BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Isolation trong Tailwind CSS

Isolation trong Tailwind CSS - một tính năng cho phép đóng gói các phần tử HTML vào các khối độc lập, giúp tránh xung đột CSS và tăng tính cô lập của các thành phần. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng bước và cung cấp các demo để giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng này.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Tính năng Isolation trong Tailwind CSS cung cấp cho người dùng một phương pháp đơn giản để sử dụng tính năng này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin chi tiết về cách sử dụng tính năng Isolation trong Tailwind CSS. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng bước và cung cấp các demo để giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng này. Bên cạnh đó, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về lợi ích của việc sử dụng tính năng này và cách nó giúp cho việc phát triển web của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Nếu bạn đang quan tâm đến Tailwind CSS và muốn tìm hiểu thêm về tính năng Isolation, bài viết này sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. Hãy cùng đọc và khám phá thế giới của Tailwind CSS cùng chúng tôi!

1. Isolation trong Tailwind CSS là gì?

Isolation trong Tailwind CSS là một tính năng cho phép tách biệt các phần tử HTML trong một container, giúp tránh xung đột style làm ảnh hưởng đến các phần tử khác trong trang web. Nó giúp đảm bảo rằng các phần tử được viết trong một container có độ ưu tiên cao hơn so với các phần tử bên ngoài container. Điều này giúp tránh được việc áp dụng sai style cho các phần tử khác trong trang web.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Trong đó Tailwind CSS có cung cấp sẵn cho bạn một số thuộc tính có sẵn của class Isolation như:

  • isolate: isolation: isolate - Xếp chồng mới phải được tạo;
  • isolation-auto: isolation: auto - Xếp chồng mới chỉ được tạo nếu một trong các thuộc tính được áp dụng cho phần tử yêu cầu nó;

Giờ chúng ta hãy cũng nhau xem chúng stylesheet như thế nào nhé!

2. Sử dụng Isolation trong Tailwind CSS

Khi làm việc với CSS, việc kiểm soát cách các phần tử được xếp chồng lên nhau có thể rất hữu ích. Một cách để đạt được điều này là thông qua việc sử dụng các tiện ích isolateisolation-auto. Những tiện ích này cho phép bạn xác định liệu một phần tử có nên tạo ra một context xếp chồng mới hay không.

Điều này có thể đặc biệt hữu ích khi làm việc với các bố cục phức tạp hoặc khi cố gắng đạt được một hiệu ứng trực quan cụ thể. Bằng cách sử dụng những tiện ích này, bạn có thể đảm bảo rằng từng phần tử được hiển thị theo đúng thứ tự và thiết kế của bạn trông chính xác như bạn mong muốn.

Tôi có một ví dụ cho bạn hiểu hơn về Isolation như dưới đây:

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <meta http-equiv="X-UA-Compatible" content="IE=edge">
    <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">
    <title>Freetuts.net - Isolation trong Tailwind CSS</title>
    <script src="https://cdn.tailwindcss.com"></script>
    <style>
        .a {
            background-color: lightgreen;
        }
        #b {
            width: 250px;
            height: 250px;
        }
        .c {
            width: 100px;
            height: 100px;
            border: 1px solid black;
            padding: 2px;
            mix-blend-mode: difference;
        }
    </style>
</head>

<body>
    <div class="container mx-auto">
        <h1>The isolation Property</h1>
        <div id="b" class="a">
            <div id="isolation-auto">
                <div class="a c">div d: isolation: auto;</div>
            </div>
            <div id="isolate">
                <div class="a c">div e: isolation: isolate;</div>
            </div>
        </div>
        <p><b>Note:</b> Edge prior 79 do not support the isolation property.</p>
    </div>
</body>
</html>

Còn đây là kết quả khi chạy thành công

isolation trong tailwind css jpg

Hình ảnh sử dụng hai class của Isolation

Như các bạn cũng đã có thể thấy rõ sự khác biệt của isolation:autoisolate trong ví dụ minh họa như trên. Với trường hợp bên trên sử dụng isolation:auto thì background mặc định lúc đầu được đặt là màu green nhưng khi có yêu cầu xếp chồng nó đã chuyển thành màu đen. Còn với trường hợp bên dưới sử dụng isolate thì lại hoàn toàn ngược lại.

3. Áp dụng có điều kiện với Isolation trong Tailwind CSS

Tailwind cho phép bạn áp dụng các lớp CSS khác nhau cho cùng một phần tử tùy theo trạng thái hiện tại của nó, như khi người dùng di chuột qua hoặc phần tử đang được chọn. Điều này cho phép tạo ra các trang web động và tương tác tốt hơn với người dùng.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng hover:isolation-auto để chỉ áp dụng lớp isolation-auto khi người dùng di chuột qua phần tử đó. Điều này có thể hữu ích trong các tình huống bạn muốn làm nổi bật một số phần tử khi người dùng tương tác với chúng, chẳng hạn như các nút hoặc liên kết. Bằng cách áp dụng các lớp CSS khác nhau tùy thuộc vào trạng thái của phần tử, bạn có thể tạo ra một trải nghiệm người dùng tương tác hấp dẫn và phản hồi tốt hơn.

