Hàm MIN trong MySQL
Trong bài này mình sẽ hướng dẫn cách sử dụng hàm MIN
trong MySQL
thông qua cú pháp và ví dụ thực tế.

Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.
1. Mô tả
Hàm MIN
trả về giá trị nhỏ nhất của biểu thức.
2. Cú pháp
Cú pháp của hàm MIN
trong MySQL
là:
1 2 3 | SELECT MIN (aggregate_expression) FROM tables [ WHERE conditions]; |
Hoặc
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
1 2 3 4 5 | SELECT expression1, expression2, ... expression_n, MIN (aggregate_expression) FROM tables [ WHERE conditions] GROUP BY expression1, expression2, ... expression_n; |
Trong đó:
aggregate_expression
: Đây là cột hoặc biểu thức mà từ đó giá trị nhỏ nhất sẽ được trả về.expression1, expression2, ... expression_n
: Các biểu thức không được gói gọn trong hàmMIN
và phải được bao gồm trong mệnh đềGROUP BY
ở cuối câu lệnhSQL
.tables
: Các bảng mà muốn lấy dữ liệu. Phải có ít nhất một bảng được liệt kê trong mệnh đề fromWHERE conditions
: Không bắt buộc. Đây là những điều kiện phải được đáp ứng cho các dữ liệu được chọn.
3. Version
Hàm MIN
có thể được sử dụng trong các phiên bản sau của MySQL
:
- MySQL 5.7, MySQL 5.6, MySQL 5.5, MySQL 5.1, MySQL 5.0, MySQL 4.1, MySQL 4.0, MySQL 3.23
4. Ví dụ
Ví dụ tìm điểm thấp nhất lớp
1 2 | SELECT MIN (diem) AS "diem" FROM lop; |
Cùng chuyên mục:
STRING FUNCTIONS
Hàm ASCII trong MySQL
Hàm CHAR_LENGTH trong MySQL
Hàm CHARACTER_LENGTH trong MySQL
Hàm CONCAT trong MySQL
Hàm CONCAT_WS trong MySQL
Hàm FIELD trong MySQL
Hàm FIND_IN_SET trong MySQL
Hàm FORMAT trong MySQL
Hàm INSERT trong MySQL
Hàm INSTR trong MySQL
Hàm LCASE trong MySQL
Hàm LEFT trong MySQL
Hàm LENGTH trong MySQL
Hàm LOCATE trong MySQL
Hàm LOWER trong MySQL
Hàm LPAD trong MySQL
Hàm LTRIM trong MySQL
Hàm MID trong MySQL
Hàm POSITION trong MySQL
Hàm REPEAT trong MySQL
Hàm REPLACE trong MySQL
Hàm REVERSE trong MySQL
Hàm RIGHT trong MySQL
Hàm RPAD trong MySQL
Hàm RTRIM trong MySQL
Hàm SPACE trong MySQL
Hàm STRCMP trong MySQL
Hàm SUBSTR trong MySQL
Hàm SUBSTRING trong MySQL
Hàm SUBSTRING_INDEX trong MySQL
Hàm TRIM trong MySQL
Hàm UCASE trong MySQL
Hàm UPPER trong MySQL
NUMERIC/MATH FUNCTIONS
Hàm ABS trong MySQL
Hàm ACOS trong MySQL
Hàm ASIN trong MySQL
Hàm ATAN trong MySQL
Hàm ATAN2 trong MySQL
Hàm AVG trong MySQL
Hàm CEIL trong MySQL
Hàm CEILING trong MySQL
Hàm COS trong MySQL
Hàm COT trong MySQL
Hàm COUNT trong MySQL
Hàm DEGREES trong MySQL
Hàm DIV trong MySQL
Hàm EXP trong MySQL
Hàm FLOOR trong MySQL
Hàm GREATEST trong MySQL
Hàm LEAST trong MySQL
Hàm LN trong MySQL
Hàm LOG trong MySQL
Hàm LOG10 trong MySQL
Hàm LOG2 trong MySQL
Hàm MAX trong MySQL
Hàm MIN trong MySQL
Hàm MOD trong MySQL
Hàm PI trong MySQL
Hàm POW trong MySQL
Hàm POWER trong MySQL
Hàm RADIANS trong MySQL
Hàm RAND trong MySQL
Hàm ROUND trong MySQL
Hàm SIGN trong MySQL
Hàm SIN trong MySQL
Hàm SQRT trong MySQL
Hàm SUM trong MySQL
Hàm TAN trong MySQL
Hàm TRUNCATE trong MySQL
DATE/TIME FUNCTIONS
Hàm ADDDATE trong MySQL
Hàm ADDTIME trong MySQL
Hàm CURDATE trong MySQL
Hàm CURRENT_DATE trong MySQL
Hàm CURRENT_TIME trong MySQL
Hàm CURRENT_TIMESTAMP trong MySQL
Hàm CURTIME trong MySQL
Hàm DATE trong MySQL
Hàm DATE_ADD trong MySQL
Hàm DATE_FORMAT trong MySQL
Hàm DATE_SUB trong MySQL
Hàm DATEDIFF trong MySQL
Hàm DAY trong MySQL
Hàm DAYNAME trong MySQL
Hàm DAYOFMONTH trong MySQL
Hàm DAYOFWEEK trong MySQL
Hàm DAYOFYEAR trong MySQL
Hàm EXTRACT trong MySQL
Hàm FROM_DAYS trong MySQL
Hàm HOUR trong MySQL
Hàm LAST_DAY trong MySQL
Hàm LOCALTIME trong MySQL
Hàm LOCALTIMESTAMP trong MySQL
Hàm MAKEDATE trong MySQL
Hàm MAKETIME trong MySQL
Hàm MICROSECOND trong MySQL
Hàm MINUTE trong MySQL
Hàm MONTH trong MySQL
Hàm MONTHNAME trong MySQL
Hàm NOW trong MySQL
Hàm PERIOD_ADD trong MySQL
Hàm PERIOD_DIFF trong MySQL
Hàm QUARTER trong MySQL
Hàm SEC_TO_TIME trong MySQL
Hàm SECOND trong MySQL
Hàm STR_TO_DATE trong MySQL
Hàm SUBDATE trong MySQL
Hàm SUBTIME trong MySQL
Hàm SYSDATE trong MySQL
Hàm TIME trong MySQL
Hàm TIME_FORMAT trong MySQL
Hàm TIME_TO_SEC trong MySQL
Hàm TIMEDIFF trong MySQL
Hàm TIMESTAMP trong MySQL
Hàm TO_DAYS trong MySQL
Hàm WEEK trong MySQL
Hàm WEEKDAY trong MySQL
Hàm WEEKOFYEAR trong MySQL
Hàm YEAR trong MySQL
Hàm YEARWEEK trong MySQL
ADVANCED FUNCTIONS
Hàm BIN trong MySQL
Hàm BINARY trong MySQL
Hàm CASE trong MySQL
Hàm CAST trong MySQL
Hàm COALESCE trong MySQL
Hàm CONNECTION_ID trong MySQL
Hàm CONV trong MySQL
Hàm CONVERT trong MySQL
Hàm CURRENT_USER trong MySQL
Hàm DATABASE trong MySQL
Hàm IF trong MySQL
Hàm IFNULL trong MySQL
Hàm ISNULL trong MySQL
Hàm LAST_INSERT_ID trong MySQL
Hàm NULLIF trong MySQL
Hàm SESSION_USER trong MySQL
Hàm SYSTEM_USER trong MySQL
Hàm USER trong MySQL
Hàm VERSION trong MySQL
ENCRYPTION FUNCTIONS
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT







