GIỚI THIỆU
CĂN BẢN
NÂNG CAO
VUEJS 2X CĂN BẢN
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Tìm hiểu Scoped CSS trong VueJS 2

Scoped CSS cho phép mình viết CSS dành riêng cho từng component mà không lo lẫn lộn hoặc xung đột với các styles ở bên ngoài phạm vi của component đó. Điều này mang lại sự linh hoạt và dễ bảo trì trong quá trình phát triển ứng dụng VueJS.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Trên hết, Scoped CSS không chỉ là một kỹ thuật, mà còn là một phương pháp quản lý CSS thông minh, mang lại lợi ích lớn cho sự bảo trì và mở rộng của các dự án VueJS. Hãy cùng tìm hiểu và đi sâu vào Scoped CSS trong VueJS 2, cùng với các kỹ thuật liên quan để hiểu rõ hơn về sức mạnh và ứng dụng thực tế của nó trong quá trình phát triển ứng dụng web.

Scoped CSS trong VueJS 2 là gì?

t E1 BA A3i 20xu E1 BB 91ng 20 5  jpg

Trong VueJS 2, Scoped CSS là một tính năng cho phép chúng ta viết CSS dành riêng cho từng component trong một ứng dụng Vue. Khi sử dụng Scoped CSS, các quy tắc CSS chỉ áp dụng và có hiệu lực cho phạm vi của component cụ thể đó, không ảnh hưởng đến các components khác trong ứng dụng.

Cách VueJS thực hiện Scoped CSS là thông qua việc thêm một attribute đặc biệt vào các phần tử HTML trong component. Khi component được render, VueJS sẽ tự động tạo ra các selector CSS có thêm attribute này, đảm bảo rằng các quy tắc CSS chỉ có hiệu lực trong phạm vi của component đó.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Scoped CSS giúp tránh xung đột CSS, làm giảm sự phụ thuộc vào CSS global và tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và mở rộng các ứng dụng VueJS bằng cách giữ cho CSS gắn liền với logic của từng component.

Tại sao cần sử dụng Scoped CSS trong VueJS 2

Việc sử dụng Scoped CSS trong VueJS 2 đem lại một số lợi ích quan trọng:

  • Phạm vi CSS rõ ràng: Scoped CSS cho phép chúng ta viết CSS chỉ áp dụng cho từng component cụ thể mà không ảnh hưởng đến các component khác. Điều này giúp giữ gìn và quản lý phạm vi CSS một cách rõ ràng và linh hoạt.

  • Tránh xung đột CSS: Scoped CSS giúp tránh xung đột giữa các styles giữa các component khác nhau trong ứng dụng. Bằng cách đó, chúng ta có thể dễ dàng viết CSS mà không cần lo lắng về việc tên class hay id có trùng lặp.

  • Bảo trì dễ dàng: Việc phân chia CSS theo phạm vi của từng component làm cho việc bảo trì code dễ dàng hơn. Khi cần chỉnh sửa hoặc debug, chúng ta chỉ cần tập trung vào styles của component đó mà không cần phải lo lắng về ảnh hưởng đến các component khác.

  • Tái sử dụng linh hoạt: Scoped CSS tạo điều kiện thuận lợi để tái sử dụng các component. Bạn có thể sao chép và dán một component vào ứng dụng khác mà không cần lo lắng về xung đột CSS.

Tóm lại, việc sử dụng Scoped CSS trong VueJS 2 giúp tạo ra mã CSS có cấu trúc tốt hơn, dễ quản lý hơn, và giảm thiểu xung đột, giúp cho quá trình phát triển và bảo trì ứng dụng VueJS trở nên hiệu quả hơn.

Cú pháp của Scoped CSS trong VueJS 2

Cú pháp của Scoped CSS trong VueJS 2

Scoped CSS trong VueJS 2 được áp dụng thông qua sử dụng attribute scoped trực tiếp trong phần style của một component.

<template>
  <div class="component">
    <!-- ... -->
  </div>
</template>

<style scoped>
.component {
  /* Styles here only apply to the current component */
}
</style>

Sử dụng CSS Modules với Scoped CSS

CSS Modules là một kỹ thuật cho phép việc import CSS vào một component Vue và tự động áp dụng scoped CSS mà không cần phải sử dụng attribute scoped. Điều này giúp tránh xung đột CSS và tạo ra các classes có phạm vi hẹp chỉ trong component đó.

<template>
  <div class="component">
    <!-- ... -->
  </div>
</template>

<style module>
/* CSS here is locally scoped by default */
.component {
  /* Styles here only apply to the current component */
}
</style>

Khi sử dụng CSS Modules, VueJS tự động tạo ra một map giữa các class CSS được định nghĩa trong component và các class CSS thực tế được áp dụng trong ứng dụng. Điều này giúp tránh xung đột tên class và bảo vệ phạm vi của CSS trong component.

Kỹ thuật thực hiện Scoped CSS trong VueJS 2

Định nghĩa và áp dụng Scoped Attribute

Trong VueJS 2, Scoped CSS được thực hiện thông qua một attribute đặc biệt gọi là scoped trong block <style> của một component.

Ví dụ:

<template>
  <div class="example">
    <p>Đây là 1 phần bài tập mẫu với Scoped CSS</p>
  </div>
</template>

<style scoped>
.example {
  background-color: #f0f0f0; /* Styles only apply to this component */
  padding: 20px;
}
</style>

Khi VueJS biên dịch component này, nó sẽ tạo ra các attribute đặc biệt có tên duy nhất cho mỗi phần tử trong template của component để đảm bảo rằng các styles chỉ áp dụng cho phạm vi của component đó.

CSS Modules và cách tích hợp vào VueJS 2

VueJS hỗ trợ tích hợp CSS Modules thông qua việc sử dụng block <style module> trong component.

Ví dụ:

<template>
  <div :class="$style.example">
    <p>Đây là 1 phần bài tập mẫu với CSS Modules</p>
  </div>
</template>

<style module>
.example {
  background-color: #f0f0f0; /* Styles only apply to this component */
  padding: 20px;
}
</style>

Khi sử dụng module trong block <style>, VueJS sẽ tự động tạo ra một mapping giữa các class CSS được định nghĩa trong component và các class CSS thực tế áp dụng trong ứng dụng.

Phạm vi và cách hoạt động của Scoped CSS

Scoped CSS trong VueJS tạo ra phạm vi CSS đặc biệt cho mỗi component. VueJS sử dụng các kỹ thuật như attribute và selector đặc biệt để xác định phạm vi của CSS.

Ví dụ: Khi viết CSS scoped cho một component:

<template>
  <div class="example">
    <p>Đây là 1 phần bài tập mẫu với Scoped CSS</p>
  </div>
</template>

<style scoped>
.example {
  background-color: #f0f0f0; /* Styles only apply to this component */
  padding: 20px;
}
</style>

VueJS biên dịch thành:

<div class="example" data-v-xxxxxxx>
  <p>Đây là 1 phần bài tập mẫu với Scoped CSS</p>
</div>

<style>
.example[data-v-xxxxxxx] {
  background-color: #f0f0f0; /* Styles only apply to this component */
  padding: 20px;
}
</style>

Trong đó, data-v-xxxxxxx là attribute đặc biệt được tạo ra bởi VueJS để xác định phạm vi của CSS chỉ áp dụng cho component có attribute này.

Sử dụng kỹ thuật Scoped CSS kết hợp trong VueJS 2

Kết hợp Scoped CSS với CSS-in-JS Libraries

Khi sử dụng CSS-in-JS libraries như Styled Components trong môi trường VueJS 2, việc áp dụng Scoped CSS có thể có một số điểm cần lưu ý. Trong một số trường hợp, việc tạo phạm vi CSS scoped có thể không cần thiết khi sử dụng các thư viện này vì chúng đã tự động xác định phạm vi CSS cho từng component.

Sử dụng Scoped CSS kết hợp với Preprocessors (Sass, Less)

Sass và Less là các preprocessor CSS phổ biến, giúp việc viết CSS trở nên linh hoạt và dễ bảo trì hơn. Khi sử dụng chúng cùng với Scoped CSS trong VueJS 2, chúng ta có thể áp dụng Scoped CSS bằng cách viết code CSS thông thường trong Sass hoặc Less và VueJS sẽ tự động tạo phạm vi CSS scoped cho component đó.

Ví dụ:

<template>
  <div class="component">
    <p>This is a component with Scoped CSS and Sass</p>
  </div>
</template>

<style lang="scss" scoped>
.component {
  background-color: #f0f0f0; /* Styles only apply to this component */
  padding: 20px;

  p {
    font-weight: bold; /* Styles nested in the component */
  }
}
</style>

Khi sử dụng Scoped CSS cùng với preprocessor, ta vẫn có thể tận dụng các tính năng mạnh mẽ của Sass hoặc Less mà vẫn giữ được tính chất scoped của CSS trong mỗi component.

Kết bài

Việc sử dụng Scoped CSS trong VueJS 2 cung cấp một cách tiếp cận linh hoạt và an toàn để quản lý styles trong từng component riêng biệt. Tính chất scoped giúp tránh xung đột và làm cho mã nguồn dễ bảo trì hơn trong dự án.

Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích của Scoped CSS, việc hiểu rõ về cú pháp, kỹ thuật thực hiện và các best practices là rất quan trọng. Bằng cách sử dụng scoped attribute, tích hợp CSS Modules, và tuân thủ các quy tắc viết CSS chuẩn mực, ta có thể xây dựng các ứng dụng VueJS 2 chất lượng và dễ bảo trì.

Hãy áp dụng các kỹ thuật và lưu ý được đề cập để tận dụng tối đa Scoped CSS và tạo ra các ứng dụng VueJS 2 linh hoạt, dễ bảo trì và không gây xung đột trong quá trình phát triển.

Cùng chuyên mục:

Bài tập VueJS 2: Sử dụng Axios hoặc Fetch API trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Sử dụng Axios hoặc Fetch API trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Two-way binding trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Two-way binding trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Xử lý sự kiện trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Xử lý sự kiện trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Components trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Components trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Binding dữ liệu trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Binding dữ liệu trong VueJS 2

Sử dụng directives (v-bind, v-model) để hiển thị và cập nhật dữ liệu bằng VueJS 2

Sử dụng directives (v-bind, v-model) để hiển thị và cập nhật dữ liệu bằng VueJS 2

Tạo nút và xử lý sự kiện khi nút được nhấn trong VueJS 2

Tạo nút và xử lý sự kiện khi nút được nhấn trong VueJS 2

VueJS 2 Components: Tạo và quản lý ToDo List đơn giản

VueJS 2 Components: Tạo và quản lý ToDo List đơn giản

Các quy tắc trong VueJS 2

Các quy tắc trong VueJS 2

Tạo component và binding data trong VueJS 2

Tạo component và binding data trong VueJS 2

Sử dụng forceUpdate trong VueJS 2

Sử dụng forceUpdate trong VueJS 2

Sử dụng v-for trong VueJS 2

Sử dụng v-for trong VueJS 2

10 best practices trong VueJS 2

10 best practices trong VueJS 2

Các tạo Custom Directives trong VueJS 2

Các tạo Custom Directives trong VueJS 2

Sử dụng V-for và V-if trong VueJs 2

Sử dụng V-for và V-if trong VueJs 2

Sử dụng methods trong VueJS 2

Sử dụng methods trong VueJS 2

Khác nhau giữa slot và scoped slots trong VueJS 2

Khác nhau giữa slot và scoped slots trong VueJS 2

Tìm hiểu Slots trong VueJS 2

Tìm hiểu Slots trong VueJS 2

Xử lý Custom Events trong VueJS 2

Xử lý Custom Events trong VueJS 2

Ref và Reactive trong VueJS 2

Ref và Reactive trong VueJS 2

Top