| Công cụ |
| 1 |
Anaconda là gì? Cài đặt Anaconda trên Windows - Linux - Mac OS |
| 2 |
KNN (K Nearest Neighbors) trong Python |
| 3 |
Hồi quy tuyến tính (Linear Regression) trong Python |
| 4 |
Hồi Quy Logistic (Logistic Regression) trong Python |
| 5 |
Reference Counting trong Python |
| 6 |
Hướng dẫn cài đặt PyTorch với Deep Learning |
| 7 |
Garbage Collection trong Python |
| 8 |
Hướng dẫn về Tensor cơ bản trong PyTorch |
| 9 |
Dynamic Typing trong Python |
| 10 |
Sử dụng Gradient Descent với Autograd trong PyTorch |
| 11 |
Mutable and Immutable trong Python |
| 12 |
Training Pipeline trong PyTorch Beginner |
| 13 |
Toán tử is trong Python |
| 14 |
Hồi quy tuyến tính trong PyTorch Beginner |
| 15 |
Hồi quy Logistic trong PyTorch Beginner |
| 16 |
Dataset và DataLoader trong PyTorch Beginner |
| 17 |
Dataset Transforms trong PyTorch Beginner |
| 18 |
Softmax và Cross Entropy trong PyTorch Beginner |
| 19 |
Tìm hiểu Activation Functions trong PyTorch |
| 20 |
Mạng Nơ-Ron truyền thẳng (Feed Forward Neural Network) trong PyTorch |
| 21 |
Hướng dẫn cơ bản mạng Nơ-ron Tích Chập (CNN) trong PyTorch |
| 22 |
Học chuyển giao (Transfer Learning) trong PyTorch Beginner |
| 23 |
Tìm hiểu về TensorBoard với PyTorch |
| 24 |
Cách lưu trữ và tải lại Models trong PyTorch |
| 25 |
Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Jupyter Notebook |
| 26 |
Hướng dẫn cài đặt package Python với pip |
| Modules |
| 27 |
Toán tử and trong Python |
| 28 |
Toán tử or trong Python |
| 29 |
Kiểu dữ liệu float trong Python |
| 30 |
Chuyển đổi float sang int trong Python |
| 31 |
Hàm round() trong Python |
| 32 |
Tìm hiểu Mô-đun decimal của Python |
| 33 |
Phạm vi biến trong Python |
| 34 |
Tổng quan về closures trong Python |
| 35 |
Các phạm vi nonlocal trong Python |
| 36 |
Bài tập Python: DateTime trong Python |
| 37 |
Tìm hiểu về Decorator trong Python |
| 38 |
Decorator với tham số trong Python |
| 39 |
Chuyển chuỗi Python thành DateTime trong Python |
| 40 |
Decorator Class trong Python |
| 41 |
TimeDelta trong Python |
| 42 |
Monkey Patching trong Python |
| 43 |
Bài tập Python: JSON trong Python |
| 44 |
Các sequence trong Python |
| 45 |
Bài tập Python : Tạo dữ liệu ngẫu nhiên trong Python |
| 46 |
Sự khác biệt giữa Tuple và List trong Python |
| 47 |
Cắt Chuỗi (Slicing) trong Python |
| 48 |
Dãy số Fibonacci trong Python |
| 49 |
Tìm hiểu về Iterator trong Python |
| 50 |
Iterator vs Iterable trong Python |
| 51 |
Sử dụng hiệu quả hàm iter() trong Python |
| 52 |
Tìm hiểu Generators trong Python |
| 53 |
Biểu thức Generator trong Python |
| 54 |
Tìm hiểu Context Managers trong Python |
| 55 |
Multiprocessing trong Python (xử lý đa tiến trình) |
| 56 |
Xử lý MySQL trong Python (insert / update / delete / select) |
| 57 |
Cách sử dụng Google Translator trong Python |
| 58 |
Xử lý chuỗi JSON trong Python |
| 59 |
Random trong Python: Tạo số random ngẫu nhiên |
| 60 |
Đối tượng None trong Python |
| 61 |
Sử dụng số nguyên trong Python |
| 62 |
Tìm hiểu Floor Division trong Python |
| 63 |
Phép toán Modulo trong Python |
| 64 |
Phép toán Boolean trong Python |
| Tham khảo |
| 65 |
Cách chia List thành các phần bằng nhau trong Python |
| 66 |
Cách xóa một khóa (key) ra khỏi dictionary trong Python |
| 67 |
Hướng dẫn chuyển đổi file Google Colab sang Markdown trong Python |
| 68 |
Bài tập Python: Lập trình cơ sở dữ liệu trong Python |
| 69 |
Kết nối cơ sở dữ liệu MySQL Python |
| 70 |
Hướng dẫn kết nối Python PostgreSQL bằng Psycopg2 |
| 71 |
Hướng dẫn kết nối SQLite sử dụng sqlite3 trong Python |
| 72 |
Bài tập Python : Pandas trong Python |
| 73 |
Phạm vi số float của Python |
| 74 |
Cách lên lịch chạy script Python bằng GitHub Actions |
| 75 |
Cách tạo hằng số trong Python |
| 76 |
Các nền tảng lưu trữ tốt nhất cho ứng dụng và script Python |
| 77 |
6 Tip viết vòng lặp For hiệu quả hơn trong Python |
| 78 |
Cách đảo ngược Chuỗi String trong Python |
| 79 |
Cách gỡ lỗi ứng dụng Python trong Docker Container bằng VS Code |
| 80 |
10 tip One Liner bạn cần biết trong Python |
| 81 |
Cách áp dụng ngưỡng hình ảnh trong Python với NumPy |
| 82 |
Tìm hiểu về các phép toán Groupby trong Pandas |
| 83 |
Lập trình Socket trong Python |
| 84 |
Mô-đun base64 trong Python |
| 85 |
Cách giới hạn float values trong Python |
| 86 |
Tìm hiểu Mô-đun statistics Trong Python |
| 87 |
File Organizing trong Python |
| 88 |
Đổi tên File trong Python |
| 89 |
Tìm hiểu về Deque trong Python |
| 90 |
Mô-đun Calendar trong Python |
| 91 |
Tìm hiểu về Enum trong Python |
| 92 |
Sử dụng pprint trong Python |
| 93 |
Làm việc với cấu trúc Dữ liệu Stack trong Python |
| 94 |
Thư viện functools trong Python |
| 95 |
Tip sử dụng hàm round() với tham số âm trong Python |
| 96 |
Hàm print có thể nhận thêm các tham số bổ sung trong Python |
| 97 |
Tip tìm chuỗi dài nhất bằng hàm max() trong Python |
| 98 |
Cách lặp qua nhiều list với hàm zip() trong Python |
| 99 |
Tìm hiểu về MLOps trong Python |
| 100 |
Tích hợp Docker và Kubernetes với MLOps trong Python |
| 101 |
Kết hợp DevOps với MLOps trong Python |
| 102 |
Xử lý độ chính xác các hàm floor, ceil, round, trunc, format trong Python |
| 103 |
Các cách tối ưu quy trình MLOps Với Python |
| 104 |
Sự khác biệt giữa byte objects và string trong Python |
| 105 |
Top 4 thư viện phổ biến nhất của NLP trong Python |
| 106 |
Cách sử dụng ThreadPoolExecutor trong Python |
| 107 |
Phân tích dữ liệu Blockchain với Python |
| 108 |
Hướng dẫn triển khai Smart Contracts với Python |
| 109 |
Tích hợp Blockchain APIs với Python |
| 110 |
Làm việc với file ZIP trong Python |
| 111 |
Sự khác biệt giữa toán tử == và is trong Python |
| 112 |
Chuyển đổi kiểu dữ liệu trong Python |
| 113 |
Cách làm việc với file tarball/tar trong Python |
| 114 |
Sự khác biệt giữa iterator và iterable trong Python |
| 115 |
Sự khác biệt giữa set() và frozenset() trong Python |
| 116 |
Làm việc với các biến môi trường trong Python |
| 117 |
Một tác vụ phổ biến khi làm việc với danh sách trong Python |
| 118 |
Định dạng chuỗi Strings trong Python |
| 119 |
Sử dụng Poetry để quản lý dependencies trong Python |
| 120 |
Sự khác biệt giữa sort() và sorted() trong Python |
| 121 |
Từ khóa yield trong Python |
| 122 |
Lớp dữ liệu (Data Classes) trong Python với decorator @dataclass |
| 123 |
Cách truy cập và thiết lập biến môi trường trong Python |
| 124 |
Hướng dẫn toàn diện về module datetime trong Python |
| 125 |
Hướng dẫn xây dựng Command-Line Interface (CLI) bằng Quo trong Python |
| 126 |
Sử dụng Virtual Environment trong Python |
| 127 |
Từ khóa super() trong Python |
| 128 |
Số phức trong Python |
| 129 |
Ý nghĩa của một hoặc hai dấu gạch dưới đứng đầu trong Python |
| 130 |
Làm việc với Video trong OpenCV bằng Python |
| 131 |
Chỉnh sửa file trực tiếp bằng module fileinput trong Python |
| 132 |
Hướng dẫn cách chuyển đổi kiểu dữ liệu trong Python |
| 133 |
Làm việc với hình ảnh trong OpenCV sử dụng Python |
| 134 |
Metaclasses trong Python |
| 135 |
Cách chọn ngẫu nhiên một phần tử từ danh sách trong Python |
| 136 |
Hướng dẫn cài đặt và sử dụng OpenCV trong Python |
| 137 |
Phạm vi toàn cục, cục bộ và không cục bộ trong Python |
| 138 |
Tìm hiểu về từ khóa self trong các lớp Python |
| 139 |
Hướng dẫn sử dụng Rich, Typer, và SQLite trên terminal bằng Python |
| 140 |
Giới thiệu về Graph Machine Learning trong Python |
| 141 |
Cách kiểm tra một đối tượng có thể lặp (iterable) trong Python |
