LARAVEL TUTORIALS
10 thủ thuật Lavavel giúp bạn code nhanh hơn! Routing trong Laravel, cách tạo Route và sử dung AZ Tạo Middleware trong Laravel đơn giản trong 5 phút Xử lý Authentication và Authorization trong Laravel Event và listener trong Laravel, cách tạo và quản lý cơ bản nhất Tạo broadcast event trong Laravel dễ dàng trong 10 phút Xử lý Form Validation trong Laravel từ A - Z Cách tạo Session và cookie trong Laravel dễ dàng như ăn cháo Top 10 Package Lavavel thường dùng trong dự án Laravel Sử dụng Task trong Laravel đơn giản trong 10 phút. Cách tạo API trong Laravel đơn giản chỉ trong 5 phút Cách tạo job trong Laravel sao cho hiệu quả? Queues trong Laravel, dùng để xử lý các tác vụ mất nhiều thời gian Cache trong Laravel, các loại Cache thường dùng trong Laravel Redis trong Laravel, biết cách sử dung Redis Laravel trong 5 phút Sử dụng Memcache trong Laravel tăng tốc độ truy cập website Unit Test trong Laravel, thực hành tạo testing Laravel A-Z 10 thủ thuật tối ưu quá trình Testing trong Laravel Top 7 thư viện Testing Laravel được dùng nhiều nhất Testbench và Orchestra Testbench trong Laravel, kiểm thử Laravel dễ dàng Cách dùng Browser Testing (Laravel Dusk) trong Laravel Cách tạo test case cho Controller trong Laravel Cách tạo test case cho Model trong Laravel Cách tạo Database Testing trong Laravel Real-time web applications là gì ? Tầm quan trọng trong Laravel Laravel WebSockets, các bước tạo WebSockets trong Laravel Cách dùng Socket.io trong Laravel để tạo ứng dụng realtime Dùng Server-Sent Events trong Laravel để làm ứng dụng realtime Cách dùng Long polling trong Laravel để cải thiện trải nghiệm Cách tích hợp Vue.js vào Laravel và làm một ứng dụng căn bản Task Scheduling là gì? Cấu hình Task Scheduling trong Laravel Cách dùng Queue trong laravel để tạo tác vụ bất đồng bộ Cách dùng Event Sourcing trong Laravel Cách sử dụng CQRS trong Laravel từ A đến Z đơn giản Sử dụng Service Container trong Laravel dễ dàng Cách xử lý đa ngôn ngữ trong Laravel dễ dàng Tìm hiểu và sử dụng Service Provider trong Laravel Facades là gì? Cách dùng Facades trong Laravel Cách sử dụng Email Verification trong Laravel Cách dùng URL Generation trong Larevel Cách sử dụng Error Handling trong Laravel Cách dùng Encryption và decryption trong Laravel Cách sử dụng Relationships trong Laravel Bài 01: Laravel là gì? Hướng dẫn cài đặt laravel trên windows Sử dụng Event trong Laravel Một cách quản lý filter trong Laravel
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Cách xử lý đa ngôn ngữ trong Laravel dễ dàng

Đa ngôn ngữ trong Laravel cung cấp một cách tiếp cận linh hoạt và dễ dàng để phát triển ứng dụng đa ngôn ngữ. Nó cho phép lập trình viên tạo ra các ứng dụng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ với tính năng dịch thuận tiện và nhanh chóng.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về tính năng Đa ngôn ngữ trong Laravel, cách sử dụng các công cụ và tính năng của Laravel để quản lý các file ngôn ngữ và hiển thị các thông tin trong nhiều ngôn ngữ khác nhau.

1. Tại sao cần sử dụng Đa ngôn ngữ trong Laravel?

Laravel jpg

Việc sử dụng đa ngôn ngữ trong Laravel là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của người dùng ở các quốc gia và vùng miền khác nhau. Nó giúp ứng dụng có thể hiển thị các ngôn ngữ khác nhau cho người dùng, giúp họ dễ dàng sử dụng ứng dụng mà không gặp bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Ngoài ra, việc sử dụng đa ngôn ngữ trong Laravel có các lợi ích như:

