GIỚI THIỆU
CĂN BẢN
NÂNG CAO
VUEJS 2X CĂN BẢN
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Sử dụng v-for trong VueJS 2

Từ việc render danh sách sản phẩm trên một trang cửa hàng trực tuyến cho đến việc hiển thị các bài viết trong blog hay tạo ra các lựa chọn trong một form, v-for mở ra cánh cửa cho việc tương tác với dữ liệu và hiển thị nó một cách linh hoạt.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Trong phần này,mình sẽ bắt đầu tìm hiểu về v-for, từ cú pháp cơ bản đế nhữngn tùy chọn nâng cao và thực tiễn trong việc áp dụng nó vào các tình huống thực tế. Hãy cùng đi sâu vào và tìm hiểu directive này trong VueJS 2.

v-for trong VueJS 2

images jpg

Trong VueJS 2, v-for là một directive cho phép mình lặp qua các mảng hoặc object và tạo ra các phần tử DOM dựa trên dữ liệu lặp qua đó. Điều này cung cấp một cách tiếp cận linh hoạt để hiển thị danh sách các phần tử trong giao diện người dùng dựa trên dữ liệu từ thành phần Vue.

Cách sử dụng v-for để Render danh sách các phần tử

v-for cho phép mình lặp qua mảng hoặc object và render các phần tử HTML dựa trên mỗi phần tử trong dữ liệu lặp qua đó.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Lặp qua Mảng

<ul>
  <li v-for="item in items" :key="item.id">{{ item.name }}</li>
</ul>

Trong đoạn mã trên:

  • items là mảng cần lặp qua.
  • Mỗi phần tử trong mảng items được gán cho biến item.
  • :key="item.id" được sử dụng để đảm bảo mỗi phần tử có một key duy nhất, giúp Vue xác định các phần tử khi có sự thay đổi.

Lặp qua Object

<ul>
  <li v-for="(value, key) in object" :key="key">{{ key }}: {{ value }}</li>
</ul>

Trong ví dụ trên:

  • object là một object cần lặp qua.
  • value là giá trị của mỗi cặp key-value trong object.
  • key là key tương ứng với mỗi giá trị trong object.

v-for cho phép mình linh hoạt trong việc render danh sách dữ liệu, bất kể đó là mảng hay object, và tạo ra giao diện dựa trên dữ liệu đó.

Cách sử dụng v-for trong VueJS 2

Trong VueJS, cú pháp cơ bản của v-for nhằm duyệt qua các mảng hoặc object để render các phần tử trong template.

Sử dụng v-for để lặp qua mảng và hiển thị các phần tử

<ul>
  <li v-for="(item, index) in items" :key="index">{{ item }}</li>
</ul>
  • items là một mảng cần lặp qua.
  • item là giá trị của mỗi phần tử trong mảng.
  • index là chỉ số của mỗi phần tử trong mảng.

Sử dụng v-for với cặp Key và Value trong mảng Object

<ul>
  <li v-for="(value, key, index) in object" :key="index">{{ key }}: {{ value }}</li>
</ul>
  • object là một object cần lặp qua.
  • value là giá trị tương ứng với mỗi cặp key-value trong object.
  • key là key tương ứng với mỗi giá trị trong object.
  • index là chỉ số của mỗi phần tử trong object.

Sử dụng v-for với các thuộc tính Key

Trong VueJS, sử dụng :key trong v-for để xác định các phần tử DOM một cách duy nhất và giúp Vue quản lý và tái sử dụng chúng hiệu quả:

<ul>
  <li v-for="(item, index) in items" :key="index">{{ item }}</li>
</ul>
  • :key được gán với một giá trị duy nhất, thường là index hoặc một thuộc tính duy nhất của mỗi phần tử.
  • Việc sử dụng :key giúp Vue xác định và theo dõi các phần tử trong danh sách khi có sự thay đổi, tăng hiệu suất render và tái sử dụng phần tử.

Các tính năng cao của v-for trong VueJS 2

Sử dụng v-for với Index

<ul>
  <li v-for="(item, index) in items" :key="index">{{ index }} - {{ item }}</li>
</ul>
  • index trong v-for là chỉ số của mỗi phần tử trong mảng.

