10 thủ thuật Lavavel giúp bạn code nhanh hơn!
Chia sẻ 10 thủ thuật nâng cao trong Lavavel giúp bạn code tối ưu và gia tăng tốc độ, cùng xem thôi nào.
Laravel là một framework PHP để xây dựng các ứng dụng web. Nó cung cấp một số công cụ và các tính năng mạnh mẽ để giúp bạn xây dựng dự án nhanh hơn và dễ dàng hơn so với việc tự mình viết mã. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số thủ thuật quan trọng trong Laravel.
Một số thủ thuật liên quan đến Laravel mà bạn cần biết:
1. Tạo mới project trong Laravel
Bạn có thể tạo mới một dự án Laravel bằng cách sử dụng lệnh composer create-project trong terminal:
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
composer create-project --prefer-dist laravel/laravel myproject
Trong ví dụ trên, myproject là tên của dự án mới mà bạn muốn tạo.
Sau khi tạo xong dự án, bạn có thể chuyển đến thư mục của dự án và chạy lệnh php artisan serve để chạy ứng dụng trên máy local:
cd myproject php artisan serve
Sau đó, bạn có thể truy cập ứng dụng tại địa chỉ http://localhost:8000 trên trình duyệt của bạn.
2. Tạo một Controller
Bạn có thể tạo một Controller trong Laravel bằng cách sử dụng lệnh make:controller trong terminal:
php artisan make:controller ExampleController
Trong ví dụ trên, ExampleController là tên của Controller mới mà bạn muốn tạo.
Sau khi tạo xong Controller, bạn có thể chỉnh sửa nó để thêm các phương thức và logic cho Controller.
Ví dụ, sau đây là một ví dụ về một Controller có một phương thức index:
namespace App\Http\Controllers; use Illuminate\Http\Request; class ExampleController extends Controller { public function index() { return view('example.index'); } }
Trong ví dụ trên, phương thức index trả về một trang view tên example.index. Bạn có thể chỉ định trang view này trong file resources/views/example/index.blade.php.
3. Tạo Route trong Lavavel
Bạn có thể tạo một Route trong Laravel bằng cách chỉ định địa chỉ URL và phương thức (GET, POST, ...) của nó trong file routes/web.php.
Ví dụ, sau đây là một ví dụ về một Route GET để trả về một trang view:
Route::get('/example', function () { return view('example.index'); });
Trong ví dụ trên, khi người dùng truy cập địa chỉ URL http://your-app.test/example, trang view example.index sẽ được trả về.
Bạn cũng có thể sử dụng một Controller để xử lý Route. Ví dụ, sau đây là một ví dụ về một Route GET sử dụng Controller:
Route::get('/example', 'ExampleController@index');
Trong ví dụ trên, khi người dùng truy cập địa chỉ URL http://your-app.test/example, phương thức index của Controller ExampleController sẽ được gọi.
4. Tạo một Migration trong Laravel
Bạn có thể tạo một Migration trong Laravel bằng cách sử dụng lệnh make:migration trong terminal:
php artisan make:migration create_example_table
Trong ví dụ trên, create_example_table là tên của Migration mới mà bạn muốn tạo.
Sau khi tạo xong Migration, bạn có thể chỉnh sửa nó để thêm các trường và logic cho bảng mà Migration sẽ tạo.
Ví dụ, sau đây là một ví dụ về một Migration tạo một bảng example với các trường id, name, email:
use Illuminate\Support\Facades\Schema; use Illuminate\Database\Schema\Blueprint; use Illuminate\Database\Migrations\Migration; class CreateExampleTable extends Migration { public function up() { Schema::create('example', function (Blueprint $table) { $table->id(); $table->string('name'); $table->string('email'); $table->timestamps(); }); } public function down() { Schema::dropIfExists('example'); } }
Bạn có thể chạy Migration bằng cách sử dụng lệnh migrate trong terminal:
php artisan migrate
Lệnh trên sẽ tạo mới bảng example trong cơ sở dữ liệu của bạn với các trường đã chỉ định trong Migration.
5. Sử dụng Validation trong Laravel
Trong Laravel, bạn có thể sử dụng Validation để kiểm tra dữ liệu trước khi lưu vào cơ sở dữ liệu hoặc trước khi xử lý dữ liệu khác. Laravel cung cấp một tập hợp các luật validate đầy đủ để bạn sử dụng.
Ví dụ:
use Illuminate\Http\Request; public function store(Request $request) { $validatedData = $request->validate([ 'title' => 'required|max:255', 'body' => 'required', ]); // The blog post is valid, store in database... }
Trong ví dụ trên, chúng ta đang yêu cầu title và body phải được cung cấp, và title phải có tối đa 255 ký tự. Nếu dữ liệu không hợp lệ, Laravel sẽ tự động trả về lỗi cho người dùng.
Bạn có thể tùy chỉnh các luật validate theo nhu cầu của bạn bằng cách sử dụng các phương thức của Illuminate\Validation\Validator hoặc tạo một tập hợp riêng của luật validate.
6. Tạo các form trong Laravel
Trong Laravel, chúng ta có thể tạo các form để gửi dữ liệu đến máy chủ hoặc lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Có hai cách chính để tạo các form trong Laravel: sử dụng Blade templating engine và sử dụng HTML.
Sử dụng Blade templating engine: Chúng ta có thể tạo các form sử dụng Blade templating engine bằng cách sử dụng các directive của Laravel như @csrf, @method, @error, @old, và @if.
Sử dụng HTML: Chúng ta cũng có thể tạo các form sử dụng HTML thuần. Chúng ta cần thêm mã CSRF token vào form để bảo vệ dữ liệu gửi từ form.
Khi một form được gửi đến máy chủ, chúng ta cần xác thực dữ liệu gửi từ form để tránh tình trạng tấn công CSRF hoặc dữ liệu không hợp lệ. Laravel cung cấp một tính năng xác thực dữ liệu form rất mạnh mẽ và dễ sử dụng.
{!! Form::open(['route' => 'posts.store']) !!} {{ Form::label('title', 'Title:') }} {{ Form::text('title') }} {{ Form::submit('Create Post') }} {!! Form::close() !!}
7. Xử lý Exception trong lavavel
Trong Laravel, bạn có thể xử lý Exception bằng cách sử dụng try và catch blocks hoặc sử dụng các Handler Exception.
Ví dụ sử dụng try và catch:
try { // Code that might throw an exception } catch (Exception $e) { // Code to handle the exception }
Với Laravel, bạn cũng có thể tạo ra một Exception Handler để xử lý các Exception trong toàn bộ ứng dụng. Để tạo một Exception Handler, bạn có thể sử dụng lệnh make:handler trong terminal:
php artisan make:handler ExampleExceptionHandler
Sau đó, bạn có thể chỉ định Exception Handler trong file app/Exceptions/Handler.php bằng cách sửa phương thức render:
public function render($request, Exception $exception) { if ($exception instanceof ExampleException) { return response()->view('example.exception', [], 500); } return parent::render($request, $exception); }
Trong ví dụ trên, nếu Exception là một instance của ExampleException, nó sẽ trả về một trang view tên example.exception. Nếu không, nó sẽ gọi phương thức render của class cha ExceptionHandler để xử lý.
8. Sử dụng Eloquent ORM
Eloquent ORM là một trong những tính năng quan trọng của Laravel, nó cung cấp một cách dễ dàng và tiện lợi để tương tác với cơ sở dữ liệu trong Laravel.
Các bước để sử dụng Eloquent ORM trong Laravel bao gồm:
- Tạo một Model: Bạn có thể tạo một Model bằng cách sử dụng lệnh php artisan make:model.
- Tạo một Migration: Bạn cần tạo một Migration để tạo bảng trong cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng lệnh php artisan make:migration.
- Tạo bảng trong cơ sở dữ liệu: Bạn cần chạy Migration để tạo bảng trong cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng lệnh php artisan migrate.
- Tương tác với dữ liệu: Bạn có thể sử dụng Eloquent ORM để tương tác với dữ liệu bằng cách sử dụng các phương thức như all, find, create, update, delete, v.v.
Eloquent ORM cung cấp một số tính năng quan trọng như tự động quản lý relationships giữa các bảng, tự động chuyển đổi tên cột trong bảng thành snake case hoặc camel case, v.v.
Lời khuyên: Bạn nên sử dụng Eloquent ORM trong Laravel để tạo một cấu trúc dữ liệu mềm dẻo và dễ quản lý, giúp cho việc tương tác với cơ sở dữ liệu trở nên đơn giản hơn và hiệu quả hơn.
