Phân biệt prototype và __proto__ trong JavaScript
Trong bài viết này, mình sẽ bắt đầu bằng việc tìm hiểu sự khác biệt giữa hai khái niệm quan trọng trong JavaScript: prototype
và __proto__
. Mỗi khái niệm này đều liên quan đến việc tạo đối tượng và kế thừa trong ngôn ngữ này, nhưng lại có vai trò và cách hoạt động khác nhau.
Sau đó, mình sẽ đi sâu vào cách triển khai kế thừa trong JavaScript bằng cách sử dụng prototypes
. Bằng cách này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cơ chế kế thừa trong JavaScript và cách áp dụng nó trong việc xây dựng ứng dụng.
Hãy cùng bắt đầu với sự khác biệt giữa prototype
và __proto__
và sau đó tìm hiểu cách triển khai kế thừa sử dụng prototypes
trong JavaScript.
Prototype trong JavaScript
prototype
là một thuộc tính của hàm trong JavaScript. Nó là một đối tượng được chia sẻ giữa tất cả các đối tượng được tạo ra bởi cùng một hàm tạo (constructor function). Khi một đối tượng được tạo ra từ một hàm tạo, prototype của hàm tạo đó sẽ trở thành [[Prototype]]
của đối tượng mới.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
Ví dụ:
function Person(name) { this.name = name; } Person.prototype.sayHello = function() { console.log('Hello, my name is ' + this.name); }; const person1 = new Person('Freetuts.net'); const person2 = new Person('Tự học lập trình miễn phí!'); person1.sayHello(); person2.sayHello();
Trong ví dụ trên, Person.prototype
là đối tượng chia sẻ giữa tất cả các đối tượng được tạo ra từ hàm tạo Person.
__proto__ trong JavaScript
__proto__
là một thuộc tính của mỗi đối tượng trong JavaScript, cho biết đối tượng đó được kế thừa từ đâu. Thuộc tính __proto__
chỉ cho biết prototype của đối tượng hiện tại là gì.
Ví dụ:
function Animal(type) { this.type = type; } const dog = new Animal('dog'); console.log(dog.__proto__ === Animal.prototype); // Output: true
Trong ví dụ này, dog.__proto__
trỏ đến cùng một đối tượng mà Animal.prototype
trỏ đến.
Sự khác biệt giữa Prototype và __proto__ trong JavaScript
-
Nguyên gốc:
prototype
là một thuộc tính của hàm tạo (constructor function), trong khi__proto__
là một thuộc tính của mỗi đối tượng. -
Tính chia sẻ:
prototype
là đối tượng chia sẻ giữa tất cả các đối tượng được tạo ra từ cùng một hàm tạo, trong khi__proto__
chỉ cho biết prototype của đối tượng hiện tại. -
Điều chỉnh: Bạn có thể thay đổi
prototype
của một hàm tạo sau khi nó được khai báo, nhưng__proto__
của một đối tượng không thể thay đổi sau khi đối tượng được tạo.
Làm thế nào để triển khai kế thừa bằng prototypes trong JavaScript ?
Để triển khai kế thừa trong JavaScript sử dụng prototypes, bạn có thể sử dụng các prototype của hàm tạo (constructor function) để chia sẻ các phương thức và thuộc tính giữa các đối tượng. Dưới đây là các bước để triển khai kế thừa sử dụng prototypes trong JavaScript:
Xác định các hàm tạo (constructor functions)
Đầu tiên, bạn cần xác định các hàm tạo cho các lớp (classes) trong kế thừa. Mỗi hàm tạo sẽ tạo ra một loại (type) đối tượng cụ thể.
function Animal(name) { this.name = name; } function Dog(name, breed) { Animal.call(this, name); this.breed = breed; }
Thiết lập kết nối giữa các prototypes
Sử dụng Object.create(
) để tạo ra một đối tượng mới với prototype
của lớp cha.
Dog.prototype = Object.create(Animal.prototype);
Cài đặt lại constructor
Đảm bảo rằng constructor
của lớp con trỏ đúng đến lớp con đó.
Dog.prototype.constructor = Dog;
Thêm phương thức và thuộc tính cho lớp con
Bạn có thể thêm các phương thức và thuộc tính đặc biệt cho lớp con nếu cần thiết.
Dog.prototype.bark = function() { console.log(this.name + " barks!"); };
Tạo đối tượng từ lớp con
Bây giờ bạn có thể tạo đối tượng từ lớp con và sử dụng các phương thức và thuộc tính kế thừa từ lớp cha.
let myDog = new Dog("Buddy", "Labrador"); console.log(myDog.name); myDog.bark();
Đây là một cách mạnh mẽ để triển khai kế thừa trong JavaScript bằng cách sử dụng prototypes. Nó giúp tối ưu hóa việc chia sẻ mã và quản lý kế thừa trong ứng dụng của bạn.
Kết bài
Sử dụng prototype
, mình có thể chia sẻ phương thức và thuộc tính giữa các đối tượng được tạo ra từ cùng một hàm tạo, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý mã và tối ưu hóa sự tái sử dụng. Việc triển khai kế thừa bằng cách sử dụng prototypes
cung cấp một cơ chế mạnh mẽ và linh hoạt cho việc quản lý lớp và đối tượng trong JavaScript.
Tóm lại, sự hiểu biết về prototype
và __proto__
, cùng với cách triển khai kế thừa sử dụng prototypes
, là những yếu tố cơ bản giúp xây dựng ứng dụng JavaScript hiệu quả và dễ bảo trì.