ANGULARJS
Cách giao tiếp giữa $rootScope, $broadcast và $emit trong AngularJS Tạo ứng dụng SPA trong AngularJS với Routing và StateProvider. Sử dụng Karma và Jasmine để test ứng dụng AngularJS Ứng dụng di động đa nền tảng với Ionic và React Native trong AngularJS Tích hợp thư viện và module bằng Bower và npm vào Angular Xử lý lỗi với $exceptionHandler và $log service trong AngularJS. Sử dụng Custom Directives trong AngularJS Interceptors và Http Service trong Angular Tạo và sử dụng directive trong AngularJS Cách sử dụng service trong AngularJS Cách sử dụng Dependency Injection trong AngularJS Cách sử dụng route trong AngularJS Tạo hiệu ứng với ngAnimate trong AngularJS Tối ưu hóa hiệu suất trong AngularJS Security trong AngularJS và cách sử dụng đơn giản Đa ngôn ngữ Internationalization (i18n) trong AngularJS Two way data binding trong Angularjs Bài 01: Tổng quan về AngularJS Bài 02: Download AngularJS và viết ứng dụng AngularJS đầu tiên Bài 03: Tìm hiểu Controller trong AngularJS Bài 04: Tìm hiểu Scope và rootScope trong AngularJS Bài 05: Tìm hiểu AngularJS Directives - Danh sách Directives Bài 06: Directive ng-model trong AngularJS Bài 07: Directive ng-model-options trong AngularJS Bài 08: Directives ng-bind - ng-bind-html - ng-bind-template trong AngularJS Bài 09: Directive Form trong AngularJS Bài 10: Directive ng-form trong AngularJS Bài 11: Directive input trong AngularJS Bài 12: Directive input checkbox trong AngularJS Bài 13: Directive input date trong AngularJS Bài 14: Directive input datetime-local trong AngularJS Bài 15: Directive input time trong AngularJS Bài 16: Directive input month và input week trong AngularJS Bài 17: Directive ng-show và ng-hide trong AngularJS Bài 18: Directive ng-repeat trong AngularJS Bài 19: Directive ng-init trong AngularJS Bài 20: Directive ng-include trong AngularJS Bài 21: Services trong AngularJS và cách tạo Service mới Bài 22: Directive ng-class trong angularjs Tạo tabs với ng-show & ng-class & ng-click trong angularjs Bài 23: Directive ng-click trong angularjs Bài 24: Directive ng-class-odd và ng-class-even trong Angularjs [Học AngularJS] - Bài 01 - Hello World! [Học AngularJS] - Bài 02 - ng-app [Học AngularJS] - Bài 03 - ng-controller [Học AngularJS] - Bài 04 - $scope [Học AngularJS] - Bài 05 - $rootScope
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Tạo hiệu ứng với ngAnimate trong AngularJS

Việc sử dụng hiệu ứng với ngAnimate trong AngularJS là một cách tuyệt vời để tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng trên trang web.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Thông qua ngAnimate, các chuyển động như fadeIn, fadeOut, slideIn, slideOut và nhiều hiệu ứng khác có thể được tạo ra một cách dễ dàng và hiệu quả, giúp trang web trở nên sống động và hấp dẫn hơn. Ngoài ra, sử dụng ngAnimate còn giúp tăng tính thẩm mỹ và trực quan cho giao diện của trang web, từ đó tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và giữ chân người dùng lâu hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng hiệu ứng với ngAnimate trong AngularJS.

ngAnimate trong AngularJS là gì?

ng ang png

ngAnimate là một module của AngularJS, được sử dụng để tạo hiệu ứng cho các thay đổi trong DOM. Với ngAnimate, người dùng có thể dễ dàng tạo ra các hiệu ứng chuyển động và hoạt hình để tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng trong ứng dụng AngularJS của mình. Module này cung cấp các directive để định nghĩa các hiệu ứng và các phương thức để quản lý chuyển đổi giữa chúng.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

ngAnimate cho phép thêm các hiệu ứng trơn tru và tương tác vào các phần tử HTML, bao gồm các hiệu ứng fade in/fade out, slide in/slide out, zoom, rotate, flip, và nhiều hơn nữa. Các hiệu ứng này có thể được kích hoạt bằng cách sử dụng các directive của AngularJS, chẳng hạn như ng-show, ng-hide, ng-repeat, và ng-switch.

Bằng cách sử dụng ngAnimate, người dùng có thể tạo ra các ứng dụng động và hấp dẫn hơn, giúp tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng của ứng dụng AngularJS.

Tại sao chúng ta nên sử dụng ngAnimate trong AngularJS?

Chúng ta nên sử dụng ngAnimate trong AngularJS vì nó cung cấp một cách đơn giản và tiện lợi để thêm hiệu ứng cho các trang web và ứng dụng của chúng ta. Sử dụng ngAnimate, chúng ta có thể tạo ra các hiệu ứng chuyển động mượt mà và thu hút người dùng, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tính tương tác của ứng dụng.

Ngoài ra, ngAnimate cũng giúp giảm thiểu việc phải viết code CSS hoặc JavaScript phức tạp để tạo hiệu ứng, giúp tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc phát triển ứng dụng. Nó cũng giúp cho việc bảo trì và thay đổi các hiệu ứng dễ dàng hơn bằng cách định nghĩa các hiệu ứng trong các đoạn mã HTML và AngularJS, thay vì phải điều chỉnh các file CSS hoặc JavaScript riêng biệt.

Các tính năng chính của ngAnimate trong AngularJS

Animation hooks

Animation hooks trong Angular là các phương thức được gọi tại các thời điểm khác nhau của chu kỳ animation của một thành phần. Các animation hooks cho phép bạn tùy chỉnh và kiểm soát hoạt động của animation trong các giai đoạn khác nhau của chu kỳ.

Dưới đây là một số animation hooks quan trọng:

ngOnInit: Hook này được gọi sau khi Angular tạo các thành phần và thiết lập các thuộc tính đầu vào. Đây là thời điểm tốt để thiết lập các giá trị ban đầu cho animation.

ngOnChanges: Hook này được gọi khi các thuộc tính đầu vào của thành phần thay đổi. Đây là thời điểm tốt để cập nhật các giá trị của animation.

ngDoCheck: Hook này được gọi khi bất kỳ sự thay đổi nào xảy ra trong ứng dụng, kể cả khi không có sự kiện đầu vào nào được kích hoạt. Đây là thời điểm tốt để kiểm tra các điều kiện hoặc xử lý các sự kiện nội tại.

ngAfterViewInit: Hook này được gọi sau khi Angular hoàn tất việc tạo các thành phần và chèn chúng vào DOM. Đây là thời điểm tốt để thiết lập các giá trị ban đầu cho animation dựa trên kích thước hoặc vị trí của các thành phần.

ngAfterContentInit: Hook này được gọi sau khi Angular hoàn tất việc tạo nội dung của thành phần. Đây là thời điểm tốt để thêm hoặc loại bỏ các thành phần con và cập nhật các giá trị của animation dựa trên nội dung của chúng.

ngOnDestroy: Hook này được gọi khi một thành phần được hủy. Đây là thời điểm tốt để huỷ đăng ký các sự kiện hoặc làm sạch các tài nguyên không còn sử dụng.

Trên đây là một số animation hooks quan trọng trong Angular. Bạn có thể tìm hiểu thêm chi tiết về các hook khác trong tài liệu chính thức của Angular.

CSS-based animations

CSS-based animations là cách tạo animation bằng CSS. CSS-based animations có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các thuộc tính CSS như transition, animation và keyframes.

Transition: Thuộc tính transition cho phép bạn tạo animation cho các thuộc tính CSS khi chúng thay đổi. Ví dụ: bạn có thể tạo animation cho thuộc tính width và height của một thành phần khi chúng thay đổi bằng cách sử dụng transition.

Animation: Thuộc tính animation cho phép bạn tạo các animation tùy chỉnh bằng cách định nghĩa một loạt các keyframes. Ví dụ: bạn có thể tạo animation cho một thành phần khi nó xuất hiện trên trang bằng cách sử dụng animation.

Keyframes: Keyframes cho phép bạn định nghĩa các trạng thái trung gian của một animation. Ví dụ: bạn có thể định nghĩa keyframes cho một animation di chuyển từ trái sang phải để tạo hiệu ứng chuyển động.

CSS-based animations có nhiều ưu điểm như là nhanh, đơn giản và dễ dàng sử dụng. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tạo ra các animation phức tạp hoặc animation tùy chỉnh, bạn có thể cần phải sử dụng các thư viện hoặc framework khác như Angular hoặc React.

JS-based animations

JS-based animations là cách tạo animation bằng JavaScript. JS-based animations cho phép bạn tạo ra các animation tùy chỉnh và phức tạp hơn so với CSS-based animations. Để tạo JS-based animations, bạn có thể sử dụng các thư viện và framework JavaScript như jQuery, GSAP (GreenSock Animation Platform), hoặc anime.js.

Với JS-based animations, bạn có thể tạo các animation tùy chỉnh và điều khiển chúng bằng JavaScript. Điều này cho phép bạn tạo các animation chính xác và linh hoạt hơn, và có thể tạo ra các hiệu ứng tùy chỉnh mà không thể đạt được bằng CSS.

Ví dụ, bạn có thể sử dụng JavaScript để tạo ra các animation phức tạp như animation 3D, animation tự động, hoặc animation với các hiệu ứng vật lý như đàn hồi, trọng lực, ma sát.

Một số ưu điểm của JS-based animations bao gồm:

  • Linh hoạt và có thể tùy chỉnh.
  • Có thể tạo ra các hiệu ứng phức tạp hơn so với CSS-based animations.
  • Có thể sử dụng các thư viện và framework để giảm thời gian và công sức phát triển.

Tuy nhiên, JS-based animations có thể gây tốn tài nguyên và làm giảm hiệu suất của trang web, đặc biệt là khi tạo ra các animation phức tạp. Do đó, nên sử dụng JS-based animations một cách cân nhắc và tối ưu hóa cho hiệu suất tốt nhất.

Animation events

Animation events là các sự kiện được phát ra bởi các animation, được sử dụng để xử lý các hành động hoặc thay đổi khác sau khi animation đã hoàn thành hoặc đang chạy. Các sự kiện này cho phép bạn tương tác với animation để tạo ra các hiệu ứng động hoặc thực hiện các thay đổi khác trên trang web.

Các animation events thường được sử dụng trong CSS-based animations và JS-based animations. Dưới đây là một số animation events phổ biến:

animationstart: Sự kiện được phát ra khi animation bắt đầu.

animationend: Sự kiện được phát ra khi animation kết thúc.

animationiteration: Sự kiện được phát ra khi animation được lặp lại.

transitionstart: Sự kiện được phát ra khi transition bắt đầu.

transitionend: Sự kiện được phát ra khi transition kết thúc.

transitionrun: Sự kiện được phát ra khi transition đang chạy.

Bạn có thể sử dụng các animation events để thực hiện các hành động như thêm hoặc xóa các lớp CSS, thay đổi thuộc tính CSS của các phần tử hoặc thực hiện các hành động khác. Ví dụ, bạn có thể sử dụng animationend để kích hoạt các hiệu ứng tiếp theo hoặc thay đổi nội dung của các phần tử.

Cách sử dụng ngAnimate trong AngularJS

Cài đặt ngAnimate

Cài đặt ngAnimate bằng cách sử dụng trình quản lý package của Node.js hoặc tải nó từ trang web chính thức của AngularJS.

Khai báo module 'ngAnimate'

Để sử dụng ngAnimate trong AngularJS, bạn cần khai báo module 'ngAnimate' vào ứng dụng của mình. Để thực hiện điều này, bạn có thể thêm 'ngAnimate' vào mảng phụ thuộc của mô-đun ứng dụng:

var app = angular.module('myApp', ['ngAnimate']);

Sau khi khai báo mô-đun 'ngAnimate', bạn đã sẵn sàng sử dụng các chỉ thị và lớp liên quan đến ngAnimate để tạo ra các hiệu ứng animation trên trang web của mình.

Định nghĩa các animation class

Để tạo các hiệu ứng animation trên trang web của mình, bạn có thể sử dụng các lớp được định nghĩa trong CSS, như sau:

.ng-hide-add .ng-hide-remove: được sử dụng để tạo hiệu ứng animation khi một phần tử được ẩn hoặc hiển thị.

Ví dụ:

.ng-hide-add { animation: fadeOut 1s; }
 .ng-hide-remove { animation: fadeIn 1s; }

.ng-entervà .ng-leave: được sử dụng để tạo hiệu ứng animation khi một phần tử được thêm vào hoặc loại bỏ khỏi DOM. Ví dụ:

.ng-enter { animation: slideIn 1s; } 
.ng-leave { animation: slideOut 1s; }

.ng-move: được sử dụng để tạo hiệu ứng animation khi một phần tử được chuyển trên trang web. Ví dụ:

.ng-move { animation: move 1s; }

Các lớp trên có thể được kết hợp với @keyframes để tạo ra các hiệu ứng animation phong phú và đa dạng trên trang web của bạn.

Sử dụng các directive để thiết lập animation

AngularJS cung cấp một số chỉ thị để thiết lập animation cho các phần tử trên trang web của bạn. Dưới đây là một số chỉ thị phổ biến:

ng-show and ng-hide: Thiết lập hoạt ảnh cho hiển thị và ẩn đi các phần tử trên trang web.

Ví dụ:

<div ng-show="showElement" class="fade-in"></div>
<div ng-hide="hideElement" class="fade-out"></div>

ng-repeat: Thiết lập animation cho các phần tử được tạo ra bởi vòng lặp lặp lại.

Ví dụ:

<div ng-repeat="item in items" class="slide-in"></div>

ng-class and ng-style: Thiết lập hoạt ảnh cho các phần tử dựa trên lớp hoặc kiểu đã được định nghĩa.

Ví dụ:

<div ng-class="{ 'highlight': isHighlighted }" class="fade-in"></div>
<div ng-style="{ 'opacity': opacity }" class="fade-out"></div>
Các chỉ thị này có thể được kết hợp với các lớp animation để tạo ra các hiệu ứng animation đẹp mắt trên trang web của bạn.

Sử dụng các animation event để xử lý logic của animation

Trong sự kiện animation , bạn có thể xác định hành động nào sẽ được thực hiện khi hiệu ứng animation được kích hoạt hoặc kết thúc. Sự kiện animation bao gồm:

  • ng-enter: được gọi khi một phần tử được thêm vào DOM và kích hoạt ứng dụng vào.
  • ng-enter-active: được gọi trong suốt quá trình hiệu ứng được thực hiện.
  • ng-enter-stagger: được gọi khi có nhiều phần tử được thêm vào DOM cùng lúc và chúng được kích hoạt hiệu ứng theo một cách đồng thời.
  • ng-leave: được gọi khi một phần tử bị xóa khỏi DOM và kích hoạt hiệu ứng ra.
  • ng-leave-active: được gọi trong suốt quá trình hiệu ứng ra được thực hiện.
  • ng-leave-stagger: được gọi khi có nhiều phần tử bị xóa khỏi DOM cùng lúc và chúng được kích hoạt hiệu ứng theo một cách đồng thời.

Ví dụ:

<div ng-repeat="item in items"
     ng-enter="item.enterAnimation()"
     ng-enter-active="item.enterActiveAnimation()"
     ng-leave="item.leaveAnimation()"
     ng-leave-active="item.leaveActiveAnimation()">
</div>

Trong ví dụ trên, các phương thức enterAnimation(), enterActiveAnimation(), leaveAnimation(), và leaveActiveAnimation() được kích hoạt tương ứng với các sự kiện hiệu ứng vào và hiệu ứng ra của các phần tử trong vòng lặp ng-repeat.

Ví dụ minh họa

Tạo animation cho phép hiển thị và ẩn div

Ví dụ sau đây sử dụng chỉ thị ng-show để ẩn hoặc hiển thị div và sử dụng ngAnimate để tạo hiệu ứng animation mờ dần và mờ dần khi div được hiển thị hoặc ẩn đi.

<div ng-controller="MyCtrl">
  <button ng-click="toggle()">Toggle Div</button>
  <div class="fade-in-out" ng-show="showDiv">This is my div</div>
</div>
.fade-in-out{
  transition: all 1s ease;
}

.fade-in-out.ng-enter{
  opacity: 0;
}

.fade-in-out.ng-enter.ng-enter-active{
  opacity: 1;
}

.fade-in-out.ng-leave{
  opacity: 1;
}

.fade-in-out.ng-leave.ng-leave-active{
  opacity: 0;
}

angular.module('myApp', ['ngAnimate'])
.controller('MyCtrl', function($scope) {
  $scope.showDiv = false;
  $scope.toggle = function() {
    $scope.showDiv = !$scope.showDiv;
  };
});

Trong ví dụ này, lớp fade-in-out được sử dụng để định nghĩa một hiệu ứng animation mờ dần và mờ dần. Các lớp ng-enter, ng-enter-active, ng-leave ng-leave-active được sử dụng để kết hợp với lớp fade-in-out nhằm tạo hiệu ứng hoạt động khi div được hiển thị hoặc ẩn đi.

Khi người dùng nhấn vào nút "Chuyển đổi Div", giá trị của biến $scope.showDivsẽ được đảo ngược và div sẽ được hiển thị hoặc ẩn đi với hiệu ứng animation mờ dần và mờ dần.

Các lưu ý khi sử dụng ngAnimate trong AngularJS

Khi sử dụng ngAnimate trong AngularJS, có một số lưu ý sau đây cần lưu ý:

Add module ngAnimate vào ứng dụng của bạn: để sử dụng ngAnimate, bạn cần thêm module 'ngAnimate' vào ứng dụng AngularJS của mình.

Sử dụng các chỉ thị để thiết lập animation : để tạo ra các hiệu ứng animation , bạn có thể sử dụng các chỉ thị ng-show, ng-hide, ng-repeat và ng-class kết hợp với các lớp CSS để tạo ra các hiệu ứng hoạt động phong phú và đa dạng.

Sử dụng các lớp CSS để tùy chỉnh animation : các lớp CSS như ng-enter, ng-leave, ng-enter-active và ng-leave-active có thể được sử dụng để tùy chỉnh hiệu ứng animation của ngAnimate.

Sử dụng dịch vụ $animate để tạo hoạt ảnh động: Dịch vụ $animate cho phép bạn tạo hoạt ảnh động bằng cách bổ sung hoặc xóa các lớp CSS từ các phần tử trên trang web của bạn.

Lưu ý về hiệu suất: khi sử dụng ngAnimate, bạn cần lưu ý về hiệu suất của ứng dụng của mình. Nếu có quá nhiều hiệu ứng animation hoặc các hiệu ứng quá phức tạp, ứng dụng của bạn có thể trở nên chậm hoặc không trả lời được.

Kết bài viết

Như vậy, ngAnimate là một công cụ rất mạnh mẽ trong việc tạo hiệu ứng trong ứng dụng AngularJS của bạn. Bằng cách sử dụng các animation class, directive và event của ngAnimate, bạn có thể dễ dàng thiết lập các hiệu ứng cho các phần tử trong ứng dụng của mình.

Điều quan trọng là bạn cần tập trung vào việc sử dụng hiệu ứng để tăng trải nghiệm người dùng và cải thiện giao diện người dùng của ứng dụng. Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc về hiệu suất và tối ưu hóa để đảm bảo rằng ứng dụng của bạn không bị chậm lại hoặc gây ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

Với các tính năng mạnh mẽ và linh hoạt của mình, ngAnimate cung cấp cho bạn nhiều tùy chọn và sức mạnh để tạo ra các hiệu ứng ấn tượng trong ứng dụng AngularJS của bạn. Hãy bắt đầu thử nghiệm và khám phá ngAnimate để tạo ra những hiệu ứng tuyệt vời cho ứng dụng của bạn.

Cùng chuyên mục:

Tích hợp thư viện và module bằng Bower và npm vào Angular

Tích hợp thư viện và module bằng Bower và npm vào Angular

Ứng dụng di động đa nền tảng với Ionic và React Native trong AngularJS

Ứng dụng di động đa nền tảng với Ionic và React Native trong AngularJS

Sử dụng Karma và Jasmine để test ứng dụng AngularJS

Sử dụng Karma và Jasmine để test ứng dụng AngularJS

Tạo ứng dụng SPA trong AngularJS với Routing và StateProvider.

Tạo ứng dụng SPA trong AngularJS với Routing và StateProvider.

Cách giao tiếp giữa $rootScope, $broadcast và $emit trong AngularJS

Cách giao tiếp giữa $rootScope, $broadcast và $emit trong AngularJS

Two way data binding trong Angularjs

Two way data binding trong Angularjs

Đa ngôn ngữ Internationalization (i18n) trong AngularJS

Đa ngôn ngữ Internationalization (i18n) trong AngularJS

Security trong AngularJS và cách sử dụng đơn giản

Security trong AngularJS và cách sử dụng đơn giản

Tối ưu hóa hiệu suất trong AngularJS

Tối ưu hóa hiệu suất trong AngularJS

Xử lý lỗi với $exceptionHandler và $log service trong AngularJS.

Xử lý lỗi với $exceptionHandler và $log service trong AngularJS.

Cách sử dụng route trong AngularJS

Cách sử dụng route trong AngularJS

Cách sử dụng Dependency Injection trong AngularJS

Cách sử dụng Dependency Injection trong AngularJS

Cách sử dụng service trong AngularJS

Cách sử dụng service trong AngularJS

Tạo và sử dụng directive trong AngularJS

Tạo và sử dụng directive trong AngularJS

Interceptors và Http Service trong Angular

Interceptors và Http Service trong Angular

Sử dụng Custom Directives trong AngularJS

Sử dụng Custom Directives trong AngularJS

Thiết lập project với Angular 6

Thiết lập project với Angular 6

Ở bài trước, chúng ta đã tìm hiểu cách cài đặt môi trường cũng như…

Cài đặt môi trường cho Angular 6

Cài đặt môi trường cho Angular 6

Ở bài trước, chúng ta đã tìm hiểu vì sao chọn Angular, Angular 6 là…

Giới thiệu Angular 6x

Giới thiệu Angular 6x

Xin giới thiệu với các bạn tổng quan tất cả các bài viết học về…

Ứng dụng single page Angular 4

Ứng dụng single page Angular 4

Trong bài học này, chúng ta sẽ thực hành tạo một ứng dụng single page…

Top