Hàm SUM trong SQL Server
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm SUM
trong SQL Server
thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.

Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.
1. Mô tả
Hàm SUM
trả về giá trị tổng của một biểu thức.
2. Cú pháp
Cú pháp của hàm SUM
trong SQL Server
(Transact-SQL) là:
1 2 3 | SELECT SUM (aggregate_expression) FROM tables [ WHERE conditions]; |
Hoặc
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
1 2 3 4 5 | SELECT expression1, expression2, ... expression_n, SUM (aggregate_expression) FROM tables [ WHERE conditions] GROUP BY expression1, expression2, ... expression_n; |
Trong đó:
expression1, expression2, ... expression_n
: Các biểu thức không được gói gọn trong hàmSUM
và phải được bao gồm trong mệnh đềGROUP BY
ở cuối câu lệnhSQL
.aggregate_expression
: Đây là cột hoặc biểu thức sẽ được tính tổng.tables
: Các bảng mà bạn muốn lấy dữ liệu. Phải có ít nhất một bảng được liệt kê trong mệnh đề from.WHERE conditions
: Không bắt buộc. Đây là những điều kiện phải được đáp ứng cho các dữ liệu được chọn.
3. Version
Hàm SUM
có thể được sử dụng trong các phiên bản sau của SQL Server
(Transact-SQL):
- SQL Server 2017, SQL Server 2016, SQL Server 2014, SQL Server 2012, SQL Server 2008 R2, SQL Server 2008, SQL Server 2005
4. Ví dụ
1 2 3 | SELECT SUM (diem) AS "Tong Diem" FROM Diem WHERE upper (ten) = upper ( "Nguyen Van A" ) ; |
Cùng chuyên mục:
STRING FUNCTIONS
Hàm ASCII trong SQL Server
Hàm CHAR trong SQL Server
Hàm CHARINDEX trong SQL Server
Hàm CONCAT trong SQL Server
Hàm + trong SQL Server
Hàm DATALENGTH trong SQL Server
Hàm LEFT trong SQL Server
Hàm LEN trong SQL Server
Hàm LOWER trong SQL Server
Hàm LTRIM trong SQL Server
Hàm NCHAR trong SQL Server
Hàm PATINDEX trong SQL Server
Hàm REPLACE trong SQL Server
Hàm RIGHT trong SQL Server
Hàm RTRIM trong SQL Server
Hàm SPACE trong SQL Server
Hàm STR trong SQL Server
Hàm UPPER trong SQL Server
Hàm SUBSTRING trong SQL Server
Hàm STUFF trong SQL Server
NUMERIC/MATH FUNCTIONS
Hàm ABS trong SQL Server
Hàm AVG trong SQL Server
Hàm CEILING trong SQL Server
Hàm COUNT trong SQL Server
Hàm FLOOR trong SQL Server
Hàm MAX trong SQL Server
Hàm MIN trong SQL Server
Hàm RAND trong SQL Server
Hàm ROUND trong SQL Server
Hàm SIGN trong SQL Server
Hàm SUM trong SQL Server
DATE/TIME FUNCTIONS
Hàm CURRENT_TIMESTAMP trong SQL Server
Hàm DATEADD trong SQL Server
Hàm DATEDIFF trong SQL Server
Hàm DATENAME trong SQL Server
Hàm DATEPART trong SQL Server
Hàm DAY trong SQL Server
Hàm GETDATE trong SQL Server
Hàm GETUTCDATE trong SQL Server
Hàm MONTH trong SQL Server
Hàm YEAR trong SQL Server
CONVERSION FUNCTIONS
Hàm CAST trong SQL Server
Hàm CONVERT trong SQL Server
Hàm TRY_CAST trong SQL Server
Hàm TRY_CONVERT trong SQL Server
CONFIGURATION FUNCTIONS
ADVANCED FUNCTIONS
Hàm CASE trong SQL Server
Hàm COALESCE trong SQL Server
Hàm CURRENT_USER trong SQL Server
Hàm ISDATE trong SQL Server
Hàm ISNULL trong SQL Server
Hàm ISNUMERIC trong SQL Server
Hàm LAG trong SQL Server
Hàm LEAD trong SQL Server
Hàm NULLIF trong SQL Server
Hàm SESSION_USER trong SQL Server
Hàm SESSIONPROPERTY trong SQL Server
Hàm SYSTEM_USER trong SQL Server
Hàm USER_NAME trong SQL Server
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT







