| Testing Fundamentals |
| 1 |
Tester là gì? Kiểm thử là gì? |
| 2 |
Con đường sự nghiệp của Kiểm thử phần mềm |
| 3 |
7 nguyên lý trong kiểm thử phần mềm |
| 4 |
10 sai lầm trong kiểm thử phần mềm |
| 5 |
Phân biệt QA, QC và Testing |
| 6 |
Các tiêu chuẩn ISO trong kiểm thử phần mềm |
| 7 |
Mối quan hệ giữa vòng đời phát triển phần mềm và vòng đời kiểm thử phần mềm |
| 8 |
Vòng đời kiểm thử phần mềm |
| Types of Testing |
| 9 |
Kiểm thử thủ công |
| 10 |
Kiểm thử tự động |
| 11 |
Sự khác biệt của kiểm thử thủ công và kiểm thử tự động |
| 12 |
Các mức độ trong kiểm thử phần mềm |
| 13 |
Kiểm thử đơn vị |
| 14 |
Kiểm thử tích hợp |
| 15 |
Kiểm thử hệ thống |
| 16 |
Phân biệt Smoke Testing và Sanity Testing |
| 17 |
Kiểm thử hồi quy |
| 18 |
Kiểm thử phi chức năng |
| TestCase Development |
| 19 |
Tài liệu kiểm thử |
| 20 |
Kịch bản kiểm thử - Test Scenario |
| 21 |
Cách viết Test Cases |
| 22 |
Cơ sở kiểm thử - Test basis |
| 23 |
Cách tạo Requirements Traceability Matrix - RTM |
| 24 |
Thủ thuật để tạo dữ liệu kiểm thử |
| 25 |
Test Case Template |
| Testing Techniques |
| 26 |
Kỹ thuật kiểm thử phần mềm |
| 27 |
Kỹ thuật Phân tích giá trị biên và phân vùng tương đương |
| 28 |
Kỹ thuật kiểm thử bảng quyết định |
| 29 |
Kỹ thuật kiểm thử chuyển đổi trạng thái |
| 30 |
Kiểm thử Use Case |
| Test Management & Control |
| 31 |
Các tài liệu kiểm thử |
| 32 |
Các kỹ thuật ước lượng |
| 33 |
Vai trò và Trách nhiệm của Test Manager |
| 34 |
Quy trình quản lý kiểm thử |
| 35 |
Phân tích rủi ro dự án và giải pháp trong quản lý kiểm thử |
| 36 |
Tổ chức nhóm kiểm thử |
| 37 |
Cách tạo Test Plan |
| 38 |
Giám sát và kiểm soát kiểm thử |
| Defects |
| Agile |
| Testing Different Domains |
| WhiteBox Testing |
| 39 |
Các phương pháp kiểm thử |
| Performance Testing |
| Advance Testing Topics |
| FAQ |
| Testing Types - Mega List |
| Tools |
| Check! |
| Certification |
| Live Testing Project |