Tóm lại, sử dụng các lớp CSS khác nhau cho phần tử tùy thuộc vào trạng thái hiện tại của nó là một cách mạnh mẽ để thêm tính năng tương tác và hành vi động cho trang web của bạn, và giúp tạo ra một trải nghiệm người dùng hấp dẫn và chân thực hơn. Ví dụ:

<!DOCTYPE html>
<html lang="en">
<head>
    <meta charset="UTF-8">
    <meta http-equiv="X-UA-Compatible" content="IE=edge">
    <meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">
    <title>Freetuts.net - Isolation trong Tailwind CSS</title>
    <script src="https://cdn.tailwindcss.com"></script>
    <style>
        .a {
            background-color: lightgreen;
        }
        #b {
            width: 250px;
            height: 250px;
        }
        .c {
            width: 100px;
            height: 100px;
            border: 1px solid black;
            padding: 2px;
            mix-blend-mode: difference;
        }
    </style>
</head>

<body>
    <div class="container mx-auto">
        <h1>The isolation Property</h1>
        <div id="b" class="a">
            <div id="a isolate hover:isolation-auto">
                <div class="a c">div e: isolation: isolate;</div>
            </div>
        </div>
        <p><b>Note:</b> Edge prior 79 do not support the isolation property.</p>
    </div>
</body>

</html>

Và kết quả sẽ như dưới đây

isolation trong tailwind css 2 jpg

Hình ảnh sử dụng class hover:isolation-auto khi chưa di chuột tới

isolation trong tailwind css 3 jpg

Hình ảnh sử dụng class hover:isolation-auto khi di chuột tới

4. Kết luận

Với tính năng Isolation trong Tailwind CSS, các lập trình viên có thể dễ dàng tạo ra các khối độc lập trong trang web của mình và tránh xung đột CSS. Điều này giúp cho việc quản lý và bảo trì code trở nên dễ dàng hơn.

Bên cạnh đó, Tailwind CSS còn cung cấp cho người dùng rất nhiều các tính năng hữu ích khác, bao gồm tùy chỉnh độ rộng và chiều cao của các phần tử, tạo thành phần tử hình chữ nhật hoặc tròn, thêm animation và transition, tạo hiệu ứng hover, active, focus, và rất nhiều tính năng khác nữa. Vì vậy, hãy khám phá thật kỹ các lớp và các tính năng khác trong Tailwind để tăng tính linh hoạt cho trang web của bạn.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Isolation trong Tailwind CSS và sử dụng chúng để tạo ra các trang web tốt hơn.

Cùng chuyên mục:

Place Self trong Tailwind CSS

Place Self trong Tailwind CSS

Place Items trong Tailwind CSS

Place Items trong Tailwind CSS

Place Content trong Tailwind CSS

Place Content trong Tailwind CSS

Align Self trong Tailwind CSS

Align Self trong Tailwind CSS

Align Items trong Tailwind CSS

Align Items trong Tailwind CSS

Align Content trong Tailwind CSS

Align Content trong Tailwind CSS

Justify Self trong Tailwind CSS

Justify Self trong Tailwind CSS

Justify Items trong Tailwind CSS

Justify Items trong Tailwind CSS

Justify Content trong Tailwind CSS

Justify Content trong Tailwind CSS

Gap trong Tailwind CSS

Gap trong Tailwind CSS

Grid Auto Flow trong Tailwind CSS

Grid Auto Flow trong Tailwind CSS

Grid Column Start / End trong Tailwind CSS

Grid Column Start / End trong Tailwind CSS

Grid Template Columns trong Tailwind CSS

Grid Template Columns trong Tailwind CSS

Grid Template Rows trong Tailwind CSS

Grid Template Rows trong Tailwind CSS

Flex Shrink trong Tailwind CSS

Flex Shrink trong Tailwind CSS

Flex Grow trong Tailwind CSS

Flex Grow trong Tailwind CSS

Flex Wrap trong Tailwind CSS

Flex Wrap trong Tailwind CSS

Flex Direction trong Tailwind CSS

Flex Direction trong Tailwind CSS

Flex Basis trong Tailwind CSS

Flex Basis trong Tailwind CSS

Cách sử dụng Flex để xây dựng layout trong Tailwind CSS

Cách sử dụng Flex để xây dựng layout trong Tailwind CSS

Top