JavaScript Error name Property
Định ngĩa và cách sử dụng
Thuộc tính name có chức năng thiết lập hoặc trả về tên của lỗi xảy ra.

Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.
Dưới đây là 6 giá trị mà thuộc tính name có thể trả về:
Tên lỗi | Mô tả | DEMO |
---|---|---|
EvalError | một lỗi xảy ra trong hàm eval(). Lưu ý là trong các phiên bản Javascript mới sẽ quăng ra lỗi EvalError, sử dụng SyntaxError để thay thế. | |
RangeError | xảy ra khi có giá trị number ngoài phạm vi | DEMO |
ReferenceError | xảy ra khi một Reference không hợp lệ | DEMO |
SyntaxError | xảy ra khi có lỗi cú pháp | DEMO |
TypeError | xảy ra khi có lỗi về kiểu dữ liệu | DEMO |
URIError | lỗi xảy ra trong qua trình encodeURI() | DEMO |
Cú pháp
Cú pháp: errorObj.name
Technical Details
Giá trị trả về: trả về một chuỗi đại diện cho tên của lỗi xảy ra.
Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]
Phiên bản Javascript: 1.0
Tham khảo: w3schools.com
Câu hỏi thường gặp liên quan: