CÁC HÀM C / C++
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Hàm islower(), isupper() trong C/C++

Trong số những hàm này, hàm islower() isupper() là hai hàm quan trọng được sử dụng để kiểm tra xem một ký tự có là chữ thường (lowercase) hay chữ hoa (uppercase) không. Việc hiểu rõ cách hoạt động của hai hàm này và cách sử dụng chúng là quan trọng để phát triển các chương trình hiệu quả trong lập trình C/C++.

Trong phần này, mình sẽ đi vào chi tiết về cú pháp, tham số, cũng như các ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về hàm islower() isupper() trong lập trình C/C++.

Hàm islower() trong C/C++

Hàm islower() trong C/C++ được sử dụng để kiểm tra xem một ký tự có là chữ thường (lowercase) không. Nó trả về một giá trị khác 0 nếu ký tự đó là chữ thường và trả về 0 nếu không phải.

Cú pháp

#include <ctype.h>

int islower(int ch);

Tham số

  • ch: Ký tự cần kiểm tra.

Mô tả hoạt động

Hàm islower() kiểm tra xem ký tự được chỉ định có nằm trong phạm vi chữ thường ('a' đến 'z') hay không. Nếu ký tự là chữ thường, hàm trả về giá trị khác 0; nếu không, hàm trả về 0.

Ví dụ về hàm islower()

Ví dụ với ký tự là chữ thường:

#include <stdio.h>
#include <ctype.h>
// Bài viết được đăng tại freetuts.net

int main() {
    char ch = 'a';
    if (islower(ch)) {
        printf("%c là chữ thường.\n", ch);
    } else {
        printf("%c không phải là chữ thường.\n", ch);
    }
    return 0;
}

Output:

a là chữ thường.

Ví dụ với ký tự không phải là chữ thường:

#include <stdio.h>
#include <ctype.h>
// Bài viết được đăng tại freetuts.net

int main() {
    char ch = 'A';
    if (islower(ch)) {
        printf("%c là chữ thường.\n", ch);
    } else {
        printf("%c không phải là chữ thường.\n", ch);
    }
    return 0;
}

Output:

A không phải là chữ thường.

Hàm isupper() trong C/C++

Hàm isupper() trong C/C++ được sử dụng để kiểm tra xem một ký tự có là chữ hoa (uppercase) không. Nó trả về một giá trị khác 0 nếu ký tự đó là chữ hoa và trả về 0 nếu không phải.

Cú pháp

#include <ctype.h>

int isupper(int ch);

Tham số

  • ch: Ký tự cần kiểm tra.

Mô tả hoạt động

Hàm isupper() kiểm tra xem ký tự được chỉ định có nằm trong phạm vi chữ hoa ('A' đến 'Z') hay không. Nếu ký tự là chữ hoa, hàm trả về giá trị khác 0; nếu không, hàm trả về 0.

Ví dụ của hàm isupper()

Ví dụ với ký tự là chữ hoa:

#include <stdio.h>
#include <ctype.h>
// Bài viết được đăng tại freetuts.net

int main() {
    char ch = 'A';
    if (isupper(ch)) {
        printf("%c là chữ hoa.\n", ch);
    } else {
        printf("%c không phải là chữ hoa.\n", ch);
    }
    return 0;
}

Output:

A là chữ hoa.

Ví dụ với ký tự không phải là chữ hoa:

#include <stdio.h>
#include <ctype.h>
// Bài viết được đăng tại freetuts.net

int main() {
    char ch = 'a';
    if (isupper(ch)) {
        printf("%c là chữ hoa.\n", ch);
    } else {
        printf("%c không phải là chữ hoa.\n", ch);
    }
    return 0;
}

Output:

a không phải là chữ hoa.

So sánh islower() và isupper() trong C/C++

Sự khác biệt giữa hai hàm

  • islower(): Kiểm tra xem một ký tự có là chữ thường hay không.
  • isupper(): Kiểm tra xem một ký tự có là chữ hoa hay không.

Cách sử dụng khác nhau

islower():

  • Sử dụng khi cần kiểm tra xem một ký tự có là chữ thường hay không.
  • Trả về giá trị khác 0 nếu ký tự là chữ thường và trả về 0 nếu không phải.

Ví dụ:

#include <stdio.h>
#include <ctype.h>
// Bài viết được đăng tại freetuts.net

int main() {
    char ch = 'a';
    if (islower(ch)) {
        printf("%c là chữ thường.\n", ch);
    } else {
        printf("%c không phải là chữ thường.\n", ch);
    }
    return 0;
}

Output:

a là chữ thường.

isupper():

  • Sử dụng khi cần kiểm tra xem một ký tự có là chữ hoa hay không.
  • Trả về giá trị khác 0 nếu ký tự là chữ hoa và trả về 0 nếu không phải.

Ví dụ:

#include <stdio.h>
#include <ctype.h>
// Bài viết được đăng tại freetuts.net

int main() {
    char ch = 'A';
    if (isupper(ch)) {
        printf("%c là chữ hoa.\n", ch);
    } else {
        printf("%c không phải là chữ hoa.\n", ch);
    }
    return 0;
}

Output:

A là chữ hoa.

Ví dụ hàm islower(), isupper() trong C/C++

Ví dụ về việc sử dụng hàm islower()

Kiểm tra ký tự là chữ thường:

  • Sử dụng hàm islower() để kiểm tra xem một ký tự có là chữ thường hay không.
  • Nếu ký tự là chữ thường, in ra thông báo phù hợp.
#include <stdio.h>
#include <ctype.h>
// Bài viết được đăng tại freetuts.net

int main() {
    char ch = 'g';
    if (islower(ch)) {
        printf("%c là chữ thường.\n", ch);
    } else {
        printf("%c không phải là chữ thường.\n", ch);
    }
    return 0;
}

Output:

g là chữ thường.

Ví dụ về việc sử dụng hàm isupper()

Kiểm tra ký tự là chữ hoa:

  • Sử dụng hàm isupper() để kiểm tra xem một ký tự có là chữ hoa hay không.
  • Nếu ký tự là chữ hoa, in ra thông báo phù hợp.
#include <stdio.h>
#include <ctype.h>
// Bài viết được đăng tại freetuts.net

int main() {
    char ch = 'H';
    if (isupper(ch)) {
        printf("%c là chữ hoa.\n", ch);
    } else {
        printf("%c không phải là chữ hoa.\n", ch);
    }
    return 0;
}

Output:

H là chữ hoa.

Kết bài

Trong lập trình C/C++, hàm islower() isupper() đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra xem một ký tự có là chữ thường (lowercase) hay chữ hoa (uppercase) không. Việc sử dụng hai hàm này giúp rất nhiều trong việc xử lý các chuỗi và ký tự trong các ứng dụng thực tế.

Hàm islower() trả về giá trị khác 0 nếu ký tự được chỉ định là chữ thường và trả về 0 nếu không phải. Trong khi đó, hàm isupper() trả về giá trị khác 0 nếu ký tự được chỉ định là chữ hoa và trả về 0 nếu không phải.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng hai hàm này và cách chúng có thể được tích hợp vào các chương trình C/C++ của bạn để kiểm tra và xử lý ký tự.

test php

Bài giải

-------------------- ######## --------------------

Câu hỏi thường gặp liên quan:

Cùng chuyên mục:

Các hàm xử lý mảng đa chiều (array.h) trong C/C++

Các hàm xử lý mảng đa chiều (array.h) trong C/C++

Các hàm xử lý ngày tháng (datetime.h) trong C/C++

Các hàm xử lý ngày tháng (datetime.h) trong C/C++

Các hàm xử lý số thực (float.h) trong C/C++

Các hàm xử lý số thực (float.h) trong C/C++

Các hàm xử lý số nguyên lớn (bigint.h) trong C/C++

Các hàm xử lý số nguyên lớn (bigint.h) trong C/C++

Các hàm xử lý thời gian (time.h) trong C

Các hàm xử lý thời gian (time.h) trong C

Thread Pools và Parallel Algorithms trong C++

Thread Pools và Parallel Algorithms trong C++

Tạo và quản lý các Multithreading trong C++

Tạo và quản lý các Multithreading trong C++

Xử lý ngoại lệ khi làm việc với Memory Allocation trong C++

Xử lý ngoại lệ khi làm việc với Memory Allocation trong C++

Try, Catch, và Throw của Exception Handling trong C++

Try, Catch, và Throw của Exception Handling trong C++

Cách sử dụng Lambda Expressions trong C++

Cách sử dụng Lambda Expressions trong C++

Sử dụng weak_ptr trong C++

Sử dụng weak_ptr trong C++

Sử dụng shared_ptr trong C++

Sử dụng shared_ptr trong C++

Sử dụng unique_ptr trong C++

Sử dụng unique_ptr trong C++

Tổng quan về Smart Pointers trong C++

Tổng quan về Smart Pointers trong C++

Sử dụng Iterators trong STL của C++

Sử dụng Iterators trong STL của C++

[Iterator] Sử dụng Vector trong C++

[Iterator] Sử dụng Vector trong C++

[Iterator] Sử dụng trong List trong C++

[Iterator] Sử dụng trong List trong C++

[STL] Sử dụng Vector trong C++

[STL] Sử dụng Vector trong C++

Tổng quan về Iterators trong C++

Tổng quan về Iterators trong C++

[STL] Các hàm thường dùng của lớp Vector trong C++

[STL] Các hàm thường dùng của lớp Vector trong C++

Top