JavaScript RegExp Reference
RegExp Object
regular expression object là một đối tượng mô tả khuôn mẫu để tìm kiếm một chuỗi.
regular expression được sử dụng để tìm kiếm, sửa đổi hoặc thay thế nội dung văn bản.
một biểu thức chính quy có thể khớp với nhiều chuỗi, cũng có thể không khớp với bất kì chuỗi nào trong đoạn văn bản.
Cú pháp
Cú pháp: /pattern/modifiers;
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
var pattern = /freetuts.net/i;<br>
Trong ví dụ trên:
- /freetuts.net/i là biểu thức chính quy.
- freetuts.net là partern, cái mô tả chuỗi cần tìm kiếm.
- i (modifier) là giá trị tùy chọn xác định kiểu tìm kiếm( i sẽ quy định tìm kiếm không phân biệt chữ hoa thường).
Để tìm hiểu thêm về regular expression, các bạn nên tham khảo qua bài viết JavaScript Regular Expressions.
Modifiers
Modifiers sử dụng để thiết lập các tùy chọn tìm kiếm như tìm kiếm không phân biệt chữ hoa chữ thường, tìm kiếm nhiều dòng, tìm kiếm tất cả các kết quả.
Modifier | Mô tả |
---|---|
i | Tìm kiếm không phân biệt chữ hoa chữ thường |
g | Tìm kiếm tất cả các kết quả trong chuỗi truyền vào( nếu không sử dụng tham số g, sẽ chỉ tìm kiếm được kết quả đầu tiên.) |
m | Tìm kiếm trên nhiều dòng |
Brackets
Brackets( dấu ngoặc [], (), hoặc {}) sử dụng để tìm kiếm một dãy các kí tự nằm trong nó:
Expression | Mô tả |
---|---|
[abc] | Tìm kiếm bất kì kí tự a hoặc b hoặc c nào. |
[^abc] | Tìm kiếm bất kì kí tự nào không phải a, b, c. |
[0-9] | Tìm kiếm các kí tự từ 0 đến 9(các kí tự số). |
[^0-9] | Tìm kiếm bất kì kí tự nào không phải số. |
[x|y] | Tìm kiếm kí tự x hoặc y(tương tự như [xy]) |
Metacharacters
Metacharacters là nhưng kí tự có ý nghĩa đặc biệt khi đặt trong partern:
Metacharacters | Mô tả |
---|---|
. | Tìm kiếm một kí tự bất kì trừ dấu xuống dòng và dấu chấm hết câu. |
\w | Tìm kiếm các kí tự chữ và số, các kí tự đặc biệt sẽ không được tìm kiếm. |
\W | Tìm kiếm các kí tự không phải chữ hoặc số( các khoảng trắng, kí tự đặc biệt). |
\d | Tìm kiếm các kí tự số. |
\D | Tìm kiếm các kí tự không phải số. |
\s | Tìm kiếm các khoảng trắng. |
\S | Tìm kiếm các kí tự không phải khoảng trắng. |
\b | Tìm kiếm từ vị trí bắt đầu mỗi từ. |
\B | Tìm kiếm từ vị trí không phải bắt đầu mỗi từ. |
\0 | Tìm kiếm vị trí xuất hiện của kí tự NUL. |
\n | Tìm kiếm các kí tự xuống dòng(\n). |
\f | Tìm kiếm vị trí xuất hiện các kí tự from feed. |
\r | Tìm kiếm vị trí xuất hiện của kí tự \r(carriage return). |
\t | Tìm kiếm vị vị trí xuất hiện của kí tự \t(tab). |
\v | Tìm kiếm vị trí xuất hiện của kí tự \v( vertical tab). |
\xxx | Tìm kiếm kí tự latin đươc biểu diễn bởi số bát phân xxx. |
\xdd | Tìm kiếm kí tự latin đươc biểu diễn bởi số thập lục phân xdd. |
\uxxxx | Tìm kiếm kí tự Unicode được biểu diễn bởi số thập lục phân uxxxx. |
Quantifiers
Quantifier | Mô tả |
---|---|
n+ | Tìm kiếm chuỗi có ít nhất 1 kí tự n liên tiếp. |
n* | Tìm kiếm chuỗi 0 hoặc nhiều hơn kí tự n liên tiếp. |
n? | Tìm kiếm chuỗi có 0 hoặc 1 kí tự n. |
n{X} | Tìm kiếm chuỗi có X kí tự n liên tiếp. |
n{X, Y} | Tìm kiếm chuỗi có từ X đến Y kí tự n liên tiếp. |
n{X,} | Tìm kiếm chuỗi có X hoặc nhiều hơn kí tự n liên tiếp. |
n$ | Tìm kiếm chuỗi được kết thúc bằng kí tự n. |
^n | Tìm kiếm chuỗi bắt đầu bằng kí tự n. |
?=n | Tìm kiếm chuỗi được theo sau bằng kí tự n. |
?!n | Tìm kiếm chuỗi không được theo sau bới n. |
RegExp Object Properties
Property | Mô tả |
---|---|
constructor | Trả về một hàm, cái sẽ tạo một đối tượng RegExp nguyên mẫu. |
global | Kiểm tra g modifier có được thiết lập. |
ignoreCase | Kiểm tra i modifier có được thiết lập. |
lastIndex | Chỉ định vị trí của lần tìm kiếm tiếp theo. |
multiline | Kiểm tra m modifier có được thiết lập. |
source | Trả về chuỗi partern. |
RegExp Object Methods
Phương thức | Mô tả |
---|---|
compile() | Biên dịch một biểu thức chính quy. Phương thức này đã bị loại bỏ. |
exec() | Kiểm tra kết quả trong một chuỗi nào đó, trả về kết quả đầu tiên tìm thấy. |
test() | Kiểm tra kết quả trong một chuỗi nào đó, trả về True hoặc False |
toString() | Trả về biểu thức chính quy dưới dạng một chuỗi. |
Tham khảo: w3schools.com