  • Mở rộng thị trường: Khi hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, ứng dụng của bạn có thể mở rộng đến các thị trường quốc tế và thu hút được nhiều khách hàng đến từ các quốc gia khác nhau.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Khi người dùng có thể sử dụng ứng dụng bằng ngôn ngữ của họ, trải nghiệm của họ sẽ được cải thiện, dẫn đến sự hài lòng cao hơn với sản phẩm của bạn.
  • Dễ dàng bảo trì và quản lý: Khi ứng dụng của bạn hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bạn có thể dễ dàng thay đổi hoặc thêm mới các ngôn ngữ một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Tăng độ tin cậy của ứng dụng: Khi hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, ứng dụng của bạn trở nên đáng tin cậy hơn, vì nó cho thấy rằng bạn quan tâm đến nhu cầu của người dùng và cung cấp cho họ một trải nghiệm tốt hơn.
  • Tăng khả năng tìm kiếm trên web: Khi sử dụng đa ngôn ngữ, ứng dụng của bạn có thể xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm của các ngôn ngữ khác nhau, giúp tăng khả năng tìm kiếm của người dùng trên web.

2. Cấu hình Đa ngôn ngữ trong Laravel

Tạo các file ngôn ngữ

Trong thư mục resources/lang, tạo các thư mục tương ứng với ngôn ngữ mà bạn muốn hỗ trợ. Trong mỗi thư mục này, tạo các file ngôn ngữ có định dạng php. Ví dụ, nếu bạn muốn hỗ trợ tiếng Việt, bạn có thể tạo một thư mục vi và một file messages.php.

Cấu hình ứng dụng để sử dụng các file ngôn ngữ: Mở file config/app.php và thêm một mục mới vào mảng providers như sau:

'providers' => [
    // ...
    Illuminate\Translation\TranslationServiceProvider::class,
],

Sau đó, thêm một mục mới vào mảng aliases để định danh cho helper function __ như sau:

'aliases' => [
    // ...
    'Lang' => Illuminate\Support\Facades\Lang::class,
],

Sử dụng helper function __() để dịch chuỗi

Sang các ngôn ngữ khác nhau. Helper function này sẽ tự động tìm kiếm và chọn file ngôn ngữ phù hợp để dịch chuỗi. Ví dụ:

echo __('messages.welcome');

Nếu file ngôn ngữ cho ngôn ngữ hiện tại không có chuỗi messages.welcome, Laravel sẽ tự động tìm kiếm trong các file ngôn ngữ khác để tìm chuỗi này.

Sử dụng Middleware để chuyển đổi ngôn ngữ

Middleware là một phần mềm trung gian được thực thi trước khi request đến controller. Bằng cách sử dụng Middleware, bạn có thể chuyển đổi ngôn ngữ của ứng dụng dựa trên các thông tin trong request. Để làm điều này, bạn cần tạo một Middleware và thêm nó vào trong App\Http\Kernel. Bạn có thể sử dụng đoạn mã sau làm ví dụ:

namespace App\Http\Middleware;

use Closure;
use Illuminate\Support\Facades\App;

class SetLocale
{
    public function handle($request, Closure $next)
    {
        $locale = $request->header('Accept-Language');

        if ($locale) {
            App::setLocale($locale);
        }

        return $next($request);
    }
}

Middleware này sẽ lấy giá trị của header Accept-Language trong request để xác định ngôn ngữ của ứng dụng. Nếu header này không có giá trị, Laravel sẽ sử dụng ngôn ngữ mặc định của ứng dụng. Bạn có thể sử dụng Middleware này bằng cách thêm nó vào trong `App\Http\Kernel` như sau:

protected $middlewareGroups = [
    'web' => [
        // ...
        \App\Http\Middleware\SetLocale::class,
    ],
    // ...
];

Sau khi thêm Middleware vào, Laravel sẽ tự động thực hiện chuyển đổi ngôn ngữ dựa trên các giá trị trong header Accept-Language. Nếu header không có giá trị, Laravel sẽ sử dụng ngôn ngữ mặc định của ứng dụng.

Với việc sử dụng đa ngôn ngữ trong Laravel, bạn có thể tạo ứng dụng đa ngôn ngữ, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng khác nhau, từ đó tăng tính tương tác và sự thu hút của ứng dụng.

3. Cách sử dụng Đa ngôn ngữ trong các trường hợp thực tế

Hiển thị các chuỗi văn bản tĩnh

Để hiển thị các chuỗi văn bản tĩnh trong Laravel, bạn có thể sử dụng helper function __('key'), trong đó key là một chuỗi đại diện cho nội dung bạn muốn hiển thị. Bạn cần đặt nội dung này trong một file ngôn ngữ tương ứng với ngôn ngữ hiện tại của ứng dụng.

Ví dụ, nếu bạn muốn hiển thị chuỗi "Welcome to our website!", bạn có thể thêm nó vào file resources/lang/en/messages.php như sau:

return [
    'welcome' => 'Welcome to our website!',
];

Sau đó, bạn có thể hiển thị chuỗi này trong view bằng cách sử dụng helper function __('welcome').

Hiển thị các thông báo lỗi

Để hiển thị các thông báo lỗi, thành công hoặc các thông tin về sản phẩm, danh mục,... bạn có thể sử dụng session trong Laravel. Session là một cơ chế để lưu trữ các thông tin trên nhiều request liên tiếp.

Để hiển thị thông báo lỗi, bạn có thể sử dụng method withErrors() của đối tượng Redirect để đặt các thông báo vào session. Ví dụ:

return redirect()->back()->withErrors([
    'email' => 'The email address is invalid.',
    'password' => 'The password is incorrect.',
]);

Sau đó, bạn có thể hiển thị các thông báo lỗi này trong view bằng cách sử dụng method ->get('key') của đối tượng Session. Ví dụ:

@if ($errors->has('email'))
    <div class="alert alert-danger">{{ $errors->first('email') }}</div>
@endif

@if ($errors->has('password'))
    <div class="alert alert-danger">{{ $errors->first('password') }}</div>
@endif

Hiển thị các thông báo thành công

Tương tự, để hiển thị các thông báo thành công hoặc các thông tin về sản phẩm, danh mục,... bạn cũng có thể sử dụng session và các helper function tương ứng. Ví dụ:

// Đặt thông báo thành công vào session
session()->flash('success', 'The product has been added to your cart.');

// Hiển thị thông báo thành công trong view
@if (session('success'))
    <div class="alert alert-success">{{ session('success') }}</div>
@endif

// Đặt thông tin về sản phẩm vào session
session()->put('product', [
    'name' => 'Product A',
    'price' => 100,
]);

// Hiển thị thông tin về sản phẩm trong view
<div>
    <h2>{{ session('product.name') }}</h2>
    <p>{{ session('product.price') }}</p>
</div>

Lưu ý rằng các thông tin trong session chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn (mặc định là một request). Nếu bạn muốn lưu trữ các thông tin lâu hơn, bạn cần sử dụng cơ chế lưu trữ khác như database, cache, file,...

Ví dụ, để lưu trữ các thông tin sản phẩm vào database, bạn có thể sử dụng model và các method tương ứng để lưu trữ và truy vấn dữ liệu. Ví dụ:

// Tạo model Product
php artisan make:model Product

// Lưu thông tin sản phẩm vào database
$product = new Product;
$product->name = 'Product A';
$product->price = 100;
$product->save();

// Truy vấn thông tin sản phẩm từ database
$products = Product::all();

Hiển thị các thông tin về sản phẩm, danh mục,...

Sau đó, bạn có thể hiển thị các thông tin sản phẩm trong view bằng cách sử dụng các method của đối tượng Collection. Ví dụ:

@foreach ($products as $product)
    <div>
        <h2>{{ $product->name }}</h2>
        <p>{{ $product->price }}</p>
    </div>
@endforeach

Laravel cung cấp nhiều cơ chế để hiển thị các thông tin văn bản tĩnh, thông báo lỗi, thông báo thành công và các thông tin về sản phẩm, danh mục,... Tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bạn có thể sử dụng các cơ chế này để hiển thị các thông tin một cách linh hoạt và hiệu quả.

4. Các tính năng liên quan đến Đa ngôn ngữ

Tạo file ngôn ngữ cho các module của ứng dụng

Để tạo file ngôn ngữ cho các module của ứng dụng, bạn có thể sử dụng tính năng localization của Laravel. Trong Laravel, bạn có thể tạo các file ngôn ngữ trong thư mục resources/lang. Ví dụ, để tạo các file ngôn ngữ cho module sản phẩm, bạn có thể tạo các file en.php, vi.php,... trong thư mục resources/lang/en và resources/lang/vi. Mỗi file ngôn ngữ chứa các cặp key-value tương ứng với các chuỗi văn bản trong ứng dụng. Ví dụ:

// resources/lang/en/product.php
return [
    'name' => 'Name',
    'price' => 'Price',
    'description' => 'Description',
];

// resources/lang/vi/product.php
return [
    'name' => 'Tên',
    'price' => 'Giá',
    'description' => 'Mô tả',
];

Sử dụng tính năng localization, bạn có thể sử dụng helper function trans hoặc __ để dịch các chuỗi văn bản trong ứng dụng. Ví dụ:

// Sử dụng helper function để dịch các chuỗi văn bản
echo trans('product.name'); // Name (nếu đang sử dụng ngôn ngữ mặc định)
echo trans('product.price'); // Price
echo trans('product.description'); // Description

// Hoặc sử dụng hàm __ tương tự
echo __('product.name'); // Name (nếu đang sử dụng ngôn ngữ mặc định)
echo __('product.price'); // Price
echo __('product.description'); // Description

Sử dụng các thư viện của bên thứ ba để hỗ trợ Đa ngôn ngữ

Ngoài ra, Laravel cũng hỗ trợ các thư viện của bên thứ ba để hỗ trợ Đa ngôn ngữ như gettext, Intl,... Bạn có thể sử dụng các thư viện này để cải thiện tính năng Đa ngôn ngữ cho ứng dụng của mình.

Cuối cùng, để tùy chỉnh ngôn ngữ dựa trên điều kiện nào đó, bạn có thể sử dụng phương thức app()->setLocale($locale) để đặt ngôn ngữ cho ứng dụng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng middleware để xác định ngôn ngữ dựa trên ngôn ngữ của trình duyệt hoặc các thông tin khác của người dùng. Ví dụ:

// Đặt ngôn ngữ dựa trên thông tin từ middleware
public function handle($request, Closure $next)
{
    $locale = // Lấy ngôn ngữ từ request hoặc cookie hoặc thông tin khác
    app()->setLocale($locale);

    return $next($request);
}

Ngoài các cách trên, bạn còn có thể tùy chỉnh ngôn ngữ trong Laravel bằng cách sử dụng phương thức trans_choice. Phương thức này cho phép bạn dịch các chuỗi văn bản động, tùy thuộc vào số lượng của một đối tượng nào đó. Ví dụ:

// resources/lang/en/product.php
return [
    'product' => 'There is one product|There are many products',
];

// resources/lang/vi/product.php
return [
    'product' => 'Có một sản phẩm|Có :count sản phẩm',
];

// Sử dụng phương thức trans_choice để dịch các chuỗi văn bản động
echo trans_choice('product.product', 0); // There are many products
echo trans_choice('product.product', 1); // There is one product (nếu đang sử dụng ngôn ngữ mặc định)
echo trans_choice('product.product', 5); // There are many products
echo trans_choice('product.product', 10, ['count' => 10]); // Có 10 sản phẩm

Sử dụng phương thức điều kiện để tùy chỉnh ngôn ngữ

Nếu bạn muốn hiển thị các thông tin về sản phẩm, danh mục,... bằng ngôn ngữ tương ứng, bạn có thể sử dụng tính năng Eloquent của Laravel để lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và hiển thị chúng trên giao diện. Ví dụ:

// Lấy danh sách sản phẩm
$products = Product::all();

// Hiển thị danh sách sản phẩm trên giao diện
@foreach ($products as $product)
    <h2>{{ $product->name }}</h2>
    <p>{{ $product->description }}</p>
    <p>{{ __('product.price') }}: {{ $product->price }}</p>
@endforeach

Trong ví dụ trên, ta sử dụng tính năng Eloquent để lấy danh sách sản phẩm từ cơ sở dữ liệu. Sau đó, ta hiển thị danh sách sản phẩm trên giao diện và sử dụng helper function __ để dịch chuỗi văn bản cho giá của sản phẩm.

Các vấn đề cần lưu ý khi sử dụng Đa ngôn ngữ

Để quản lý các file ngôn ngữ trong Laravel, bạn nên đặt chúng trong thư mục resources/lang. Tại đây, bạn có thể tạo các thư mục con để phân loại các file ngôn ngữ theo mục đích sử dụng. Ví dụ, bạn có thể tạo thư mục resources/lang/en để lưu các file ngôn ngữ tiếng Anh và thư mục resources/lang/vi để lưu các file ngôn ngữ tiếng Việt.