Sử dụng v-for để lặp qua danh sách Filter hoặc Sort

<ul>
  <li v-for="item in filteredItems" :key="item.id">{{ item.name }}</li>
</ul>
  • Trước khi sử dụng v-for, có thể thực hiện filter hoặc sort items và gán kết quả vào filteredItems để hiển thị danh sách đã được lọc hoặc sắp xếp.

Sử dụng v-for để lặp qua mảng hai chiều hoặc mảng lồng nhau

<div v-for="(row, rowIndex) in matrix" :key="rowIndex">
  <div v-for="(column, colIndex) in row" :key="colIndex">
    {{ column }}
  </div>
</div>
  • matrix là một mảng hai chiều hoặc mảng lồng nhau.
  • row là một hàng trong matrix.
  • column là một phần tử trong mỗi hàng.

Sử dụng v-for cùng v-if để điều kiện Render các phần tử trong danh sách

<ul>
  <li v-for="item in items" :key="item.id" v-if="item.isActive">{{ item.name }}</li>
</ul>

Sử dụng v-if kết hợp với v-for để chỉ render các phần tử trong danh sách khi điều kiện item.isActive được đáp ứng.

Performance và Best Practices khi sử dụng v-for trong VueJS 2

Tối ưu hóa với Key trong v-for để tăng hiệu suất

<ul>
  <li v-for="item in items" :key="item.id">{{ item.name }}</li>
</ul>
  • Sử dụng :key để định danh duy nhất cho mỗi phần tử trong danh sách. Điều này giúp Vue xác định các phần tử khi có sự thay đổi và tối ưu hóa hiệu suất render.

Best Practices khi sử dụng v-for để tránh các vấn đề về hiệu suất

  • Tránh sử dụng index làm Key: Nếu có thể, hãy sử dụng một key duy nhất từ dữ liệu thực tế (ví dụ: item.id) thay vì index. Việc này giúp Vue phát hiện thay đổi của mỗi phần tử một cách chính xác.

  • Tránh sự thay đổi trực tiếp trong mảng: Điều này có thể gây ra hiệu ứng phụ không mong muốn trong Vue khi thay đổi trực tiếp mảng được lặp qua bởi v-for. Thay vào đó, sử dụng các phương thức cung cấp bởi Vue (push, pop, splice, slice...) để thay đổi mảng một cách an toàn và cập nhật giao diện người dùng.

Sử dụng v-for một cách hiệu quả với danh sách lớn

  • Phân trang hoặc Load dữ liệu theo cấp độ: Đối với danh sách lớn, hãy xem xét phân trang hoặc load dữ liệu theo cấp độ (lazy loading) để tránh render cùng lúc một lượng lớn phần tử, làm giảm hiệu suất của ứng dụng.

  • Virtual Scrolling: Sử dụng kỹ thuật virtual scrolling để render chỉ những phần tử được hiển thị trong viewport, giúp cải thiện hiệu suất với danh sách lớn mà không cần render tất cả các phần tử cùng một lúc.

Việc áp dụng các best practices này giúp tối ưu hóa hiệu suất khi sử dụng v-for trong VueJS, đặc biệt là đối với các danh sách có số lượng phần tử lớn.

Sử dụng v-for trong thực tế

Sử dụng v-for để hiển thị danh sách sản phẩm trong một cửa hàng trực tuyến

<div class="product-list">
  <div v-for="product in products" :key="product.id">
    <h3>{{ product.name }}</h3>
    <p>Giá: {{ product.price }}</p>
    <button>Mua Ngay</button>
  </div>
</div>
  • products là một mảng chứa thông tin sản phẩm.
  • Mỗi sản phẩm sẽ được hiển thị với tên, giá và một nút mua hàng.

Ví dụ về sử dụng v-for để Render danh sách bài viết trong Blog

<div class="blog-posts">
  <div v-for="post in blogPosts" :key="post.id">
    <h2>{{ post.title }}</h2>
    <p>{{ post.excerpt }}</p>
    <router-link :to="'/blog/' + post.id">Đọc Thêm</router-link>
  </div>
</div>
  • blogPosts là một mảng chứa các bài viết trong blog.
  • Mỗi bài viết được hiển thị với tiêu đề, đoạn trích và một liên kết để chuyển đến trang chi tiết.

Sử dụng v-for để hiển thị các lựa chọn trong Form hoặc Dropdown

<select>
  <option v-for="option in selectOptions" :key="option.value" :value="option.value">
    {{ option.label }}
  </option>
</select>
  • selectOptions là một mảng chứa các lựa chọn cho dropdown.
  • Mỗi option được tạo ra từ một phần tử trong mảng và hiển thị với nhãn tương ứng.

v-for cho phép hiển thị dữ liệu từ một mảng hoặc object một cách dễ dàng và linh hoạt, phù hợp cho nhiều tình huống trong phát triển ứng dụng VueJS.

Kết bài

Mình đã tìm hiểu cách linh hoạt để hiển thị danh sách các phần tử trong VueJS 2. Từ việc hiển thị sản phẩm trong cửa hàng trực tuyến đến việc render các bài viết trong blog hay tạo ra các lựa chọn trong form, v-for đã giúp mình tạo ra giao diện người dùng một cách dễ dàng và mạnh mẽ.

Mình đã tìm hiểu cách sử dụng cú pháp cơ bản của v-for và các tính năng nâng cao như lặp qua mảng hai chiều, sử dụng index và điều kiện kết hợp. Đồng thời, việc tối ưu hiệu suất và áp dụng best practices cũng là điểm cần chú ý khi sử dụng v-for đối với danh sách lớn.

Từ các tình huống thực tế, mình đã thấy cách v-for linh hoạt trong việc hiển thị các thông tin đa dạng như sản phẩm, bài viết hay lựa chọn trong form.

Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng v-for một cách linh hoạt và hiệu quả trong việc xây dựng các ứng dụng VueJS của bạn!

Cùng chuyên mục:

Bài tập VueJS 2: Sử dụng Axios hoặc Fetch API trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Sử dụng Axios hoặc Fetch API trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Two-way binding trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Two-way binding trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Xử lý sự kiện trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Xử lý sự kiện trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Components trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Components trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Binding dữ liệu trong VueJS 2

Bài tập VueJS 2: Binding dữ liệu trong VueJS 2

Sử dụng directives (v-bind, v-model) để hiển thị và cập nhật dữ liệu bằng VueJS 2

Sử dụng directives (v-bind, v-model) để hiển thị và cập nhật dữ liệu bằng VueJS 2

Tạo nút và xử lý sự kiện khi nút được nhấn trong VueJS 2

Tạo nút và xử lý sự kiện khi nút được nhấn trong VueJS 2

VueJS 2 Components: Tạo và quản lý ToDo List đơn giản

VueJS 2 Components: Tạo và quản lý ToDo List đơn giản

Các quy tắc trong VueJS 2

Các quy tắc trong VueJS 2

Tạo component và binding data trong VueJS 2

Tạo component và binding data trong VueJS 2

Tìm hiểu Scoped CSS trong VueJS 2

Tìm hiểu Scoped CSS trong VueJS 2

Sử dụng forceUpdate trong VueJS 2

Sử dụng forceUpdate trong VueJS 2

10 best practices trong VueJS 2

10 best practices trong VueJS 2

Các tạo Custom Directives trong VueJS 2

Các tạo Custom Directives trong VueJS 2

Sử dụng V-for và V-if trong VueJs 2

Sử dụng V-for và V-if trong VueJs 2

Sử dụng methods trong VueJS 2

Sử dụng methods trong VueJS 2

Khác nhau giữa slot và scoped slots trong VueJS 2

Khác nhau giữa slot và scoped slots trong VueJS 2

Tìm hiểu Slots trong VueJS 2

Tìm hiểu Slots trong VueJS 2

Xử lý Custom Events trong VueJS 2

Xử lý Custom Events trong VueJS 2

Ref và Reactive trong VueJS 2

Ref và Reactive trong VueJS 2

Top