Ví dụ: php
use App\Models\User; $users = User::all(); foreach ($users as $user) { echo $user->name; } $user = User::find(1); $user->name = 'John Doe'; $user->save(); $user = new User; $user->name = 'Jane Doe'; $user->email = 'jane@example.com'; $user->password = bcrypt('secret'); $user->save(); User::destroy(1);
Trong ví dụ trên, chúng ta đang tương tác với bảng users bằng cách sử dụng Model User. Chúng ta có thể truy xuất tất cả các bản ghi trong bảng bằng phương thức all, truy xuất một bản ghi bằng phương thức find, tạo mới một bản ghi bằng phương thức new và save, cập nhật một bản ghi bằng phương thức save, và xóa một bản ghi bằng phương thức destroy.
Tùy vào nhu cầu của bạn, bạn có thể tùy chỉnh các thiết lập trong Model để điều chỉnh việc tương tác với cơ sở dữ liệu. Ví dụ, bạn có thể chỉ định tên bảng và tên cột trong bảng, v.v.
9. Sử dụng Task Scheduling trong Laravel:
Task Scheduling trong Laravel cho phép bạn chạy các tác vụ tự động theo lịch trình đã đặt trước.
Để sử dụng Task Scheduling, bạn cần thực hiện các bước sau:
Tạo một Command: Trong Laravel, bạn có thể tạo một Command bằng cách sử dụng lệnh php artisan make:command.
Ví dụ : go
php artisan make:command CleanOldFiles
Cấu hình Schedule: Bạn cần cấu hình Schedule trong tập tin app/Console/Kernel.php bằng cách sử dụng phương thức schedule.
Ví dụ
// app/Console/Kernel.php protected function schedule(Schedule $schedule) { $schedule->command('clean:old-files') ->dailyAt('01:00'); }
Chạy Schedule: Bạn cần chạy Schedule bằng cách sử dụng lệnh php artisan schedule:run hoặc đặt nó làm một cron job trên máy chủ của bạn.
10. Sử dụng Blade Templating Engine trong Lavavel
Blade là một bộ mẫu (template engine) trong Laravel. Nó cho phép bạn tạo các trang HTML dinh dưỡng, với những khả năng nhúng các logic PHP vào trong trang HTML. Blade cung cấp một cú pháp dễ sử dụng để tạo các trang HTML dinh dưỡng và trực quan.
- Tạo một file Blade: Để tạo một file Blade, tạo một file với phần mở rộng .blade.php và đặt nó trong thư mục resources/views.
- Sử dụng cú pháp Blade: Bạn có thể nhúng các logic PHP vào trong file HTML bằng cách sử dụng các dấu ngoặc kép {{ }}.
Ví dụ: bash
<h1>Hello, {{ $name }}</h1>
- Kế thừa layout: Bạn có thể kế thừa layout cho tất cả các trang HTML dinh dưỡng bằng cách sử dụng cú pháp @extends và @section.
Ví dụ: php
<!-- resources/views/layouts/app.blade.php --> <html> <head> <title>My App - @yield('title')</title> </head> <body> @yield('content') </body> </html> <!-- resources/views/home.blade.php --> @extends('layouts.app') @section('title', 'Home') @section('content') <h1>Welcome to the home page!</h1> @endsection
Ví dụ:
* * * * * cd /path-to-your-project && php artisan schedule:run >> /dev/null 2>&1
Bạn cũng có thể theo dõi hoạt động của Task Scheduling bằng cách sử dụng lệnh php artisan schedule:list.
- Truyền dữ liệu từ controller đến view: Bạn có thể truyền dữ liệu từ controller đến view bằng cách sử dụng hàm view trong Laravel.
Ví dụ:php
// app/Http/Controllers/HomeController.php namespace App\Http\Controllers; use Illuminate\Http\Request; class HomeController extends Controller
II .Tổng kết
Trong lập trình, việc tạo và quản lý các dự án là một trong những yếu tố quan trọng. Laravel là một framework PHP mạnh mẽ và được ưa chuộng, cung cấp nhiều tính năng và công cụ hỗ trợ cho việc tạo và quản lý các dự án một cách dễ dàng.
Với Laravel, chúng ta có thể sử dụng Blade templating engine để tạo các giao diện, Eloquent ORM để quản lý cơ sở dữ liệu, Route để xử lý các yêu cầu, và Task Scheduling để tạo và quản lý các tác vụ định kỳ. Laravel cũng cung cấp tính năng xác thực dữ liệu form và xử lý Exception mạnh mẽ, giúp chúng ta xử lý và bảo vệ dữ liệu một cách hiệu quả.
Tổng quan, Laravel là một lựa chọn tuyệt vời cho những nhà phát triển muốn tạo và quản lý các dự án một cách dễ dàng và hiệu quả.