Mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh
Trong bài này mình sẽ giới thiệu một số mẫu câu nói xin lỗi trong tiếng Anh. "Xin lỗi" là câu nói thể hiện sự tôn trọng trong văn hóa giao tiếp tiếng Việt cũng như tiếng Anh. Việc xin lỗi đúng cách, lịch sự sẽ khiến cho cuộc trò chuyện được thoải mái hơn, tạo tiền đề cho các chủ đề về sau, và đặc biệt giúp bạn có được cái nhìn tốt từ đối phương, trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn các bạn sử dụng các mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh.
1. Một số câu xin lỗi thông dụng
Như ví dụ dưới đây là lời xin lỗi vì đến trễ.
Professor Johnson, I'm sorry I was late for class this morning.
I'm afraid I overslept and missed the bus.
Giáo sư Johnson, em xin lỗi vì đã tới trễ sáng nay.
Em đã ngủ quên và lỡ chuyến xe buýt.
“Xin lỗi” trong tiếng Anh thì chắc hẳn người học nào cũng biết các cách đơn giản như: “Sorry”, “I’m sorry” nhưng bên cạnh đó còn nhiều cách khác trong các tình huống cụ thể ta nên sử dụng thay vì cứ mãi cố định một câu như vậy. Sau đây là một số mẫu câu thông dụng.
Whoops, sorry: Ôi, xin lỗi.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
Thường cách này sẽ áp dụng trong các tình huống như: làm đổ đồ, hành động không đúng lên người khác.
I’m sorry: Tôi xin lỗi.
Cách xin lỗi cơ bản ta thường sử dụng nhiều nhất.
I’m very sorry: Tôi rất xin lỗi.
Câu này có thêm từ “very” mang nghĩa “rất” sẽ giúp nhấn mạnh lời xin lỗi cũng như sự hối lỗi của mình.
I’m terribly sorry: Tôi vô cùng xin lỗi.
Trong các tình huống thực sự nghiêm trọng, mức độ của lỗi bạn gây ra khá nghiêm trọng, và bạn cần sự tha thứ từ người đó, hãy dùng câu này và nhớ nhấn mạnh từ “terribly” để thể hiện sự hối lỗi của mình.
Sorry. I didn’t mean to do that: Xin lỗi, tôi không có cố ý làm như vậy. / Xin lỗi tôi không có ý làm vậy.
Khi bạn làm việc gì đó sai, và bạn muốn là không phải do bạn cố tình, hoặc đó chỉ là sơ suất của bạn, thì hãy sử dụng ngay câu này nhé.
I apologize: Tôi xin lỗi.
Câu này có cùng ý nghĩa với “I’m sorry” nhưng thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, bạn có thể thay đổi 2 cách cho nhau trong những tình huống bình thường.
It’s my fault: Đó là lỗi của tôi.
Hãy nhận lỗi nếu như đó thực sự là lỗi của bạn. Điều này khiến bạn trở nên thật thà hơn trong mắt đối phương
Please forgive me: Làm ơn hãy tha lỗi/ tha thứ cho tôi.
Câu này có hơi mang nghĩa nài nỉ một chút, thường tình huống phải khá nghiêm trọng và thái độ của đối phương có vẻ khá bực tức vì hành động của bạn thì nên dùng câu này.
I owe you an apology: Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.
Câu này dùng khi bạn làm điều gì đó có lỗi nhưng chưa thể xin lỗi người ta.
My fault, bro: Lỗi của tôi, người anh em/ Lỗi của tôi, ông ạ.
Hãy dùng câu này với những người khá thân thiết với mình thôi nhé, đừng dùng với sếp hay thầy cô giáo.
Sorry for keeping you waiting: Xin lỗi vì để bạn phải đợi
Khi bạn đến trễ hoặc ai đó phải đợi bạn, đây là sự lựa chọn tốt nhất cho một lời xin lỗi.
Sorry to bother you: Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
I’m sorry to disturb you: Xin lỗi vì đã quấy rầy bạn
Hai câu này dùng trong trường hợp gười ta đang làm việc gì đó mà bạn muốn nhờ người ta làm giúp mình hoặc trong trường hợp bạn làm người khác khó chịu vì sự xuất hiện của mình.
