TYPESCRIPT 2.X CĂN BẢN
Hàm trong TypeScript Sử dụng hàm generics Sử dụng hàm generics trong TypeScript Sử dụng Array trong TypeScript Sử dụng Tuple trong TypeScript Sử dụng kiểu Array, Tuple, Enum trong TypeScript Interface trong Typescript Hybrid Types với Interface trong TypeScript Khác biệt khi sử dụng 'type' và 'interface' trong TypeScript Cách dùng Enum trong TypeScript Types và interface trong TypeScript Class trong TypeScript Sử dụng Abstract Classes trong TypeScript Sử dụng Interface trong Typescript (phần 2) Sử dụng Casting trong TypeScript Tìm hiểu về Generics trong TypeScript Tìm hiểu về utility types trong Typescript Utility types phổ biến trong Typescript Sử dụng default parameters trong TypeScript Modules trong TypeScript Rest Parameters trong TypeScript Sử dụng Function Overloadings trong TypeScript Sử dụng Type Assertions trong TypeScript Sử dụng Static Methods và Properties trong TypeScript. Sử dụng Access Modifiers trong TypeScript 10 mẹo và thủ thuật hay nhất trong TypeScript 5 Cách giúp bạn loại bỏ "any" trong TypeScript Mapped Types trong TypeScript Dependency Injection trong Typescript 5 ký hiệu khó hiểu cần biết trong TypeScript Cách sử dụng @ts-expect-error trong Typescript Declaration Merging trong TypeScript Tìm hiểu Branded Type trong TypeScript Namespaces trong Typescript Phân biệt Modules và Namespaces trong TypeScript Triple-Slash Directives trong TypeScript là gì? Phần 1: Biến trong TypeScript Phần 2: Biến trong TypeScript Property trong TypeScript Phân tích JSON trong TypeScript Bài tập TypeScript: Các dạng bài tập cơ bản Bài tập TypeScript: Lập trình Hướng đối tượng trong TypeScript Bài tập TypeScript: Kiểu Generic Types trong Typescript Bài tập TypeScript: Các kiểu dữ liệu mảng và tuple. Bài tập TypeScript: Classes và Inheritance trong Typescript Bài 01: TypeScript là gì? TypeScript và Javascript Bài 02: Cài đặt TypeScript Bài 03: TypeScript Basic Types Bài 04: Khai báo biến trong TypeScript Bài 05: Lệnh If Else và Switch Case trong TypeScript Bài 06: Vòng lặp trong TypeScript
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Tìm hiểu Branded Type trong TypeScript

Branded Type, hay còn gọi là "branded type", là một khái niệm quan trọng trong TypeScript giúp bạn tạo ra các kiểu dữ liệu tùy chỉnh và đặt nhãn cho chúng. Nó cung cấp tính an toàn kiểu dữ liệu cao hơn và đảm bảo tính nhất quán trong mã nguồn TypeScript. Trong bài viết này, mình sẽ tìm hiểu về Branded Type, cách tạo và sử dụng chúng, cũng như ưu điểm và hạn chế của tính năng này.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Branded Type là gì?

Branded Type là một khái niệm trong TypeScript cho phép bạn tạo ra các kiểu dữ liệu tùy chỉnh được "đánh dấu" (branded) bằng một nhãn hoặc loại kiểu cụ thể. Trong ngôn ngữ lập trình, nhãn ở đây có nghĩa là bạn gắn thêm thông tin hoặc loại kiểu cho một biến hoặc giá trị, giúp định rõ rằng chúng thuộc kiểu dữ liệu cụ thể.

Ví dụ, bạn có thể tạo một Branded Type cho kiểu dữ liệu số điện thoại:

type PhoneNumber = string & { __phone__: "phone" };

Trong trường hợp này, PhoneNumber là một kiểu dữ liệu là một chuỗi string và được đánh dấu bằng { __phone__: "phone" }. Điều này đặt ra rằng biến có kiểu PhoneNumber là một chuỗi đại diện cho số điện thoại.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Branded Type giúp bạn tạo ra các kiểu dữ liệu tùy chỉnh có tính an toàn kiểu dữ liệu cao hơn và giúp tránh sai lầm trong mã nguồn TypeScript.

Tại sao Branded Type quan trọng trong TypeScript?

Branded Type quan trọng trong TypeScript vì có những lợi ích và ứng dụng quan trọng trong việc quản lý kiểu dữ liệu và bảo đảm tính nhất quán trong mã nguồn. Dưới đây là một số lý do tại sao Branded Type có sự quan trọng đáng kể:

  • Tăng tính an toàn kiểu dữ liệu: Branded Type cho phép bạn đặt nhãn (brand) cho kiểu dữ liệu, tạo ra các kiểu tùy chỉnh độc lập. Điều này giúp kiểm tra kiểu dữ liệu một cách chặt chẽ hơn và giảm thiểu lỗi kiểu dữ liệu trong mã nguồn.

  • Loại bỏ sự nhầm lẫn: Sử dụng Branded Type, bạn có thể đảm bảo rằng các biến hoặc giá trị thuộc kiểu dữ liệu cụ thể, giúp tránh sai lầm và lỗi trong quá trình phát triển ứng dụng.

  • Tối ưu hóa tính nhất quán: Khi bạn cần xác định chính xác kiểu dữ liệu hoặc định nghĩa các kiểu dữ liệu tùy chỉnh cho ứng dụng, Branded Type là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn duy trì tính nhất quán trong mã nguồn.

  • Tích hợp với các thư viện và APIs bên ngoài: Branded Type cũng có thể được sử dụng để tương tác với các thư viện và APIs bên ngoài trong môi trường TypeScript, đảm bảo tính nhất quán giữa các phần của mã nguồn và các nguồn dữ liệu bên ngoài.

  • Mã nguồn dễ đọc và dễ bảo trì: Sử dụng Branded Type, bạn có thể tạo các kiểu dữ liệu có tên gắn liền với ý nghĩa của chúng, giúp mã nguồn trở nên dễ đọc và dễ bảo trì hơn.

Tóm lại, Branded Type là một tính năng quan trọng trong TypeScript giúp tăng tính an toàn kiểu dữ liệu, tránh sai lầm, và đảm bảo tính nhất quán trong mã nguồn. Nó cung cấp cho lập trình viên khả năng tạo ra các kiểu dữ liệu tùy chỉnh mà TypeScript không cung cấp sẵn, và tối ưu hóa quá trình phát triển ứng dụng.

Sử dụng Branded Type

Cách tạo và sử dụng Branded Type

Để tạo và sử dụng Branded Type trong TypeScript, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Định nghĩa Branded Type: Để tạo một Branded Type, bạn sẽ sử dụng toán tử & để kết hợp kiểu cơ sở với một loại kiểu đánh dấu (branded type). Ví dụ sau đây tạo một Branded Type cho số điện thoại:

type PhoneNumber = string & { __phone__: "phone" };

Ở đây, PhoneNumber là một kiểu dữ liệu là chuỗi string và được đánh dấu bằng { __phone__: "phone" }.

Sử dụng Branded Type: Bây giờ bạn có thể sử dụng PhoneNumber trong mã nguồn của bạn. Ví dụ:

function call(phone: PhoneNumber) {
    // Do something with the phone number
}

const myPhoneNumber: PhoneNumber = "123-456-7890";
call(myPhoneNumber); // Hợp lệ

Ví dụ về việc sử dụng Branded Type

Dưới đây là một ví dụ minh họa về việc sử dụng Branded Type trong TypeScript. Mình sẽ tạo một Branded Type cho các giá trị ID của người dùng:

type UserID = string & { __brand__: "user-id" };

function fetchUser(userID: UserID): User {
    // Gọi API để lấy thông tin người dùng với ID là userID
    // ...
}

const myUserID: UserID = "12345";
const user = fetchUser(myUserID); // Hợp lệ, vì userID có kiểu UserID

Trong ví dụ này, UserID là một Branded Type đánh dấu cho kiểu string và có một thuộc tính đánh dấu { __brand__: "user-id" }. Khi bạn sử dụng UserID, TypeScript sẽ kiểm tra kiểu dữ liệu một cách chặt chẽ và đảm bảo tính an toàn kiểu dữ liệu trong quá trình phát triển.

Ưu điểm và hạn chế của Branded Type

  • Tính an toàn kiểu dữ liệu : Branded Type giúp tăng tính an toàn kiểu dữ liệu trong TypeScript bằng cách đảm bảo rằng biến hoặc giá trị thuộc kiểu Branded Type phải tuân theo kiểu dữ liệu cụ thể đã được đánh dấu. Điều này giúp tránh sai lầm trong mã nguồn và giảm thiểu lỗi kiểu dữ liệu.
  • Đảm bảo tính nhất quán và rõ ràng trong mã nguồn :Sử dụng Branded Type giúp mã nguồn trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn. Kiểu dữ liệu đánh dấu giúp bạn biết rõ mục đích sử dụng của biến hoặc giá trị, đảm bảo tính nhất quán và giúp đội ngũ phát triển hiểu rõ mã nguồn.

Hạn chế và cảnh báo khi sử dụng Branded Type

  • Khó khăn trong việc sử dụng với một số thư viện hoặc APIs bên ngoài :Việc sử dụng Branded Type có thể gây khó khăn khi bạn tương tác với các thư viện hoặc APIs bên ngoài mà không hỗ trợ kiểu dữ liệu đánh dấu. Trong trường hợp này, bạn có thể phải thực hiện chuyển đổi kiểu hoặc làm việc với kiểu dữ liệu gốc.
  • Tiềm năng gây lẫn lộn trong mã nguồn: Nếu không sử dụng Branded Type một cách cẩn thận, có nguy cơ gây lẫn lộn trong mã nguồn. Việc quá sử dụng đánh dấu có thể làm cho mã nguồn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Kết bài

Trong TypeScript, Branded Type là một tính năng mạnh mẽ cho phép bạn tạo ra các kiểu dữ liệu đánh dấu độc lập, giúp đảm bảo tính an toàn kiểu dữ liệu và tính nhất quán trong mã nguồn. Bằng cách đánh dấu kiểu dữ liệu với thông tin đặcific, bạn có khả năng quản lý kiểu dữ liệu một cách chặt chẽ hơn và giảm thiểu lỗi kiểu dữ liệu.

Tuy nhiên, cần cẩn trọng khi sử dụng Branded Type để tránh gây lẫn lộn trong mã nguồn và đảm bảo tính nhất quán với các thư viện và APIs bên ngoài. Branded Type có thể được áp dụng trong nhiều tình huống thực tế, như quản lý giá trị tiền tệ hoặc đảm bảo tính nhất quán trong ứng dụng web lớn.

Với sự hiểu biết về Branded Type, bạn có thêm một công cụ mạnh mẽ để cải thiện tính an toàn kiểu dữ liệu và sự rõ ràng trong mã nguồn TypeScript của bạn.

Cùng chuyên mục:

Bài tập TypeScript: Classes và Inheritance trong Typescript

Bài tập TypeScript: Classes và Inheritance trong Typescript

Bài tập TypeScript: Các kiểu dữ liệu mảng và tuple.

Bài tập TypeScript: Các kiểu dữ liệu mảng và tuple.

Bài tập TypeScript: Kiểu Generic Types trong Typescript

Bài tập TypeScript: Kiểu Generic Types trong Typescript

Bài tập TypeScript: Lập trình Hướng đối tượng trong TypeScript

Bài tập TypeScript: Lập trình Hướng đối tượng trong TypeScript

Bài tập TypeScript: Các dạng bài tập cơ bản

Bài tập TypeScript: Các dạng bài tập cơ bản

Phân tích JSON trong TypeScript

Phân tích JSON trong TypeScript

Property trong TypeScript

Property trong TypeScript

Phần 2: Biến trong TypeScript

Phần 2: Biến trong TypeScript

Phần 1: Biến trong TypeScript

Phần 1: Biến trong TypeScript

Triple-Slash Directives trong TypeScript là gì?

Triple-Slash Directives trong TypeScript là gì?

Phân biệt Modules và Namespaces trong TypeScript

Phân biệt Modules và Namespaces trong TypeScript

Namespaces trong Typescript

Namespaces trong Typescript

Declaration Merging trong TypeScript

Declaration Merging trong TypeScript

Cách sử dụng @ts-expect-error trong typescript

Cách sử dụng @ts-expect-error trong typescript

5 ký hiệu khó hiểu cần biết trong TypeScript

5 ký hiệu khó hiểu cần biết trong TypeScript

Dependency Injection trong Typescript

Dependency Injection trong Typescript

Mapped Types trong TypeScript

Mapped Types trong TypeScript

5 Cách giúp bạn loại bỏ

5 Cách giúp bạn loại bỏ "any" trong TypeScript

10 mẹo và thủ thuật hay nhất trong TypeScript

10 mẹo và thủ thuật hay nhất trong TypeScript

Sử dụng Access Modifiers trong TypeScript

Sử dụng Access Modifiers trong TypeScript

Top