Khi viết chuỗi để dễ dàng dịch, bạn nên tuân theo phong cách viết chuỗi được định nghĩa trong Laravel. Theo đó, chuỗi văn bản nên được đặt trong hàm __ và được đặt trong một cặp dấu nháy đơn. Ví dụ: __('Hello, :name!', ['name' => 'John']).

Để đạt được hiệu suất và tốc độ tối ưu khi sử dụng Đa ngôn ngữ trong Laravel, bạn nên lưu ý các điểm sau:

  • Tránh sử dụng quá nhiều file ngôn ngữ trong ứng dụng của mình. Mỗi file ngôn ngữ đều sẽ tốn thêm bộ nhớ và thời gian để tải và xử lý.
  • Sử dụng bộ nhớ cache để lưu trữ các file ngôn ngữ đã được dịch trước đó. Điều này giúp tăng tốc độ và giảm tải cho ứng dụng của bạn.
  • Tối ưu hóa các truy vấn SQL trong ứng dụng để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng khi đọc dữ liệu ngôn ngữ từ cơ sở dữ liệu. Bạn có thể sử dụng tính năng caching hoặc tối ưu hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu để giảm thiểu tải cho ứng dụng.

Kết bài viết

Đa ngôn ngữ đã trở thành một yêu cầu cần thiết đối với các ứng dụng kỹ thuật số trong thời đại ngày nay. Và Laravel, một trong những framework PHP phổ biến nhất, đã giải quyết vấn đề này với tính năng đa ngôn ngữ tích hợp sẵn.

Tính năng đa ngôn ngữ trong Laravel là một công cụ hữu ích để phát triển các ứng dụng đa ngôn ngữ. Nó cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng đa ngôn ngữ nhanh chóng và dễ dàng, nâng cao trải nghiệm người dùng và mở rộng phạm vi khách hàng tiềm năng.

Cùng chuyên mục:

Cách sử dụng Relationships trong Laravel

Cách sử dụng Relationships trong Laravel

Cách dùng Encryption và decryption trong Laravel

Cách dùng Encryption và decryption trong Laravel

Cách sử dụng Error Handling trong Laravel

Cách sử dụng Error Handling trong Laravel

Cách dùng URL Generation trong Larevel

Cách dùng URL Generation trong Larevel

Cách sử dụng Email Verification trong Laravel

Cách sử dụng Email Verification trong Laravel

Facades là gì? Cách dùng Facades trong Laravel

Facades là gì? Cách dùng Facades trong Laravel

Tìm hiểu và sử dụng Service Provider trong Laravel

Tìm hiểu và sử dụng Service Provider trong Laravel

Sử dụng Service Container trong Laravel dễ dàng

Sử dụng Service Container trong Laravel dễ dàng

Cách sử dụng CQRS trong Laravel từ A đến Z đơn giản

Cách sử dụng CQRS trong Laravel từ A đến Z đơn giản

Cách dùng Event Sourcing trong Laravel

Cách dùng Event Sourcing trong Laravel

Task Scheduling là gì? Cấu hình Task Scheduling trong Laravel

Task Scheduling là gì? Cấu hình Task Scheduling trong Laravel

Cách dùng Queue trong laravel để tạo tác vụ bất đồng bộ

Cách dùng Queue trong laravel để tạo tác vụ bất đồng bộ

Cách tích hợp Vue.js vào Laravel và làm một ứng dụng căn bản

Cách tích hợp Vue.js vào Laravel và làm một ứng dụng căn bản

Cách dùng Long polling trong Laravel để cải thiện trải nghiệm

Cách dùng Long polling trong Laravel để cải thiện trải nghiệm

Dùng Server-Sent Events trong Laravel để làm ứng dụng realtime

Dùng Server-Sent Events trong Laravel để làm ứng dụng realtime

Cách dùng Socket.io trong Laravel để tạo ứng dụng realtime

Cách dùng Socket.io trong Laravel để tạo ứng dụng realtime

Laravel WebSockets, các bước tạo WebSockets trong Laravel

Laravel WebSockets, các bước tạo WebSockets trong Laravel

Real-time web applications là gì ? Tầm quan trọng  trong Laravel

Real-time web applications là gì ? Tầm quan trọng trong Laravel

Cách tạo Database Testing trong Laravel

Cách tạo Database Testing trong Laravel

Cách dùng Browser Testing (Laravel Dusk) trong Laravel

Cách dùng Browser Testing (Laravel Dusk) trong Laravel

Top