện trong MariaDB. Sau khi cấp quyền, hãy thực hiện lệnh:
FLUSH PRIVILEGES;
Lệnh này làm mới bảng cấp quyền, cho phép tài khoản sử dụng ngay.
Cấu hình file cấu hình trong MariaDB
Sau khi cài đặt MariaDB trên Linux/Unix, bạn cần chỉnh sửa file cấu hình /etc/mysql/my.cnf
. Một ví dụ file cấu hình có dạng như sau:
# File cấu hình MariaDB # Bạn có thể sao chép file này vào: # /etc/my.cnf để áp dụng cho toàn hệ thống. # ~/my.cnf để áp dụng cho tài khoản người dùng hiện tại. [client] #password = mat_khau_cua_toi #port = 3306 #socket = /tmp/mysql.sock [mysqld] #port = 3306 #socket = /tmp/mysql.sock temp-pool # Chỉnh sửa đường dẫn dưới đây: data = /path/to/data/dir language = /path/to/src/dir/sql/share/english [mysqldump] quick [mysql] no-auto-rehash [myisamchk] set-variable = key_buffer = 128M
Hãy đảm bảo rằng bạn chỉnh sửa các dòng data=
và language=
để phù hợp với môi trường hệ thống của mình. Sau khi chỉnh sửa file , điều hướng đến thư mục nguồn và thực thi lệnh:
./scripts/mysql_install_db --srcdir=$PWD --datadir=/path/to/data/dir --user=$LOGNAME
Nếu đã thêm datadir
vào file cấu hình, bạn có thể bỏ qua biến $PWD
. Khi sử dụng phiên bản MariaDB 10.0.1, đảm bảo rằng bạn dùng biến $LOGNAME
.
Các lệnh quản trị quan trọng
Dưới đây là một số lệnh bạn thường xuyên sử dụng trong quá trình làm việc với MariaDB:
- USE [tên cơ sở dữ liệu]: Đặt cơ sở dữ liệu mặc định hiện tại.
- SHOW DATABASES: Liệt kê danh sách các cơ sở dữ liệu hiện có trên server.
- SHOW TABLES: Hiển thị tất cả các bảng (trừ bảng tạm).
- SHOW COLUMNS FROM [tên bảng]: Cung cấp thông tin chi tiết về các cột trong bảng chỉ định.
- SHOW INDEX FROM [tên bảng]: Hiển thị thông tin về các chỉ mục trong bảng.
- SHOW TABLE STATUS LIKE '[tên bảng]' \G: Hiển thị thông tin trạng thái của bảng không phải tạm thời, kèm theo biểu mẫu tìm kiếm tên bảng nếu dùng cú pháp
LIKE
.
Với các lệnh trên, bạn có thể dễ dàng quản trị, kiểm tra trạng thái, cũng như quản lý dữ liệu trên hệ thống MariaDB.
Kết bài
Với các hướng dẫn chi tiết trên, việc quản trị MariaDB trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, dù bạn là người mới hay đã có kinh nghiệm. Từ các thao tác cơ bản như tạo tài khoản, cấu hình file hệ thống đến sử dụng các lệnh quản trị quan trọng, bạn có thể kiểm soát và quản lý cơ sở dữ liệu một cách linh hoạt, tối ưu.
MariaDB không chỉ là một lựa chọn thay thế mạnh mẽ cho MySQL mà còn cung cấp nhiều tính năng vượt trội hỗ trợ hiệu quả cho các dự án từ nhỏ đến lớn. Hãy áp dụng những kiến thức này để đảm bảo hệ thống cơ sở dữ liệu của bạn luôn hoạt động ổn định và đạt hiệu suất cao nhất!