Hơn 12 mẹo Photoshop hay cho người mới bắt đầu
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn đến các bạn 12 mẹo nhỏ dùng Photoshop cho người mới bắt đầu rất đơn giản và hiệu quả nhất.
Photoshop là một phần mềm chỉnh sửa ảnh vốn dĩ đã rất nổi tiếng với nhiều người, nhờ vào những tính năng chuyên nghiệp dành cho các những người yêu nhiếp ảnh. Tuy nhiên, không chỉ riêng gì những chuyên gia nhiếp ảnh, mà ngay cả những người bình thường mới bắt đầu sử dụng phần mềm này cũng có thể làm quen một cách rất dễ dàng.
Để giúp cho người mới bắt đầu, mình sẽ giới thiệu và hướng dẫn các bạn sử dụng 12 công cụ hữu ích nhất có trong [Photoshop], đây cũng là 12 mẹo nhỏ dùng Photoshop mà bạn cần nên biết ngay sau đây.
I. Công cụ Layer
Công dụng: Layer thường được sử dụng trong các hình ảnh, văn bản và trang trí nét cọ, màu nền, hoa văn và bộ lọc cho ảnh.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
Các lớp layer được ví như những tấm kính xếp chồng lên nhau mà bạn sẽ sử dụng để tạo ra một sản phẩm cuối cùng. Mỗi tờ layer có thể được chỉnh sửa riêng lẻ mà không ảnh hưởng đến toàn bộ dự án đồ họa, điều này sẽ giúp người dùng tiết kiệm rấ nhiều thời gian khi thực hiện các chỉnh sửa cho từng phần riêng lẻ có trong đồ họa của bạn.
Các layer là yếu tố quan trọng nhất của Photoshop và cũng rất khó để người mới bắt đầu có thể sử dụng. Tuy nhiên, một khi bạn đã hiểu cách chúng hoạt động làm việc, thì mọi thao tác sử dụng về sau sẽ dễ dàng với bạn hơn nhiều.
Theo mặc định, công cụ layer sẽ nằm ở góc dưới bên phải màn hình Photoshop. Bạn cũng có thể truy cập vào công cụ này bằng cách nhấn vào "Layer" trong thanh menu ở phía trên cùng.
Tips: Bạn hãy luôn đặt tên cho các layer và sắp xếp chúng ngăn nắp để giúp bạn quản lý dễ dàng hơn, đặc biệt nếu bạn đang làm việc trong một dự án với số lượng layer lớn.
1. Để thêm hoặc xóa một layer:
Từ thanh menu trên cùng, bạn lần lượt chọn Layer > New > Layer để thêm hoặc xóa một layer.
2. Để lựa chọn một layer:
Layer được chọn sẽ in đậm bằng màu xanh lam. Để chỉnh sửa một phần cụ thể của hình ảnh của bạn, bạn sẽ cần chọn một layer cụ thể nào đó.
Bạn cũng sẽ nhận thấy có một icon hình đôi mắt ở bên cạnh mỗi lớp layer: Bạn hãy nhấn vào icon đó để bật hoặc tắt nhằm làm mờ đi khả năng hiển thị của layer đó khi bạn đang làm việc.
3. Để nhân đôi một layer:
Đầu tiên, bạn hãy chọn một hay nhiều layer trong Layers panel. Tiếp theo, kéo layer đó vào nút Create a New Layer hoặc nhấn chuột phải vào layer đó để chọn "Duplicate Layer" hoặc "Duplicate Group". Sau đó đặt tên cho layer đó và nhấn OK.
II. Công cụ Color & Swatches
Công dụng: Công cụ Color and Swatches cho phép bạn sử dụng, sửa đổi, sao chép và lưu các bộ màu tùy chỉnh cho nội dung của bạn, nhằm giúp cho nội dung hình ảnh của bạn trở nên sống động và cách phối màu của bạn trong nội dung được thống nhất với nhau hơn.
Công cụ này được nằm ở góc trên bên phải màn hình Photoshop của bạn.
Hoặc bạn cũng có thể tìm công cụ Color & Swatches này ở dưới cùng của thanh công cụ bên trái, được biểu thị bằng hai hộp chồng chéo.
Cách tạo màu tùy chỉnh của riêng bạn:
Mở mục Color Picker bằng cách nhấp đúp vào hộp trên cùng trong mô-đun Color hoặc trong menu bên trái.
Tại đây, bạn sẽ thấy một dải màu dọc với một thanh trượt trên đó, bạn có thể điều chỉnh chúng để tạo màu tùy chỉnh của riêng mình. Ngoài ra, nếu bạn đã có một màu cụ thể mà bạn biết giá trị hex (tức là # 1fb1ee), thì bạn hãy nhập giá trị đó vào ô nhập để tự động tìm màu sắc đó. Bạn cũng có thể chọn mẫu màu của mình dựa trên các giá trị RGB hoặc CMYK.
Bất kỳ màu nào bạn tạo có thể được thêm vào "Swatches" nếu bạn nhấp vào "Add To Swatches".
Tips: Bạn có thể chọn màu sắc của mình và lưu chúng dưới dạng J. Swatches ' để bạn có thể lưu trữ và mở ra sử dụng chúng lại bất cứ khi nào bạn cần thiết kế nội dung của mình.
III. Công cụ Custom Fonts & The Text
Công dụng: Công cụ Text cho phép bạn thêm phông chữ tùy chỉnh vào cơ sở dữ liệu của mình và cho phép bạn truy cập vào các cài đặt font chữ nâng cao nhằm đem lại cho văn bản của bạn một font chữ phù hợp nhất.
Công cụ này sẽ được nằm tại thanh công cụ bên trái, gần phía dưới của phần mềm Photoshop.
Khi bạn nhấp vào icon Text tool, tất cả các cài đặt và tùy chọn font chữ sẽ được hiện lên ở đầu màn hình. Các cài đặt này cho phép bạn thay đổi font chữ, kích thước phông chữ và khoảng cách giữa các ký tự, chiều cao, chiều rộng, màu sắc và style. Với các tùy chọn có sẵn này, thì bạn chỉ cần tạo cho mình một font chữ phù hợp nhất với nội dung văn bản là xong.
Cách thêm văn bản vào đồ họa của bạn:
Công cụ text tool sẽ hoạt động bằng cách bạn nhấn vào icon chữ "T" trên thanh bên trái, sau đó bạn kéo hộp văn bản qua bất kỳ khu vực cụ thể nào mà bạn muốn văn bản xuất hiện tại đó.
Bất cứ khi nào bạn tạo một text box, Photoshop sẽ tạo một layer cho nó. Qua đó, bạn có thể dễ dàng chọn màu sắc, kích thước, nét, kiểu font chữ và một loạt các tùy chọn khác.
Tips: Mặc dù Photoshop cung cấp rất nhiều loại font chữ khác nhau, tuy nhiên bạn vẫn có thể tự cài đặt một font chữ của riêng mình nếu muốn.
IV. Công cụ Custom Brushes & The Brush
Công dụng: Cũng giống như công cụ font chữ, bạn có thể thêm các mẹo brush tùy chỉnh một cách miễn phí. Với cài đặt brush, bạn có thể thay đổi kích thước, hình dạng và độ trong suốt của các nét cọ để đạt được một số hiệu ứng hình ảnh khác nhau.
Brush là một công cụ tuyệt vời để thêm một số điểm nhấn trực quan vào nội dung của bạn. Photoshop còn cung cấp cho người dùng các mẹo liên quan đến brush mà bạn có thể sử dụng trong đồ họa của mình và tạo ra một số hiệu ứng hình ảnh cơ bản từ brush.
Công cụ brush này thường được đặt tại thanh công cụ bên trái.