I’m sorry I’m late: Xin lỗi, tôi tới muộn
Sorry for keeping you waiting: Xin lỗi vì để bạn đợi lâu
We would like to apologize for the delay: Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ.
Các câu này dùng trong trường hợp bạn tới trễ một cuộc hẹn nào đó.
I’m sorry to interrupt you: Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời bạn.
Khi tranh luận, bạn muốn ngắt lời ai đó, hãy dùng câu này để tạo sự lịch thiệp.
Sorry for your loss: Lấy làm tiếc vì sự mất mát của bạn
Khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết
Sorry to hear that: Rất tiếc khi biết điều đó.
Khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải
2. Cách xin lỗi suồng sã với bạn bè
Bạn bè với nhau thường hay nói chuyện một cách suồng sã, tự nhiên cho nên khi xin lỗi họ cũng dùng những câu mang tính chất như vậy.
My bad: Lỗi của tôi, là do tôi
Được dùng phổ biến với lứa tuổi thiếu niên.
Whoops: Rất tiếc
Cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết.
Oops, sorry: Ối, Xin lỗi
Nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai.
Oops, I did it again: Rất tiếc, tôi đã làm lại.
Dùng trong trường hợp bạn đã thay đổi một điều gì đó với người bạn của bạn.
3. Xin lỗi trong văn nói và viết.
Pardon me: Tha thứ cho tôi
Thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi muốn thể hiện sự xin lỗi với người lớn tuổi.
I have to say sorry: Tôi phải nói lời xin lỗi
Thường được dùng trong giao tiếp khi bạn muốn xin lỗi ai đó một cách trang trọng hơn.
I beg your pardon: Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
Câu này thường hay được sử dụng trong văn viết nhiều hơn.
I must apologize: Tôi phải xin lỗi
Dùng được cả trong cả văn nói va văn viết nhưng thường dùng trong văn viết nhiều hơn.
Please forgive me: Xin hãy tha thứ cho tôi.
Câu này dùng trong văn viết thể hiện sự rang trọng hơn.
I hope that you can forgive me: Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.
I’m awfully/ terribly sorry: Tôi thực sự xin lỗi.
I cannot express how sorry I am: Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào
It (something) was inexcusable: Điều đó đúng là không thể tha thứ được.
There is no excuse for my behavior: Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình.
I feel that I should be responsible for that matter: Tôi cảm thấy phải chịu trách nhiệm về việc đó
Các trường hợp này ta có thể sử dụng cả trong văn nói và văn viết.
4. Lời xin lỗi trong thư, email .
Khi bạn không thể trực tiếp nói lời xin lỗi của mình với người khác, bạn thường viết thư hay gửi email để xin lỗi, nếu bạn muốn đặt lời xin lỗi ở đầu bức thư thì sử dụng các mẫu câu sau đây:
I would like to express my regret: Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình.
I apologize wholeheartedly/ unreservedly: Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi.
Ngược lại nếu bạn muốn đặt lời xin lỗi ở cuối bức thư thì bạn sử dụng các mẫu câu sau đây:
Sincerely apologies: Lời xin lỗi chân thành.
Please accept my/ our sincere apologies: Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi.
Please accept my/ our humblest apologies: Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi.
5. Cách đáp lại lời xin lỗi
Khi người khác xin lỗi mình, thì mình cũng nên đáp lại cho lịch sự và đó cũng là sự chấp nhận lời xin lỗi của họ.
Một số câu chấp nhận lời xin lỗi thường dùng:
That’s all right: Được thôi/ không vấn đề gì cả
I forgive you: Tôi tha lỗi cho bạn.
Don’t worry about it: Đừng lo lắng về điều đó.
Forget it: Quên nó đi.
No problem: Không vấn đề gì.
Never mind. It doesn’t really matter: Đừng bận tâm. Không vấn đề gì đâu.
No big deal: Không vấn đề gì to tát cả.
It’s all good: Vẫn ổn cả mà.
It’s not your fault: Đó không phải là lỗi của bạn.
Please don’t blame yourself: Đừng tự trách mình.
No worries: Đừng lo lắng.
Think nothing of it: Đừng nghĩ gì về điều đó nữa.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về một số câu xin lỗi trong tiếng Anh, hy vọng các bạn sẽ áp dụng hiệu quả trong phần giao tiếp tiếng Anh của mình.