ARRAY FUNCTIONS
HASH FUNCTIONS
STRING FUNCTIONS
VARIABLE HANDLING
HÀM TỰ ĐỊNH NGHĨA
DATE / TIME FUNCTION
FILE SYSTEM FUNCTIONS
DATABASE FUNCTION
CÁC CHỦ ĐỀ
BÀI MỚI NHẤT
MỚI CẬP NHẬT

Hàm usort() trong PHP

Hàm usort() dùng để sặp xếp một mảng dựa vào hàm so sánh do người dùng định nghĩa. hàm so sánh này sẽ quyết định có đổi vị trí giữa hai phần tử hay không. Nếu hàm so sánh trả về TRUE thì hai phần tử đổi vị trí, ngược lại sẽ giữ nguyên vị trí.

test php

banquyen png
Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Cú pháp

Cú phápusort ( $array , $value_compare_func );

Trong đó:

  • $array là mảng cần được sắp xếp.
  • $value_compare_func là hàm so sánh.

Hàm usort() sẽ trả về TRUE nếu sắp xếp thành công và FALSE nếu thất bại.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Hàm so sánh là gì?

Theo mặc định hàm so sánh sẽ có hai tham số truyền vào, hai tham số này chính là hai phần tử liền kề nhau dùng để hoán đổi vị trí lúc sắp xếp.

Ví dụ: Giả sử bạn có một mảng gồm 4 phần tử 1, 2 ,3, 4 thì lúc này các cặp phần tử cần sắp xếp sẽ là (1,2) (2,3)(3,4).

Ví dụ

Code
function cmp($a, $b)
{
    if ($a == $b) {
        return 1;
    }
    return ($a > $b) ? 1 : -1;
}

$a = array(
	3,
	2,
	5,
	3,
	1
);

usort($a, "cmp");

foreach ($a as $key => $value) {
    echo "$key: $value<br />";
}

Kết quả
0: 1
1: 2
2: 3
3: 3
4: 5

Code
function cmp($a, $b)
{
    return strcmp($a, $b);
}

$subject[0] = "php";
$subject[1] = "java";
$subject[2] = "css";

usort($subject, "cmp");

foreach ($subject as $key => $value) {
	echo "\$subject[$key]: " . $value . "<br />";
}

Kết quả
$subject[0]: css
$subject[1]: java
$subject[2]: php

Trên đây là định nghĩa và cách sử dụng của hàm usort(),

Tham khảo: php.net.

Cùng chuyên mục:

Hàm key_exists() trong PHP

Hàm key_exists() trong PHP

Cách sử dụng key_exists() trong PHP

Hàm mysqli_fetch_row() trong PHP

Hàm mysqli_fetch_row() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_fetch_row() trong PHP

Hàm end() trong PHP

Hàm end() trong PHP

Cách sử dụng end() trong PHP

Hàm mysqli_field_count() trong PHP

Hàm mysqli_field_count() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_field_count() trong PHP

Hàm count() trong PHP

Hàm count() trong PHP

Cách sử dụng count() trong PHP

Hàm mysqli_field_seek() trong PHP

Hàm mysqli_field_seek() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_field_seek() trong PHP

Hàm compact() trong PHP

Hàm compact() trong PHP

Cách sử dụng compact() trong PHP

Hàm mysqli_field_tell() trong PHP

Hàm mysqli_field_tell() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_field_tell() trong PHP

Hàm array_values() trong PHP

Hàm array_values() trong PHP

Cách sử dụng array_values() trong PHP

Hàm mysqli_free_result() trong PHP

Hàm mysqli_free_result() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_free_result() trong PHP

Hàm array_unshift() trong PHP

Hàm array_unshift() trong PHP

Cách sử dụng array_unshift() trong PHP

Hàm mysqli_get_charset() trong PHP

Hàm mysqli_get_charset() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_get_charset() trong PHP

Hàm array_shift() trong PHP

Hàm array_shift() trong PHP

Cách sử dụng array_shift() trong PHP

Hàm mysqli_get_client_stats() trong PHP

Hàm mysqli_get_client_stats() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_get_client_stats() trong PHP

Hàm array_unique() trong PHP

Hàm array_unique() trong PHP

Cách sử dụng array_unique() trong PHP

Hàm mysqli_get_client_version() trong PHP

Hàm mysqli_get_client_version() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_get_client_version() trong PHP

Hàm array_uintesect() trong PHP

Hàm array_uintesect() trong PHP

Cách sử dụng array_uintesect() trong PHP

Hàm mysqli_get_connection_stats() trong PHP

Hàm mysqli_get_connection_stats() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_get_connection_stats() trong PHP

Hàm array_sum() trong PHP

Hàm array_sum() trong PHP

Cách sử dụng array_sum() trong PHP

Hàm mysqli_get_host_info() trong PHP

Hàm mysqli_get_host_info() trong PHP

Cách sử dụng mysqli_get_host_info() trong PHP

Top