Khi bạn nhấp vào biểu tượng công cụ Brush, tất cả các cài đặt và tùy chọn brush sẽ hiện lên ở phía trên màn hình. Các cài đặt này cho phép bạn thay đổi kích thước cọ, độ mờ, hiệu ứng...
Bạn cũng sẽ tìm thấy một loạt các mẹo hữu ích liên quan đến brush được cài đặt sẵn, cũng như các mẹo brush tùy chỉnh mà bạn có thể cài đặt vào Photoshop.
Cách sử dụng công cụ brush:
Công cụ brush sẽ rất hữu ích khi bạn muốn thêm các điểm nhấn thiết kế vào nội dung của mình. Khi sử dụng công cụ brush, bạn nên dùng một layer mới để làm việc để tránh tô lên các khu vực khác. Bạn có thể chọn màu từ thư viện mẫu màu sẵn có hoặc sử dụng màu tùy chỉnh của riêng mình.
Ngoài ra, bạn còn có thể thay đổi giao diện của brush để tạo cho chúng một diện mạo và phong cách khác biệt hơn.
V. Công cụ Select
Công dụng: công cụ này sẽ cho phép bạn lựa chọn các yếu tố riêng lẻ hoặc toàn bộ đồ họa và xác định những gì có thể sao chép, cắt và dán vào đồ họa của bạn.
Công cụ Select sẽ nằm ở thanh công cụ phía bên trái màn hình Photoshop.
Công cụ Select được biết đến là một trong những công cụ cơ bản và cũng khá khó sử dụng nhất trong Photoshop. Điều đầu tiên mà bạn nên biết là nó sẽ chỉ hoạt động nếu một layer được in đậm. Vì vậy, ví dụ như mình muốn cắt hoặc copy một phần của layer số 4, thì layer số 4 đó phải được in đậm trước trong thanh công cụ Layer của mình, các vị trí được in đậm sẽ được hiển thị bởi một đường chấm nhấp nháy.
Do đó bạn nên chú ý đến layer nào mà bạn đang sử dụng, như thế thì công cụ Select sẽ trở nên dễ sử dụng hơn nhiều.
Điều đầu tiên mà bạn cần làm đó là in đậm vào vị trí mà bạn lựa chọn. Sau đó, chỉ cần nhấn chuột phải và chỗ đó và chọn các tùy chọn có trong menu vừa hiện ra. Ví dụ, bạn có thể cắt các đối tượng từ một layer hiện tại và tạo thành một layer của riêng bạn.
Cách chọn hình ảnh để chèn vào đồ họa của bạn:
Đầu tiên, bạn mở hình ảnh mà bạn muốn sử dụng trong Photoshop và dùng công cụ Select để xác định số lượng hình ảnh bạn muốn sao chép. Khi bạn đã chọn một vị trí trong hình ảnh, chỉ cần sao chép lại vị trí đó.
Tiếp theo, bạn mở tab của dự án hiện tại và dán nó dưới dạng một layer mới rồi đánh dấu một hoặc nhiều layer của đối tượng mà bạn muốn chọn. Bạn có thể di chuyển nhiều đối tượng cùng một lúc bằng cách in đậm nhiều layer.
Sau đó, bạn bấm chuột phải vào lựa chọn của mình, và sau đó sẽ có các tùy chọn hiện ra, bao gồm:
A) Chọn "Layer via Copy" để sao chép (các) đối tượng từ layer này và tạo một layer của riêng nó.
Tips: Để chọn toàn bộ đồ họa và tất cả các layer, thì bạn hãy in đậm tất cả các layer và sau đó sử dụng công cụ Select. Khi bạn đã xác định những vị trí cần sao chép, hãy sử dụng thanh menu ở trên cùng và nhấn vào "Edit" > "Copy Merged". Điều này sẽ sao chép toàn bộ đồ họa để bạn có thể dán nó dưới dạng layer của chính nó.
B) Chọn "Free Transform" để chia tỷ lệ, xoay, di chuyển và lật các lựa chọn của bạn.
Tips: Một mẹo mà bạn có thể thực hiện với "Free Transform" là phủ lên các ảnh chụp màn hình của tệp PDF để tạo hình ảnh trông giống 3D.
VI. Công cụ Move
Công dụng: Đây là một công cụ khá cơ bản cho phép bạn di chuyển các yếu tố riêng biệt của đồ họa.
Công cụ Move hoạt động trên từng layer riêng lẻ và trên toàn bộ đồ họa bằng cách bạn in đậm tất cả các layer của mình. Nó rất hữu ích khi bạn đang cố gắng định vị lại hình ảnh, văn bản và các kiểu thiết kế khác.
Công cụ này sẽ nằm trên thanh công cụ ở bên trái phía trên cùng của Photoshop.
1. Cách sử dụng công cụ Move:
Bạn nhấn vào icon Move từ thanh menu bên trái và chỉ cần kéo (các) đối tượng mà bạn muốn di chuyển. Để di chuyển tất cả các đối tượng trong một layer, bạn hãy in đậm layer đó và sử dụng công cụ Move. Bạn cũng có thể nhấn chuột phải vào đối tượng đó để lựa chọn thêm các tùy chọn.
2. Cách chia tỷ lệ, xoay, di chuyển và lật mọi thứ:
Công cụ Free Transform cho phép bạn chia tỷ lệ, xoay, di chuyển và lật bất kỳ vị trí nào trong layer đã chọn của mình. Bạn hãy sử dụng phím tắt CTRL + T hoặc Command + T (cho máy Macbook) để bắt đầu sử dụng Free Transform và kiểm tra các tùy chọn bật lên ở đầu màn hình của bạn. Giữ phím Shift trong khi chuyển đổi để duy trì tỷ lệ các yếu tố của layer.
VII. Công cụ Zoom
Công dụng: Công cụ Zoom cho phép bạn phóng to lại gần các vị trí nhất định của hình ảnh và thu nhỏ để có thêm nhiều góc nhìn hơn về những gì đang xảy ra.
Công cụ Zoom này được nằm trong thanh menu trên cùng, bạn hãy nhấn chọn View > Zoom In hoặc View > Zoom Out để mở công cụ này.
Cách sử dụng công cụ Zoom:
Bạn chọn tùy chọn thu phóng từ menu "View". Để sử dụng phím tắt, bạn giữ phím ALT ( trên Window) hoặc Command (Macbook) và nhấn + để phóng to, và ALT (Window) hoặc Command (Macbook) và nhấn - để thu nhỏ.
VIII. Công cụ Eraser
Công dụng: Công cụ Eraser về cơ bản hoạt động rất giống với công cụ Brush. Bạn có thể thay đổi kích thước và độ cứng của đầu tẩy để đạt được nhiều hiệu ứng khác nhau chẳng hạn như blending và fades. Công cụ Background Eraser sử dụng sự khác biệt về màu sắc để giúp bạn xóa các vùng nền không mong muốn ra khỏi hình ảnh của mình.
Công cụ Eraser là một trong những công cụ hữu ích nhất trong Photoshop, nó sẽ nằm ở thanh công cụ phía bên trái phần mềm Photoshop.
1. Cách sử dụng Công cụ Eraser cơ bản:
Khi bạn nhấn vào icon Eraser, tất cả các cài đặt sẽ được hiện lên ở phía trên màn hình, các cài đặt này cho phép bạn thay đổi kích thước của cục tẩy, độ cứng và các nhiều tùy chỉnh khác của công cụ này.
Giống như hầu hết các công cụ trong Photoshop, công cụ Eraser chỉ hoạt động trên một layer được chọn cụ thể. Hãy chắc chắn rằng bạn đã chọn một layer trước khi bắt đầu sử dụng Eraser.