| 142 |
Ứng dụng quản lý sinh viên với MySQL và Python cơ bản |
| 143 |
Cách cắt (slicing) chuỗi trong Python |
| 144 |
Cách loại bỏ phần tử trùng lặp khỏi danh sách (List) trong Python |
| 145 |
Phân tích dữ liệu Apple Health bằng Python |
| 146 |
Cách làm phẳng danh sách lồng nhau trong Python |
| 147 |
Tìm hiểu về *args và **kwargs trong Python |
| 148 |
Cách xóa file và thư mục trong Python |
| 149 |
31 Phương thức xử lý chuỗi (String) quan trọng trong Python |
| 150 |
Cách sao chép file trong Python |
| 151 |
8 Mẹo Refactor Code Python nhanh gọn (Phần 2) |
| 152 |
Cách yêu cầu người dùng nhập liệu đến khi nhận được phản hồi hợp lệ trong Python |
| 153 |
Làm chủ Pattern Matching trong Python 3.10 |
| 154 |
Tạo app ghi chú trong Python với nhận dạng giọng nói và API Notion |
| 155 |
Các tính năng mới trong Python 3.10 |
| 156 |
5 lỗi thường gặp trong Python |
| 157 |
Sự khác biệt giữa append() và extend() trong list Python |
| 158 |
Các cách nối hai danh sách trong Python |
| 159 |
Sự khác biệt giữa str và repr trong Python |
| 160 |
Sự khác biệt giữa @classmethod, @staticmethod và instance methods trong Python |
| 161 |
Cách thêm số 0 vào đầu chuỗi trong Python |
| 162 |
Cách tạo thư mục lồng nhau (nested directory) trong Python |
| 163 |
Cách hợp nhất hai Dictionaries trong Python |
| 164 |
Cách thực thi lệnh hệ thống hoặc System Command từ Python |
| 165 |
Cách kiểm tra một chuỗi có chứa chuỗi con trong Python |
| 166 |
Cách tìm chỉ mục của một phần tử trong danh sách (List) trong Python |
| 167 |
Cách truy cập index trong vòng lặp for trong Python |
| 168 |
Cách kiểm tra file hoặc thư mục có tồn tại trong Python |
| 169 |
Cách xóa phần tử trong danh sách Python |
| 170 |
Ý nghĩa của if __name__ == "__main__" trong Python |
| 171 |
8 mẹo tái cấu trúc Python giúp mã sạch hơn và Pythonic |
| 172 |
Hỗ trợ Async trong Django 3.1 |
| 173 |
Hướng dẫn tạo ứng dụng AI hội thoại với NVIDIA Jarvis trong Python |
| 174 |
Hướng dẫn xây dựng ứng dụng dự đoán giá cổ phiếu bằng Python |
| 175 |
Cách cài đặt Jupyter Notebook trong môi trường Conda và thêm Kernel |
| 176 |
Xây dựng ứng dụng Web Style Transfer với PyTorch và Streamlit |
| 177 |
Cách sử dụng Python Debugger với hàm breakpoint() |
| 178 |
Cách sử dụng chế độ interactive trong Python |
| 179 |
Hướng dẫn viết Snake Game bằng Python |
| 180 |
11 mẹo và thủ thuật để viết Code Python hiệu quả hơn |
| 181 |
Hướng dẫn làm ứng dụng TODO với Flask dành cho người mới bắt đầu trong Python |
| 182 |
Hướng dẫn tạo Chatbot đơn giản bằng PyTorch |
| 183 |
Xây dựng Web Machine Learning đẹp mắt với Streamlit và Scikit-learn trong Python |
| 184 |
Xây dựng web Python tự động hóa Twitter | Flask, Heroku, Twitter API & Google Sheets API |
| 185 |
Hướng dẫn sử dụng Google Sheets API với Python |
| 186 |
Cách nạp dữ liệu Machine Learning từ File trong Python |
| 187 |
Toán tử Walrus Operator- Tính năng mới trong Python 3.8 |
| 188 |
Cách thêm Progress Bar trong Python với chỉ một dòng Code |
| 189 |
List Comprehension trong Python |
| 190 |
Tạo danh sách phim ngẫu nhiên với Python |
| 191 |
Hướng dẫn Web Scraping tự động tải hình ảnh với Python |
| 192 |
Hướng dẫn sử dụng Anaconda bằng Python |
| 193 |
Hồi quy tuyến tính và hồi quy Logistic trong Python |
| 194 |
Thuật toán Naive Bayes trong Python |
| 195 |
Bắt đầu tìm hiểu Perceptron bằng Python |
| 196 |
SVM (Support Vector Machine) bằng Python |
| 197 |
Triển khai Decision Tree bằng Python |
| 198 |
Triển khai thuật toán Random Forest bằng Python |
| 199 |
Triển khai PCA bằng Python |
| 200 |
Thuật toán AdaBoost trong Python |
| 201 |
LDA (Linear Discriminant Analysis) trong Python |
| 202 |
Thuật toán K-Means Clustering trong Python |