Cách tạo Session và cookie trong Laravel dễ dàng như ăn cháo
Bài viết này sẽ giới thiệu cách tạo và quản lý session và cookie trong Laravel. Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về session, bao gồm cách tạo session và lưu trữ dữ liệu trong session. Sau đó, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về cookie và cách tạo và quản lý cookie trong Laravel.
Nội dung cụ thể của bài viết bao gồm:
- Giới thiệu về Session trong Laravel
- Cách tạo Session trong Laravel
- Cách sử dụng Session trong Laravel
- Cách xóa Session trong Laravel
- Giới thiệu về Cookie trong Laravel
- Cách tạo Cookie trong Laravel
- Cách sử dụng Cookie trong Laravel
- Cách xóa Cookie trong Laravel
- So sánh Session và Cookie trong Laravel
Bài viết sẽ đi sâu vào từng khái niệm, cung cấp các ví dụ cụ thể và hướng dẫn chi tiết để giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách tạo và quản lý session và cookie trong Laravel. Bên cạnh đó, bài viết sẽ cũng giải thích về những tình huống và trường hợp nào nên sử dụng session và cookie trong Laravel để đảm bảo hiệu quả và bảo mật cho ứng dụng web.
Trong bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về cách tạo và quản lý session và cookie trong Laravel và giúp bạn áp dụng chúng một cách hiệu quả trong ứng dụng của mình.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
I. Session trong Laravel
Session là một tính năng quan trọng trong Laravel để lưu trữ các dữ liệu tạm thời của ứng dụng web trên phiên làm việc. Khi người dùng tương tác với ứng dụng web, các dữ liệu được lưu trữ trong session sẽ được lưu giữ tạm thời và có thể được truy cập và sử dụng trên các trang hoặc ứng dụng khác.
Trong Laravel, các biến session được lưu trữ trong một phiên làm việc, được xác định bằng một cookie duy nhất trên trình duyệt của người dùng. Các giá trị session có thể được truy cập, sửa đổi và xóa trên nhiều trang và nhiều yêu cầu HTTP khác nhau.
Session rất hữu ích trong việc lưu trữ các thông tin như thông tin đăng nhập, thông tin giỏ hàng, các cài đặt ngôn ngữ và các tùy chọn của người dùng. Ngoài ra, session còn giúp cho ứng dụng web của bạn được bảo mật hơn bởi vì các giá trị được lưu trữ trên máy chủ, đảm bảo rằng các thông tin riêng tư của người dùng không bị thay đổi hoặc bị xóa bởi người dùng.
Các thao tác với Session trong Laravel
Trong Laravel, bạn có thể tạo session bằng cách sử dụng đối tượng Session. Để bắt đầu sử dụng session, bạn cần cấu hình session trong file config/session.php của ứng dụng Laravel của bạn. Sau đó, bạn có thể sử dụng các phương thức của đối tượng Session để tạo và quản lý session.
Các bước cơ bản để tạo session trong Laravel như sau:
1. Tạo session:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Tạo session với key là 'key' và value là 'value' Session::put('key', 'value');
2. Truy cập session
Để truy cập session, bạn có thể sử dụng phương thức get() hoặc all() của đối tượng Session để lấy giá trị của một session hoặc tất cả các giá trị session.
Ví dụ, nếu bạn đã lưu trữ giá trị user_id trong session, bạn có thể truy cập giá trị đó bằng cách sử dụng phương thức get():
use Illuminate\Support\Facades\Session; $user_id = Session::get('user_id');
Nếu bạn muốn lấy tất cả các giá trị của session, bạn có thể sử dụng phương thức all():
$all_values = Session::all();
Nếu bạn muốn kiểm tra xem một session có tồn tại hay không, bạn có thể sử dụng phương thức has():
if (Session::has('user_id')) { // session 'user_id' tồn tại }
Nếu bạn muốn kiểm tra và lấy giá trị của một session nếu nó tồn tại, bạn có thể sử dụng phương thức pull(). Phương thức này sẽ trả về giá trị của session nếu nó tồn tại và xóa session đó khỏi danh sách:
$user_id = Session::pull('user_id');
Nếu bạn muốn xóa một session, bạn có thể sử dụng phương thức forget():
Session::forget('user_id');
Lưu ý rằng khi bạn sử dụng các phương thức trên, Laravel sẽ sử dụng cookie để lưu trữ session ID trên trình duyệt của người dùng. Do đó, bạn cần đảm bảo rằng cookie đã được bật trên trình duyệt của người dùng để session hoạt động đúng.
3. Xóa session
Để xóa một session, bạn có thể sử dụng phương thức forget() hoặc pull() của đối tượng Session.
Phương thức forget() được sử dụng để xóa một session theo khóa:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Xóa session với khóa là 'user_id' Session::forget('user_id');
Phương thức pull() cũng được sử dụng để xóa một session, tuy nhiên nó sẽ trả về giá trị của session nếu nó tồn tại và xóa session đó khỏi danh sách. Nếu session không tồn tại, phương thức này sẽ trả về null.
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Xóa session 'user_id' và lấy giá trị của session $user_id = Session::pull('user_id');
Ngoài ra, nếu bạn muốn xóa tất cả các session, bạn có thể sử dụng phương thức flush():
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Xóa tất cả các session Session::flush();
Lưu ý rằng khi bạn sử dụng các phương thức trên, Laravel sẽ sử dụng cookie để lưu trữ session ID trên trình duyệt của người dùng. Do đó, bạn cần đảm bảo rằng cookie đã được bật trên trình duyệt của người dùng để session hoạt động đúng.
4. Lưu trữ session tạm thời:
Bạn có thể sử dụng session flash để lưu trữ các giá trị session tạm thời. Session flash sẽ chỉ tồn tại trong một request duy nhất sau đó sẽ bị xóa, nó thường được sử dụng để lưu trữ các thông báo hoặc trạng thái tạm thời để hiển thị cho người dùng.
Bạn có thể sử dụng phương thức flash() của đối tượng Session để lưu trữ session flash:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Lưu trữ session flash với khóa là 'message' và giá trị là 'Hello, world!' Session::flash('message', 'Hello, world!');
Bạn cũng có thể lưu trữ nhiều session flash bằng cách sử dụng phương thức flash() với một mảng:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Lưu trữ nhiều session flash Session::flash('message', 'Hello, world!'); Session::flash('status', 'success');
Để truy cập các giá trị session flash, bạn có thể sử dụng phương thức get() hoặc all() giống như khi truy cập các giá trị session thông thường:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Lấy giá trị session flash với khóa là 'message' $message = Session::get('message');
Session flash sẽ chỉ tồn tại trong một request duy nhất, nếu bạn muốn lưu trữ các giá trị session dài hạn, bạn cần sử dụng phương thức put() hoặc push() của đối tượng Session.
5. Lưu session vĩnh viễn
session được lưu trữ dưới dạng file trên server mặc định, điều này có nghĩa là các session sẽ bị xóa khi server bị reset hoặc khi các tệp session được xóa.
Nếu bạn muốn lưu trữ session vĩnh viễn, bạn có thể sử dụng một driver khác như database hoặc Redis để lưu trữ session. Để làm điều này, bạn cần cấu hình ứng dụng của mình để sử dụng driver session tương ứng.
Để sử dụng driver session là database trong Laravel, bạn cần chạy lệnh migrate để tạo bảng lưu trữ session trên cơ sở dữ liệu:
php artisan session:table php artisan migrate
Sau đó, bạn có thể cấu hình ứng dụng để sử dụng driver session là database bằng cách sửa đổi giá trị của session driver trong tệp .env:
SESSION_DRIVER=database
Sau khi đã cấu hình driver session là database, bạn có thể lưu trữ các giá trị session bằng cách sử dụng phương thức put() hoặc push() của đối tượng Session giống như khi sử dụng driver session mặc định. Các giá trị session sẽ được lưu trữ trên cơ sở dữ liệu của bạn và sẽ tồn tại cho đến khi bạn xóa chúng hoặc chúng được xóa theo cấu hình của bạn.
Tương tự, bạn có thể sử dụng driver session là Redis hoặc các driver khác được hỗ trợ trong Laravel bằng cách cấu hình và sử dụng chúng tương tự như driver session là database.
Các ví dụ về session trong Laravel
Trong Laravel, bạn có thể sử dụng session để lưu trữ các giá trị trong suốt phiên làm việc của người dùng trên trình duyệt. Session được sử dụng rộng rãi để lưu trữ thông tin đăng nhập, thông tin giỏ hàng và các thông tin khác của người dùng.
Để sử dụng session trong Laravel, bạn có thể làm theo các bước sau:
VD1: Lưu trữ giá trị session
Để lưu trữ giá trị session, bạn có thể sử dụng đối tượng Session của Laravel. Bạn có thể sử dụng phương thức put() của đối tượng Session để lưu trữ một giá trị session. Ví dụ:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Lưu trữ một giá trị session Session::put('key', 'value');
Bạn cũng có thể sử dụng phương thức push() để thêm một giá trị vào một mảng session:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Lưu trữ một giá trị vào một mảng session Session::push('key', 'value');
VD 2: Truy cập giá trị session
Để truy cập giá trị session, bạn có thể sử dụng phương thức get() của đối tượng Session. Ví dụ:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Lấy giá trị của một session $value = Session::get('key');
Nếu giá trị session không tồn tại, phương thức get() sẽ trả về null. Bạn có thể sử dụng tham số thứ hai của phương thức get() để trả về một giá trị mặc định nếu giá trị session không tồn tại:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Lấy giá trị của một session hoặc trả về một giá trị mặc định $value = Session::get('key', 'default');
VD 3: Xóa giá trị session
Để xóa giá trị session, bạn có thể sử dụng phương thức forget() của đối tượng Session. Ví dụ:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Xóa một giá trị session Session::forget('key');
Bạn cũng có thể sử dụng phương thức flush() để xóa tất cả các giá trị session:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Xóa tất cả các giá trị session Session::flush();
VD 4: Kiểm tra sự tồn tại của giá trị session
Để kiểm tra xem một giá trị session có tồn tại hay không, bạn có thể sử dụng phương thức has() của đối tượng Session. Ví dụ:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Kiểm tra sự tồn tại của một giá trị session if (Session::has('key')) { // Giá trị session tồn tại } else { // Giá trị session không tồn tại }
VD 5: Sử dụng flash session
Flash session là một loại session đặc biệt chỉ tồn tại trong một request duy nhất và sẽ bị xóa khi request tiếp theo được gửi đi. Flash session thường được sử dụng để lưu trữ các thông báo hoặc thông tin tạm thời như thông báo đăng nhập thành công, lỗi đăng nhập, và cập nhật thông tin. Để sử dụng flash session, bạn có thể sử dụng phương thức `flash()` của đối tượng `Session`. Ví dụ:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Lưu trữ một giá trị flash session Session::flash('key', 'value');
Bạn cũng có thể sử dụng phương thức `reflash()` để giữ lại tất cả các giá trị flash session cho request tiếp theo:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Giữ lại tất cả các giá trị flash session cho request tiếp theo Session::reflash();
Hoặc bạn có thể sử dụng phương thức `keep()` để giữ lại một số giá trị flash session cho request tiếp theo:
use Illuminate\Support\Facades\Session; // Giữ lại một số giá trị flash session cho request tiếp theo Session::keep(['key1', 'key2']);
Đó là những cách cơ bản để sử dụng session trong Laravel. Bạn có thể tùy chỉnh thời gian tồn tại của session, lưu trữ session trong cơ sở dữ liệu, hoặc sử dụng các phương thức khác của đối tượng `Session` để làm việc với session trong Laravel.
Đó là những cách để xóa session trong Laravel. Bạn có thể sử dụng các phương thức này để quản lý session và giải phóng tài nguyên của hệ thống.
II. Cookie trong Laravel
Cookie là một cách để lưu trữ thông tin tạm thời trên trình duyệt của người dùng. Cookie được tạo bởi máy chủ và được gửi đến trình duyệt, sau đó trình duyệt sẽ lưu trữ cookie trên máy tính của người dùng. Khi người dùng truy cập lại trang web, trình duyệt sẽ gửi cookie đến máy chủ để máy chủ có thể đọc thông tin được lưu trữ trong cookie đó.
Trong Laravel, bạn có thể sử dụng các lớp và phương thức cung cấp sẵn để quản lý cookie. Cookie được lưu trữ trong đối tượng Illuminate\Http\Response hoặc Illuminate\Http\RedirectResponse. Đối tượng này có các phương thức để tạo, truy cập và xóa cookie.
Cookie có thể được sử dụng để lưu trữ thông tin như thông tin đăng nhập, cài đặt người dùng, các giá trị phiên, lịch sử truy cập trang web và các thông tin khác. Tuy nhiên, cookie cũng có thể được sử dụng để theo dõi người dùng và thu thập thông tin riêng tư của họ, vì vậy bạn nên sử dụng cookie cẩn thận và chỉ lưu trữ những thông tin cần thiết.
Trong Laravel, cookie được mã hóa để đảm bảo tính bảo mật và có thể được thiết lập để chỉ được gửi qua HTTPS.
Cách tạo Cookie trong Laravel
Trong Laravel, bạn có thể tạo cookie bằng cách sử dụng đối tượng Illuminate\Http\Response. Đối tượng này cung cấp các phương thức để tạo, truy cập và xóa cookie.
Để tạo một cookie mới, bạn có thể sử dụng phương thức cookie() của đối tượng Response. Phương thức này có hai tham số: tên của cookie và giá trị của cookie.
Ví dụ sau đây tạo một cookie có tên là name và giá trị là John:
use Illuminate\Http\Response; $response = new Response('Hello World'); $response->cookie('name', 'John');
Bạn cũng có thể thiết lập thời gian sống của cookie bằng cách thêm tham số thứ ba vào phương thức cookie(). Tham số này là thời gian sống của cookie tính bằng giây.
Ví dụ sau đây tạo một cookie có tên là name và giá trị là John và thời gian sống là 60 phút:
use Illuminate\Http\Response; $response = new Response('Hello World'); $response->cookie('name', 'John', 60);
Bạn cũng có thể thiết lập thêm các thuộc tính khác của cookie bằng cách sử dụng một mảng như tham số thứ tư của phương thức cookie(). Ví dụ sau đây tạo một cookie có tên là name và giá trị là John, thời gian sống là 60 phút và chỉ được gửi qua HTTPS:
use Illuminate\Http\Response; $response = new Response('Hello World'); $response->cookie('name', 'John', 60, [ 'secure' => true ]);
Đó là cách tạo cookie trong Laravel. Bạn có thể sử dụng các phương thức này để quản lý cookie và lưu trữ thông tin tạm thời trên trình duyệt của người dùng.
Khi nào sử dụng Cookie trong Laravel?
Trong Laravel, bạn có thể sử dụng cookie để lưu trữ thông tin tạm thời trên trình duyệt của người dùng. Cookie được gửi từ máy chủ tới trình duyệt của người dùng và được lưu trữ tại đó. Trong các yêu cầu tiếp theo, cookie được gửi trở lại máy chủ để xác định người dùng. Để sử dụng cookie trong Laravel, bạn có thể sử dụng đối tượng Illuminate\Http\Request và Illuminate\Http\Response.
Để lấy giá trị của một cookie, bạn có thể sử dụng phương thức cookie() của đối tượng Request. Phương thức này trả về giá trị của cookie hoặc null nếu cookie không tồn tại.
Ví dụ sau đây lấy giá trị của cookie có tên là name:
use Illuminate\Http\Request; $request = new Request(); $name = $request->cookie('name');
Để tạo một cookie mới, bạn có thể sử dụng phương thức cookie() của đối tượng Response. Phương thức này có hai tham số: tên của cookie và giá trị của cookie.
Ví dụ sau đây tạo một cookie có tên là name và giá trị là John:
use Illuminate\Http\Response; $response = new Response('Hello World'); $response->cookie('name', 'John');
Bạn cũng có thể thiết lập thời gian sống của cookie bằng cách thêm tham số thứ ba vào phương thức cookie(). Tham số này là thời gian sống của cookie tính bằng giây.
Ví dụ sau đây tạo một cookie có tên là name và giá trị là John và thời gian sống là 60 phút:
use Illuminate\Http\Response; $response = new Response('Hello World'); $response->cookie('name', 'John', 60);
Bạn cũng có thể thiết lập thêm các thuộc tính khác của cookie bằng cách sử dụng một mảng như tham số thứ tư của phương thức cookie(). Ví dụ sau đây tạo một cookie có tên là name và giá trị là John, thời gian sống là 60 phút và chỉ được gửi qua HTTPS:
use Illuminate\Http\Response; $response = new Response('Hello World'); $response->cookie('name', 'John', 60, [ 'secure' => true ]);
Đó là cách sử dụng cookie trong Laravel. Bạn có thể sử dụng các phương thức này để lưu trữ thông tin tạm thời trên trình duyệt của người dùng và quản lý các thông tin này.
Cách xóa Cookie trong Laravel
Để xóa một cookie trong Laravel, bạn cần trả về một đối tượng Response từ ứng dụng của mình, với phương thức withCookie() được gọi để thiết lập cookie với thời gian sống đã hết hạn.
Ví dụ, để xóa cookie có tên name trong Laravel, bạn có thể làm như sau:
use Illuminate\Http\Response; $response = new Response('Hello World'); $response->withCookie(cookie()->forget('name'));
Trong ví dụ trên, withCookie() trả về một Response với cookie có tên name và thời gian sống đã hết hạn, do đó cookie này sẽ bị xóa khỏi trình duyệt của người dùng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng phương thức cookie() với thời gian sống đã hết hạn và truyền nó vào đối tượng Response như là một cookie mới để thay thế cookie cũ. Khi cookie mới này được gửi đến trình duyệt của người dùng, cookie cũ sẽ bị thay thế và do đó bị xóa.
Ví dụ:
use Illuminate\Http\Response; $response = new Response('Hello World'); $response->cookie('name', '', time() - 3600);
Trong ví dụ trên, cookie có tên name sẽ được thiết lập lại với giá trị trống và thời gian sống đã hết hạn, do đó cookie này sẽ bị xóa khỏi trình duyệt của người dùng.
III. So sánh Session và Cookie trong Laravel
Session và Cookie là hai phương thức lưu trữ dữ liệu phổ biến trong ứng dụng web, bao gồm Laravel. Dưới đây là một số điểm khác nhau giữa Session và Cookie trong Laravel:
-
Mục đích sử dụng: Session thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của người dùng trong một phiên làm việc, trong khi Cookie thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu dài hạn, chẳng hạn như thông tin đăng nhập hoặc cài đặt người dùng.
-
Độ bảo mật: Session có độ bảo mật cao hơn so với Cookie, vì thông tin trong Session được lưu trữ trên máy chủ và chỉ được truy cập thông qua một session ID được mã hóa. Trong khi đó, Cookie có thể bị tấn công bởi các cuộc tấn công Cross-Site Scripting (XSS) và Cross-Site Request Forgery (CSRF).
-
Độ lớn: Session có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn so với Cookie, bởi vì phiên làm việc của người dùng có thể kéo dài một khoảng thời gian dài và thông tin của người dùng có thể được lưu trữ trong session trong suốt thời gian đó. Trong khi đó, Cookie có giới hạn dung lượng nhất định, thường là khoảng vài KB.
-
Cách lưu trữ: Session được lưu trữ trên máy chủ, trong khi Cookie được lưu trữ trên máy tính của người dùng. Do đó, Session có thể được sử dụng để lưu trữ thông tin mật hoặc nhạy cảm hơn so với Cookie.
Tóm lại, cả Session và Cookie đều có vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu trong ứng dụng web. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn có thể sử dụng Session hoặc Cookie, hoặc cả hai trong Laravel để đáp ứng nhu cầu của ứng dụng của mình.
IV. Kết thúc bài viết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Session và Cookie trong Laravel, hai phương thức lưu trữ dữ liệu quan trọng trong các ứng dụng web. Chúng ta đã học cách tạo và quản lý Session và Cookie trong Laravel, cũng như cách truy cập, lưu trữ và xóa dữ liệu từ chúng.
Chúng ta đã thấy rằng Session thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu ngắn hạn của người dùng trong một phiên làm việc, trong khi Cookie thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu dài hạn. Chúng ta đã cũng thảo luận về các khác biệt giữa Session và Cookie, bao gồm mục đích sử dụng, độ bảo mật, độ lớn và cách lưu trữ.
Chúng ta cũng đã thảo luận về cách sử dụng Session và Cookie trong Laravel, bao gồm cách tạo, truy cập, lưu trữ và xóa dữ liệu. Chúng ta đã học cách sử dụng các phương thức Laravel như session(), cookie(), put(), get(), has(), forget() để quản lý Session và Cookie trong ứng dụng của mình.
Cuối cùng, chúng ta đã xem xét cách lưu trữ Session và Cookie tạm thời và vĩnh viễn trong Laravel bằng cách sử dụng các tùy chọn khác nhau trong tệp cấu hình. Chúng ta đã học cách cấu hình lưu trữ phiên và cookie trong file, database, redis hoặc memcached.
Hy vọng với những kiến thức về Session và Cookie trong Laravel trong bài viết này, bạn sẽ có thể tạo và quản lý Session và Cookie trong Laravel một cách hiệu quả để lưu trữ và quản lý dữ liệu của người dùng trong ứng dụng của mình.
# Top 3 bài tutorial liên quan đến bài viết
1. Để hiểu hơn về Session trong Laravel bạn có thể xem qua bài này
Link bài viết : https://www.vietlaravel.com/bai-13-session-trong-laravel.html
2.Một bài viết cho bạn biét rõ hơn về Cookie
Link bài viết :https://www.tutorialspoint.com/laravel/laravel_cookie.htm
3. Việc sử dụng Cookie trong Laravel session có tác dụng gì ?
Link bài viết : https://stackoverflow.com/questions/44818779/what-is-the-use-of-laravel-session-cookie