2. Cách sử dụng Background Eraser:
Công cụ này giúp bạn tiết kiệm thời gian hơn nhiều trong việc loại bỏ màu nền từ hình ảnh. Điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn đang cần một đối tượng có nền trong suốt.
Để sử dụng công cụ Background Eraser, bạn hãy nhấn và giữ icon của công cụ Eraser cho đến khi menu hiện ra và sau đó chọn "Background Eraser."
Bây giờ bạn hãy sẵn sàng để thực hiện một số tính năng xóa nâng cao. Chẳng hạn như điều chỉnh kích thước của công cụ xóa eraser và chỉ cần nhấn vào màu mà bạn muốn xóa khỏi layer đã chọn và nhớ chọn layer mà bạn muốn xóa.
Tips: Đừng ngại sử dụng kích thước cục tẩy lớn cho công cụ Background Eraser, vì nó sẽ hoạt động bằng cách xóa các màu đặc biệt ra khỏi hình ảnh và sẽ không xóa các màu không được chọn lựa.
IX. Công cụ Crop
Công dụng: Công cụ crop cho phép bạn cắt ảnh, nó hoạt động giống như các công cụ cắt bình thường khác mà bạn đã từng sử dụng trước đó bằng cách đơn giản là chỉ cần chọn khu vực của hình ảnh mà bạn muốn cắt.
Công cụ này được nằm ở thanh công cụ phía bên trái màn hình.
Cách sử dụng công cụ Crop:
Đầu tiên, bạn chọn icon được chỉ định trong ảnh chụp màn hình từ thanh menu bên cạnh và kéo chúng qua khu vực mà bạn muốn cắt. Để điều chỉnh hộp cắt, bạn chỉ cần nhấn và kéo chúng vào các cạnh và góc của hộp cắt.
Tips: Bạn có thể làm cho kích thước canvas lớn hơn để bạn có thể tạo nhiều chỗ hơn để di chuyển các yếu tố thiết kế của bạn và cắt nó xuống kích thước phù hợp sau đó.
X. Công cụ Fill
Công dụng: Công cụ Fill trước đây là công cụ Paint Bucket, dùng để lấp đầy các vị trí trong ảnh bằng màu sắc bạn đã chọn, ngoài ra nó cũng có thể được sử dụng để áp dụng các patterns cho hình ảnh của bạn. Công cụ Gradient trong công cụ Fill còn cho phép bạn tạo hiệu ứng nền mờ theo màu mà bạn chọn.
Công cụ này sẽ nằm trên thanh menu trên cùng, và bạn hãy chọn Layer > New Fill Layer. Từ đó, bạn có thể lựa chọn các tùy chọn như "Solid Color" "Gradient" và "Pattern".
1. Cách sử dụng công cụ Fill bằng một màu:
Đầu tiên, bạn chọn layer mà bạn muốn tô cùng với một màu đơn sắc. Sau đó, từ thanh menu trên cùng, bạn lần lượt chọn Layer > New Fill Layer > Solid Color... Từ đó, cửa sổ "New Layer" sẽ hiện lên và nhắc bạn đặt tên cho layer tô màu mới và nhấn "OK."
Tiếp theo, cửa sổ Color Picker sẽ bật lên. Tại đây, bạn có thể chọn màu nào bạn muốn tô. Vì tôi đã chọn lớp nền của mình để điền vào (tức là màu của bầu trời trong đồ họa của tôi), màu tôi chọn trong Bộ chọn màu quyết định màu của bầu trời:
2. Cách áp dụng các patterns cho hình ảnh của bạn:
Các patterns này có thể được tạo bằng thủ công nếu bạn có thời gian và kiên nhẫn. Ngoài ra, bạn còn có thể tìm thấy nhiều patterns miễn phí có bản quyền bằng cách tìm kiếm trên Google.
Để áp dụng một patterns, trước tiên hãy chọn layer mà bạn muốn fill vào một patterns. Sau đó, từ thanh menu trên cùng, bạn lần lượt chọn Layer > New Fill Layer > Pattern. .. Từ đó, một cửa sổ "New Layer" sẽ hiện lên và nhắc bạn đặt tên cho layer tô màu mới và nhấn "OK."
Tiếp theo, bạn sẽ thấy cửa sổ "Pattern Fill" được hiện lên. Từ đó, bạn có thể chọn mô hình và quy mô của nó.
3. Cách sử dụng công cụ Gradient:
Để áp dụng công cụ gradient, trước tiên bạn cần chọn layer mà bạn muốn fill vào một Pattern. Sau đó, từ thanh menu trên cùng, bạn lần lượt chọn Layer > New Fill Layer > Gradient... Tại đây, một cửa sổ "New Layer" sẽ được hiện lên và nhắc bạn đặt tên cho lớp tô màu mới và nhấn "OK".
Tiếp theo, một cửa sổ "Gradient Fill" sẽ hiện lên, với các tùy chọn style, angle và scale. Để chọn một gradient khác với gradient được cung cấp theo mặc định, bạn nhấn vào mũi tên ở phía bên phải của gradient mặc định để mở Gradient Editor.
XI. Công cụ Eyedropper
Công dụng: Công cụ nhỏ tiện dụng này cho phép bạn trích xuất và sử dụng bất kỳ màu nào từ bất kỳ hình ảnh nào có trong Photoshop.
Công cụ này sẽ nằm trên thanh công cụ phía bên trái của màn hình.
Cách sử dụng công cụ Eyedropper:
Bạn chọn icon từ thanh bên trái. Tiếp theo, xác định vị trí màu bạn muốn trích xuất và chỉ cần nhấn vào khu vực đó để sao chép màu.
Khi bạn đã trích xuất màu, bạn sẽ thấy nó được hiển thị trong cả mô-đun màu ở phía trên bên phải màn hình của bạn, cũng như dưới cùng của thanh bên trái. Bạn có thể nhấn đúp vào hộp màu đó để hiển thị bộ chọn màu nâng cao, nơi bạn có thể điều chỉnh và lưu màu thành một mẫu màu để sử dụng trong tương lai.
XII. Tùy chọn Blending
Công dụng: Các tùy chọn Blending bao gồm khá nhiều tính năng để tăng cường giao diện hoặc đồ họa cho bạn. Ví dụ: bạn có thể sử dụng hiệu ứng "Outer Glow" để làm cho các chữ cái xuất hiện giống như chúng đang phát sáng. Hoặc bạn có thể sử dụng hiệu ứng "Drop Shadow" để tạo hình bóng cho các chữ cái của bạn. Bạn hãy dành chút thời gian để tìm hiểu với tất cả các hiệu ứng layer và chọn lựa ra cho mình một hiệu ứng thích hợp nhất để sử dụng.
Công cụ này được nằm trên thanh menu trên cùng, bằng cách chọn Layer > Layer Style > Blend Options... Ngoài ra, bạn cũng có thể nhấn đúp vào bất kỳ layer nào để hiển thị các tùy chọn cho một layer cụ thể nào đó.
Cách sử dụng tùy chọn Blending:
Đầu tiên, bạn chọn layer mà bạn muốn áp dụng các tùy chọn và hiệu ứng Blending. Sau đó, mở các tùy chọn blending của bạn và chọn tùy chọn mà bạn muốn áp dụng. Với các tùy chọn có sẵn, bạn sẽ có được một số hiệu ứng tuyệt vời để hoàn thiện đồ họa của mình. Đừng ngại ngần thử nghiệm chúng trên các layer, hình ảnh và văn bản khác nhau.
Vậy là mình đã vừa hướng dẫn các bạn 12 mẹo nhỏ Photoshop cho người mới bắt đầu. Đây đều là những mẹo hữu ích mà các bạn nên ghi nhớ để có thể giúp cho việc sử dụng phần mềm Photoshop của bạn trở nên hiệu quả nhất. Chúc các bạn thực hiện thành công!